|
121.
|
Life Lines: Intermediate: Teacher's book Tom Hutchinson, Ann Ward
Tác giả Hutchinson, Tom. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.071 H522CH] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.071 H522CH.
|
|
122.
|
Sang frontieres 1 : Sách dạy học tiếng pháp : Trình bày song ngữ Pháp - Việt ME'THODE DE FRANCAIS
Tác giả FRANCAIS, ME'THODE DE. Ấn bản: 2003Material type: Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 440.071 FR 105 C] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 440.071 FR 105 C.
|
|
123.
|
Life Lines: Pre - Intermediate: Student's book Tom Hutchinson
Tác giả Hutchinson, Tom. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 H522CH] (19). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 420 H522CH.
|
|
124.
|
Life Lines: Intermediate: Student's book Tom Hutchinson
Tác giả Hutchinson, Tom. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.071 H522CH] (18). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.071 H522CH.
|
|
125.
|
Life Lines: Intermediate: Teacher's book Tom Hutchinson
Tác giả Hutchinson, Tom. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.071 H522CH] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.071 H522CH.
|
|
126.
|
Life Lines: Intermediate: Workbook Tom Hutchinson
Tác giả Hutchinson, Tom. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 H522CH] (12). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 H522CH.
|
|
127.
|
Life Lines: Elementary: Teacher's book Hutchinson Woodbridge
Tác giả Woodbridge, Hutchinson. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 W400O] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 W400O.
|
|
128.
|
New headway: Elementary: Teacher's book Liz Soars, John Soars, Amanda Maris
Tác giả Soars, Liz. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.071 S401R] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.071 S401R.
|
|
129.
|
Grammaire rogressive francais avec 400 exercices = 400 bài tập nâng cao có hướng dẫn văn phạm tiếng Pháp kèm lời giải : Song ngữ Pháp - Việt NIVEAU AVANCE'
Tác giả AVANCE', NIVEAU. Ấn bản: 2004Material type: Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 445.076 A 100 V] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 445.076 A 100 V.
|
|
130.
|
New headway: Elementary: Teacher's resource book Liz Soars, John Soars, Matt Castle
Tác giả Castle, Matt. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.071 C100S] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.071 C100S.
|
|
131.
|
New headway: Elementary: Student's book Liz Soars, John Soar
Tác giả Soars, Liz. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 S401R] (11). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 S401R.
|
|
132.
|
Vocabulaire progressit du trancais avec 250 exercices = NIVEAU AVANCE'
Tác giả AVANCE', NIVEAU. Ấn bản: 2003Material type: Sách Nhà xuất bản: TP HCM Nhan đề chuyển đổi: 250 bài tập nâng cao có hướng dẫn sử dụng từ vựng tiếng Pháp kèm lời giải : Song ngữ Pháp - Việt.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 448.2076 A100V] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 448.2076 A100V.
|
|
133.
|
New headway: Upper - Intermediate: Teacher's book Liz Soars, John Soar, Mike Sayer, Peter May
Tác giả Soars, Liz. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.071 S401R] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.071 S401R.
|
|
134.
|
New headway: Pronuncation: Upper - Intermediate: Student's Practice book Bill Bowler, Sarah Cunningham
Tác giả Bowler, Bill. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.071 B450W] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.071 B450W.
|
|
135.
|
New headway: Intermediate: Teacher's book Liz Soars, John Soar, Mike Sayer
Tác giả Soars, Liz. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.071 S401R] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.071 S401R.
|
|
136.
|
New headway: Elementary: Student's Practice book: Pronunciation Course Sarah Cunningham, Peter Moor
Tác giả Cunningham, Sarah. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.071 C512N] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.071 C512N.
|
|
137.
|
Viết đơn thư bằng tiếng Pháp = La bonne carespond ance : Sách song ngữ Quốc Dũng sưu tầm và dịch
Tác giả Quốc Dũng sưu tầm và dịch. Ấn bản: 1999Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 440 V308đ] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 440 V308đ.
|
|
138.
|
New headway: Intermediate: Student's book Liz Soars, John Soar Second impression
Tác giả Soars, Liz. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.071 S401R] (7). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.071 S401R.
|
|
139.
|
New headway: Pre - Intermediate: Teacher's book Liz Soars, John Soar, Mike Sayer Second impression
Tác giả Soars, John. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.071 S401R] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.071 S401R.
|
|
140.
|
Hướng dẫn thực tiễn giao tiếp bằng tiếng Pháp = Guide pratique de la communication Kiều Yến
Tác giả Kiều Yến. Ấn bản: 1999Material type: Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 448 K309y] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 448 K309y.
|