|
121.
|
Truyện Nôm bình dân Kiều Thu Hoạch, Hoàng Hồng Cẩm,Nguyễn Thị Lâm Quyển 3
Tác giả Kiều Thu Hoạch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.809597 Tr 527 n] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.809597 Tr 527 n.
|
|
122.
|
Truyện cổ tích người Việt Nguyễn Thị Huế chủ biên,Trần Thị An biên soạn Quyển 2
Tác giả Nguyễn Thị Huế. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG 527 TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG 527 TH.
|
|
123.
|
Truyện cười dân gian người Việt Nguyễn Chí Bền chủ biên, Phạm Lan Oanh Quyển 5
Tác giả Nguyễn Chí Bền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.709597 NG 527 CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.709597 NG 527 CH.
|
|
124.
|
Truyện cổ dân gian dân tộc Thái ở tỉnh Điện Biên Lương Thị Đại sưu tầm và biên soạn Quyển 3
Tác giả Lương Thị Đại. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597177 L 561 TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597177 L 561 TH.
|
|
125.
|
Truyện cổ tích các dân tộc thiểu số ở Việt Nam Truyện cổ tích sinh hoạt Nguyễn Thị Yên chủ biên, Trần Thị An biên soạn
Tác giả Nguyễn Thị Yên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG 527 TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG 527 TH.
|
|
126.
|
Truyện cổ tích người Việt Nguyễn Thị Huế chủ biên ,Trần Thị An Quyển 1
Tác giả Nguyễn Thị Huế. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG 527 TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG 527 TH.
|
|
127.
|
Truyện cổ tích người Việt Nguyễn THị Huế chủ biên, Trần Thị An biên soạn Quyển 5
Tác giả Nguyễn Thị Huế. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG 527 TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG 527 TH.
|
|
128.
|
Truyện trạng Việt Nam Triều Nguyên sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu Quyển 2
Tác giả Triều Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 Tr 527 Tr] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 Tr 527 Tr.
|
|
129.
|
Truyện Trạng Việt Nam Triều Nguyên sưu tầm, tuyển chọn,giới thiệu Quyển 1
Tác giả Triều Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 Tr 527 tr] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 Tr 527 tr.
|
|
130.
|
Lai Chang Nguyên truyện Trạng nguyên Quán Vi Miên
Tác giả Quán Vi Miên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209 597 QU 105 V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209 597 QU 105 V.
|
|
131.
|
Sử thi thần thoại Mường Trương Sĩ Hùng
Tác giả Trương Sĩ Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209 597 TR 561 S] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209 597 TR 561 S.
|
|
132.
|
Sử thi Ê đê Đỗ Hồng Kỳ chủ biên, Ý Kô Niê biên soạn
Tác giả Đỗ Hồng Kỳ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 09 597 Đ 450 H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 09 597 Đ 450 H.
|
|
133.
|
Truyện cổ tích người Việt Nguyễn Thị Huế (chủ biên), Trần Thị An biên soạn Q.6
Tác giả Nguyễn Thị Huế. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0 09 597 NG 527 TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0 09 597 NG 527 TH.
|
|
134.
|
Truyện cười dân gian người Việt Nguyễn Chí Bền, Phạm Lan Oanh Quyển 2
Tác giả Nguyễn Chí Bền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.709597 NG 527 CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.709597 NG 527 CH.
|
|
135.
|
Địa danh Phú Yên Nguyễn Đình Chúc
Tác giả Nguyễn Đình Chúc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.32959755 NG 527 Đ] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.32959755 NG 527 Đ.
|
|
136.
|
Sử thi Chăm Inrasara, Phan Đăng Nhật Quyển2
Tác giả Inrasara. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 INR 100 S] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 INR 100 S.
|
|
137.
|
Sử thi Raglai Vũ Anh Tuấn, Vũ Quang Dũng Quyển 3
Tác giả Vũ Anh Tuấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 V 500 A] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 V 500 A.
|
|
138.
|
Sử thi Chăm Inrasara, Phan Đăng Nhật Quyển 1
Tác giả Inrasara. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 INR 100 S] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 INR 100 S.
|
|
139.
|
Sử thi Ê đê Đỗ Hồng Kỳ chủ biên, Ý Kô biên soạn Quyển 6
Tác giả Đỗ Hồng Kỳ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 Đ 450 H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 Đ 450 H.
|
|
140.
|
Sử thi Ê đê Đỗ Hồng Kỳ chủ biên, Ý Kô biên soạn Quyển 5
Tác giả Đỗ Hồng Kỳ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 Đ 450 H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 Đ 450 H.
|