|
121.
|
Listen in: Luyện kỹ năng nghe, nói và phát âm tiếng Anh. Dùng kèm với 4 đĩa CD. Second edition. David Nunan; Nguyễn Thành Yến giới thiệu Book 3
Tác giả David Nunan. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 N500N] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 N500N.
|
|
122.
|
Listen in: Luyện kỹ năng nghe, nói và phát âm tiếng Anh. Dùng kèm với 4 đĩa CD. Second edition. David Nunan; Nguyễn Thành Yến giới thiệu Book 1
Tác giả David Nunan. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 N500N] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 N500N.
|
|
123.
|
Winning at IELTS: Writing Wu Bei, Chen Wei Dong Book 1
Tác giả Wu Bei. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2015Nhan đề chuyển đổi: Writing.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 421 W500B] (2). Được ghi mượn (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 W500B.
|
|
124.
|
Winning at IELTS: Reading Wang Chun Mei
Tác giả Wang Chun Mei. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2015Nhan đề chuyển đổi: Writing.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.86 W106CH] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.86 W106CH.
|
|
125.
|
Winning at IELTS: Speaking Dave Robinson
Tác giả Robinson, Dave. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 R400B] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 R400B.
|
|
126.
|
Listening: B1 + Intermediate: Collins English for life Xuân Thành, Xuân Bá
Tác giả Badger, Ian. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 B100D] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 B100D.
|
|
127.
|
Speaking for Ielts: Collins English for exams Karen Kovacs
Tác giả Karen Kovacs. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 K100R] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 K100R.
|
|
128.
|
Bài tập bổ sung Anh văn 7: Giúp em học tốt Tiếng Anh Nguyễn Đức Hùng, Trần Thị Kim Liên, Lê Ngọc Tuyết Hồng
Tác giả Nguyễn Đức Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai: Tổng hợp Đồng Nai, 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 NG527Đ] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 NG527Đ.
|
|
129.
|
Listen in 1 David Nunan; Nguyễn Thành Yến giới thiệu Book 1
Tác giả David Nunan. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2008Sẵn sàng: No items available
|
|
130.
|
Nhớ Ba Rền Châu Kim Nâm Tập truyện và ký
Tác giả Châu Kim Nâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 CH124K] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 CH124K.
|
|
131.
|
Tóm lược văn phạm tiếng anh căn bản Tuấn Anh, Trần Trọng Hải
Tác giả Tuấn Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Tổng hợp Hồ Chí Minh 2006Nhan đề chuyển đổi: Essential of English gramman.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 T502A] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 T502A.
|
|
132.
|
Hạt giống tâm hồn Nhiều tác giả, Ngọc Như biên dịch T.14
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp Hồ Chí Minh Tồng hợp Hồ Chí Minh 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.8301 H110gi] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.8301 H110gi.
|
|
133.
|
Cách dùng các thì tiếng Anh và động từ bất quy tắc Túy Hạnh, Như Huyền
Tác giả Túy Hạnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Tổng hợp Đồng Nai 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 T523H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 T523H.
|
|
134.
|
Cẩm nang văn phạm tiếng Anh Ngô Thúy Liệu, Thanh Loan
Tác giả Ngô Thúy Liệu. Ấn bản: In lần thứ 7Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 NG450TH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 NG450TH.
|
|
135.
|
60 năm phật học viện Hải Đức Nha Trang (1956-2016) Lê Cung chủ biên, Lê Thành Nam, Nguyễn Trung Triều
Tác giả Lê Cung. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh 2016Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 294.3 L250C] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 294.3 L250C.
|
|
136.
|
Listening B1 + Intermediate: Collins English for life
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh Sẵn sàng: No items available
|
|
137.
|
Listening: Đĩa CD B1 + Intermediate: Collins English for life: 5 đĩa
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 L300s] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 L300s.
|
|
138.
|
Listen in 1: Đĩa CD Luyện kỹ năng nghe, nói và phát âm Tiếng Anh: Kèm 4 đĩa CD
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 D301C] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 D301C.
|
|
139.
|
Listen in 3: Đĩa CD Luyện kỹ năng nghe, nói và phát âm Tiếng Anh
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 D301C] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 D301C.
|
|
140.
|
Listen in 1: Đĩa CD Luyện kỹ năng nghe, nói và phát âm Tiếng Anh
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 D301C] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 D301C.
|