|
101.
|
Truyện thơ tày cổ Triệu Thị Mai Tập 2:
Tác giả Triệu Thị Mai. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR309TH.
|
|
102.
|
Truyện cổ của người Pacô ở Thừa Thiên Huế Trần Nguyễn Khánh Phong sưu tầm và biên soạn
Tác giả Trần Nguyễn Khánh Phong. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959749 TR120NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959749 TR120NG.
|
|
103.
|
Truyện cổ dân tộc Dao Bàn Thị Ba
Tác giả Bàn Thị Ba. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 B105TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 B105TH.
|
|
104.
|
Nghệ thuật xây dựng nhân vật trng truyện cổ Grim Trần Thị Tố Nga; Trần Thị Myc Hồng hướng dẫn
Tác giả Trần Thị Tố Nga. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình.: [K.đ], 2015 .-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2078 TR120TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 398.2078 TR120TH.
|
|
105.
|
Kho tàng truyện cổ các dân tộc thiểu số tỉnh Thừa Thiên Huế Trần Nguyễn Khánh Phong Quyển 1.
Tác giả Trần Nguyễn Khánh Phong. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959749 TR120NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959749 TR120NG.
|
|
106.
|
Văn hóa truyền thống và truyện cổ của người Pa-HI ở Thừa Thiên Huế Trần Nguyễn Khánh Phong
Tác giả Trần Nguyễn Khánh Phong. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959749 TR120NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959749 TR120NG.
|
|
107.
|
Truyện cổ Thái Quán Vi Miên, Vi Khăn Mun sưu tầm và dịch Song ngữ Thái – Việt Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959742 TR527C] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959742 TR527C.
|
|
108.
|
Puskin và Tôi yêu em Hà Thị Hòa
Tác giả Hà Thị Hòa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.7 H 100 TH] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.7 H 100 TH.
|
|
109.
|
Mỹ thuật dân gian và truyền thuyết, truyện cổ của đồng bào các dân tộc thiểu số tỉnh Kon Tum Phùng Sơn
Tác giả Phùng Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959761 PH513S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959761 PH513S.
|
|
110.
|
Truyện cổ tích thế tục Việt Nam Triều Nguyên sưu tập 3Q Q2
Tác giả Triều Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sân Khấu 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR309NG.
|
|
111.
|
Truyện cổ tích thế tục Việt Nam Triểu Nguyên sưu tầm,giới thiệu Q.1
Tác giả Triểu Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR 309 NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR 309 NG.
|
|
112.
|
Truyện cổ tích thế tục Việt Nam Triều Nguyên sưu tập, giới thiệu 3Q Q3
Tác giả Triều Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sân Khấu 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR309NG.
|
|
113.
|
Truyện cổ Thái Quán Vi Miên, Lò Văn Lá sưu tập, giới thiệu 2T T2
Tác giả Quán Vi Miên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 QU105V] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 398.209597 QU105V.
|
|
114.
|
Truyện cổ Thái Quán Vi Miên, Lò Văn Lá sưu tập, giới thiệu T2 Q1
Tác giả Quán Vi Miên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 QU105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 QU105V.
|
|
115.
|
Truyện cổ Thái Quán Vi Miên, Lò Văn Lá sưu tập, dịch 2T T1
Tác giả Quán Vi Miên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 QU105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 QU105V.
|
|
116.
|
Hát kể truyện cổ Raglai Anai mapraik & Anaow Puah Taih Ong Sử Văn Ngọc, Sử Thị An Trang biên soạn, sưu tầm, giới thiệu
Tác giả Sử Văn Ngọc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 S 550 V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 S 550 V.
|
|
117.
|
Văn học dân gian Việt Nam thần thoại, truyền thuyết, truyện cổ tích, truyện cười Nhiều tác giả
Tác giả Nhiều tác giả. Ấn bản: Tái bản có sửa chữa bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 V114h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 V114h.
|
|
118.
|
Văn hóa dân gia người Chamaliaq Riya ở Khánh Hòa Ngô Văn Ban, Trần Vũ, Trần Kiêm Hoáng 2Q Q1
Tác giả Ngô Văn Ban. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959756 V114h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959756 V114h.
|
|
119.
|
Phương pháp hướng dẫn trẻ 4-5 tuổi làm quen với truyện cổ tích Khóa luận tốt nghiệp ngành Giáo dục mầm non Dương Thị Thùy Linh; Trương Thị Thanh Thoài hướng dẫn
Tác giả Dương Thị Thùy Linh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.21 D561TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 372.21 D561TH.
|
|
120.
|
Truyện cổ Chiêm Hóa Đỗ Ngọc Quý sưu tầm, Trần Mạnh Tiến, Nguyễn Thanh Trường biên soạn, chỉnh lý, giới thiệu
Tác giả Đỗ Ngọc Quý. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2016Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597153 Đ450NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597153 Đ450NG.
|