|
101.
|
Hỏi đáp Đoàn Ngọc Minh, Trần Trúc Anh biên dịch, tuyển chọn Nghi lễ, phong tục dân gian
Tác giả . Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 390 H428đ.] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390 H428đ..
|
|
102.
|
Việt Nam phong tục Phan Kế Bình
Tác giả Phan Kế Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 PH105K] (4). Items available for reference: [Call number: 306.09597 PH105K] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 PH105K.
|
|
103.
|
Việt Nam phong tục Phan Kế Bính
Tác giả Phan Kế Bính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390 PH105K] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390 PH105K.
|
|
104.
|
Trò chơi dân gian cho trẻ em dưới 6 tuổi Trương Kim Oanh, Phan Quỳnh Hoa biên soạn
Tác giả Trương Kim Oanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 394.3 TR400ch] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.3 TR400ch.
|
|
105.
|
Văn hóa dân gian Quảng Bình Nguyễn Tú Tập III Phong tục tập quán
Tác giả Nguyễn Tú. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 NG527T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 NG527T.
|
|
106.
|
Sản phẩm ngủ cốc & nghề mắm truyền thống ở Quảng Bình Nguyễn Văn Thắng
Tác giả Nguyễn Văn Thắng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 NG527V.
|
|
107.
|
Chợ quê Quảng Bình Đặng Thị Kim Liên
Tác giả Đặng Thị Kim Liên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 Đ115TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 Đ115TH.
|
|
108.
|
Lễ hội Việt Nam Lê Trung Vũ, Lê Hồng Lý chủ biên; Nguyễn Minh Tiến hiệu đính
Tác giả Lê Trung Vũ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.269597 L250h.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.269597 L250h..
|
|
109.
|
Bước đầu tìm hiểu văn hóa ẩm thực Việt Nam Phan Văn Hoàn Q.1
Tác giả Phan Văn Hoàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 Ph105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 Ph105V.
|
|
110.
|
Phong tục xứ Nghệ Lê Tài Hòe Q.1
Tác giả Lê Tài Hòe. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 PH431t] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 PH431t.
|
|
111.
|
Bước đầu tìm hiểu văn hóa ẩm thực Việt Nam Phan Văn Hoàn Quyển 2
Tác giả Phan Văn Hoàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 PH105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 PH105V.
|
|
112.
|
Nghiên cứu luật tục, phong tục các dân tộc thiểu số ở Quảng Nam Bùi Quang Thanh
Tác giả Bùi Quang Thanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.0959752 B510QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.0959752 B510QU.
|
|
113.
|
Văn hóa ẩm thực dân gian người Nùng dín Lào Cai Vàng Thung Chúng
Tác giả Vàng Thung Chúng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 V106TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 V106TH.
|
|
114.
|
Dân ta ăn tết Nguyễn Hữu Hiệp
Tác giả Nguyễn Hữu Hiệp. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.2614 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.2614 NG527H.
|
|
115.
|
Dừa trong văn hóa ẩm thực Bến Tre Lư Hội
Tác giả Lư Hội. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 L550H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 L550H.
|
|
116.
|
Tập quán ăn uống của người Tày Đông Bắc Việt Nam Ma Ngọc Dung
Tác giả Ma Ngọc Dung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 M100NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 M100NG.
|
|
117.
|
Văn hóa ẩm thực Phú Yên Bùi Tân
Tác giả Bùi Tân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 B510T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 B510T.
|
|
118.
|
Lễ nghi cuộc đời của người Chăm Ahie'r Sử Văn Ngọc T.3 Tang ma hỏa táng và tục thờ Kut người Chăm Ahie'r
Tác giả Sử Văn Ngọc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: No items available
|
|
119.
|
Lễ tục dân tộc Chăm ở miền Trung Việt Nam Đoàn Đình Thi
Tác giả Đoàn Đình Thi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392 Đ406Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392 Đ406Đ.
|
|
120.
|
Văn hóa ẩm thực người Tày vùng Nghĩa Đô, huyện Bảo Yên, tỉnh Lào Cai Phạm Công Hoan
Tác giả Phạm Công Hoan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 PH104C] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 PH104C.
|