|
1361.
|
Khúc biến tấu giao mùa: Thơ/ Lê Minh Thắng.-
Tác giả Lê Minh Thắng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 L250M] (30). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 L250M.
|
|
1362.
|
Tiếng thét Tổng Lôi/ Lương Viết Thoại.-
Tác giả Lương Viết Thoại. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 L561V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 L561V.
|
|
1363.
|
Ngô Vương: Tiểu thuyết lịch sử/ Phùng Văn Khai.-
Tác giả Phùng Văn Khai. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 PH513V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 PH513V.
|
|
1364.
|
Ngày ấy, bạn bè tôi/ Trần Minh Hồ.-
Tác giả Trần Minh Hồ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 TR120M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TR120M.
|
|
1365.
|
Văn xuôi Việt Nam hiện đại về dân tộc và miền núi/ Phạm Duy Nghĩa.-
Tác giả Phạm Duy Nghĩa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa dân tộc, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922808 PH104D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922808 PH104D.
|
|
1366.
|
Truyện sử về các thủ lĩnh trấn giữ biên cương/ Nông Doanh.-
Tác giả Nông Doanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa dân tộc, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 N455D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 N455D.
|
|
1367.
|
Người đàn bà đi trong mưa/ Đỗ Kim Cuông.-
Tác giả Đỗ Kim Cuông. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 Đ450K] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 Đ450K.
|
|
1368.
|
Đi qua mùa gió lớn/ Trần Lệ Thường.-
Tác giả Trần Lệ Thường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 TR120L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 TR120L.
|
|
1369.
|
Hạt dẻ non/ A Sáng.-
Tác giả A Sáng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 A100S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 A100S.
|
|
1370.
|
Ngọt đắng Loòng Boong/ Vũ Quốc Khánh.-
Tác giả Vũ Quốc Khánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 V500QU] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 V500QU.
|
|
1371.
|
Mùa gấc chín/ Đỗ Thị Hiền Hòa.-
Tác giả Đỗ Thị Hiền Hòa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 Đ450TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 Đ450TH.
|
|
1372.
|
Mạch sống/ Đặng Thị Thúy.-
Tác giả Đặng Thị Thúy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 Đ115TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 Đ115TH.
|
|
1373.
|
Linh Diểu/ Nguyễn Văn Học.-
Tác giả Nguyễn Văn Học. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92234 NG527V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527V.
|
|
1374.
|
Lộc trời/ Nguyễn Thế Hùng.-
Tác giả Nguyễn Thế Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527TH.
|
|
1375.
|
Trên vùng mây trắng/ Triều Ân.-
Tác giả Triều Ân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 TR309 Â] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 TR309 Â.
|
|
1376.
|
Ngày mai sáng rỡ/ Niê Thanh Mai.-
Tác giả Niê Thanh Mai. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 N300 Ê] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 N300 Ê.
|
|
1377.
|
Một mảnh trăng rừng/ Ma Văn Kháng.-
Tác giả Ma Văn Kháng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 M100 V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 M100 V.
|
|
1378.
|
Trước mặt là núi cao/ Nông Quốc Lập.-
Tác giả Nông Quốc Lập. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 N455QU] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 N455QU.
|
|
1379.
|
Giấc mơ trên cỏ/ Lục Mạnh Cường.-
Tác giả Lục Mạnh Cường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 L506M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 L506M.
|
|
1380.
|
Mùa trăng khuyết/ Đỗ Thị Hiền Hòa.-
Tác giả Đỗ Thị Hiền Hòa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 Đ450TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 Đ450TH.
|