|
121.
|
Giáo trình động vật học phần động vật có xương sống Ngô Đắc Chứng
Tác giả Ngô Đắc Chứng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế: Thuận Hóa, 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 596 NG450Đ] (7). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 596 NG450Đ.
|
|
122.
|
Các món ăn chay trị bệnh Phan Văn Chiêu, Thiếu Hải
Tác giả Phan Văn Chiêu. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế: Thuận Hóa, 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 615.854 PH105V] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 615.854 PH105V.
|
|
123.
|
Chuyên đề sinh sản - nội tiết Trần Duy Nga, Nguyễn Đức Quang, Nguyễn Hải Yến
Tác giả Trần Duy Nga. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế: Thuận Hóa, 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 571.8 TR120D] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 571.8 TR120D.
|
|
124.
|
Giáo trình sinh sản và phát triển cá thể động vật Ngô Đắc Chứng
Tác giả Ngô Đắc Chứng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế: Thuận Hóa, 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 571.81 NG450Đ] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 571.81 NG450Đ.
|
|
125.
|
Giáo trình axit Nuclêic và sinh tổng hợp Prôtêin Nguyễn Bá Lộc
Tác giả Nguyễn Bá Lộc. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế: Thuận Hóa, 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 572 NG527B] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 572 NG527B.
|
|
126.
|
Giáo trình vi sinh vật học công nghiệp Nguyễn Quang Hào, Vương Trọng Hào, Biền Văn Minh; Nguyễn Quang Hào hiệu đính
Tác giả Nguyễn Quang Hào. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế: Thuận Hóa, 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 660.62 NG527Q] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 660.62 NG527Q.
|
|
127.
|
Giáo trình quang hợp Nguyễn Bá Lộc
Tác giả Nguyễn Bá Lộc. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế: Thuận Hóa, 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 572.46 NG527B] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 572.46 NG527B.
|
|
128.
|
Những người bạn cố đô Huế Đặng Ngọc Oánh; A.Del Vaux, Elebnis; Đặng Như Túng dịch; Phan Xưng hiệu đính,... Tập3
Tác giả Đặng Ngọc Oánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.0959749 Nh556ng.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0959749 Nh556ng..
|
|
129.
|
Những người bạn cố đô Huế P. Albnecht,Ưng Trình, L.Cadiere,...; Đặng Như Túng dịch;Bửu Ý hiệu đính,... Tập 2
Tác giả P. Albnecht. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.0959749 NH556ng] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0959749 NH556ng.
|
|
130.
|
Địa chí Lệ Sơn Lê Trọng Đại, Trần Hữu Danh
Tác giả Lê Trọng Đại. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hoá 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.20959745 L250TR] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959745 L250TR.
|
|
131.
|
Dân ca Bình Trị Thiên: Giải thưởng Hội văn nghệ dân gian Việt Nam 1994 Tôn Thất Bình Bằng khen nghiên cứu đề tài cấp Bộ 1994
Tác giả Tôn Thất Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hoá 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 781.62009597 T454TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781.62009597 T454TH.
|
|
132.
|
Văn học dân gian vùng sông Dinh Hữu Phương sưu tầm, biên soạn
Tác giả Hữu Phương. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hoá 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.20959745 V114h.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959745 V114h..
|
|
133.
|
Thiền học Việt Nam Nguyễn Đăng Thục
Tác giả Nguyễn Đăng Thục. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 294.3 NG527Đ] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 294.3 NG527Đ.
|
|
134.
|
Tục thờ thần ở Huế Huỳnh Đình Kết
Tác giả Huỳnh Đình Kết. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận hóa 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.0959749 H531Đ] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0959749 H531Đ.
|
|
135.
|
Phong vị xứ Huế Trần Đức Anh Sơn, Lê Hòa Chi
Tác giả Trần Đức Anh Sơn. Ấn bản: Tái bản lần 3Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.0959749 TR120Đ] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0959749 TR120Đ.
|
|
136.
|
Bảo tồn và phát huy vốn văn hóa người Nguồn huyện Minh Hóa Đinh Thanh Dự
Tác giả Đinh Thanh Dự. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.0959745 Đ312TH] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959745 Đ312TH.
|
|
137.
|
Tục lệ cưới gả, tang ma người Việt xưa Phan Thuận Thảo sưu tầm và biên soạn
Tác giả Phan Thuận Thảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 PH105TH] (6). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 PH105TH.
|
|
138.
|
Văn hóa dân gian Bou - Văn Kiều, Chứt ở Quảng Bình Đinh Thanh Dự T.1
Tác giả Đinh Thanh Dự. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.0959745 Đ312TH] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959745 Đ312TH.
|
|
139.
|
Những người bạn cố đô Huế L.Cadiere, VF. ducro, L. Sogny,...; Đặng Như Tùng dịch T.1: 1914
Tác giả Cadiere, L. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận hoá 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.0959749 Nh556ng.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0959749 Nh556ng..
|
|
140.
|
Đại từ điển chữ Nôm Trương Đình Tín, Lê Quý Ngưu Tập 1 Tra theo ABC
Tác giả Trương Đình Tín. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.9223 TR561Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9223 TR561Đ.
|