|
101.
|
Cá biển Việt Nam Cá xương vịnh Bắc Bộ Nguyễn Nhật Thi
Tác giả Nguyễn Nhật Thi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và Kỹ thuật 1991Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 597.47 NG527NH] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 597.47 NG527NH.
|
|
102.
|
Cá biển Việt Nam- cá xương vịnh Bắc Bộ/ Nguyễn Nhật Thi
Tác giả Nguyễn Nhật Thi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học kỷ thuật, 1991.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 597.47 NG 527 NH] (14). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 597.47 NG 527 NH.
|
|
103.
|
30 câu hỏi - đáp về nuôi cá ao nước ngọt / Phạm Văn Trang, Trần Văn Vỹ .
Tác giả Phạm Văn Trang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.321076 PH104V] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.321076 PH104V.
|
|
104.
|
Kỷ thuật nuôi cá lồng biển/ Ngô Trọng Lư T.1
Tác giả Ngô Trọng Lư. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2004.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.32 NG 450 TR] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.32 NG 450 TR.
|
|
105.
|
Ngư loại học/ Vũ Trung Tạng, Nguyễn Đình Mão
Tác giả Vũ Trung Trạng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 597 V 500 TR] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 597 V 500 TR.
|
|
106.
|
Cá nước ngọt Việt Nam/ Nguyễn Văn Hảo T.3: Ba liên bộ của lớp cá xương
Tác giả Nguyễn Văn Hảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 597.47 NG 527 V] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 597.47 NG 527 V.
|
|
107.
|
Cá nức ngọt Việt Nam/ Nguyễn Văn Hảo T.2: lớp cá sụn và bốn liên bộ của nhóm cá xương.
Tác giả Nguyễn Văn Hảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 597.4 NG 527 V] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 597.4 NG 527 V.
|
|
108.
|
Nuôi cá nước ngọt / Nguyễn Công Thắng, Đỗ Đoàn Hiệp. Q 4: Kỹ thuật nuôi cá chim
Tác giả Nguyễn Công Thắng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.31 NG527C] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.31 NG527C.
|
|
109.
|
Nuôi cá nước ngọt / Phạm Nhật Thành, Đỗ Đoàn Hiệp. Q.2: Kỹ thuật nuôi cá lồng.-
Tác giả Phạm Nhật Thành. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.31 PH104NH] (14). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.31 PH104NH.
|
|
110.
|
Nuôi cá nước ngọt / Bùi Huy Cộng, Đỗ Đoàn Hiệp. Q7: Kỹ thuật nuôi cá tra.-
Tác giả Bùi Huy Cộng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.31 B510H] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.31 B510H.
|
|
111.
|
35 câu hỏi đáp về ương nuôi cá giống nước ngọt/ Phạm Văn Trang, Trần Văn Vỹ. Tái bản.
Tác giả Phạm Văn Trang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.31076 PH104V] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.31076 PH104V.
|
|
112.
|
Kỹ thuật sản xuất giống một số loài cá nuôi: Nguyễn Tường Anh. Cá trê, cá tra, sặc rắn, thát lát, tai tượng, rô phi toàn đực/
Tác giả Nguyễn Tường Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nông nghiệp, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.312 NG527T] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.312 NG527T.
|
|
113.
|
Cá biển Việt Nam The marine fishes of Vietnam Nguyễn Khắc Hường Tập 2. Quyển 2 Anguillomorpha, cyprinomorpha, atherinomorpha
Tác giả Nguyễn Khắc Hường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 597 NG597KH] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 597 NG597KH.
|
|
114.
|
Cá biển Việt Nam The marine fishes of Vietnam Nguyễn Khắc Hường Tập 2. Quyển 3 Parapercomorpha, Percomorpha
Tác giả Nguyễn Khắc Hường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 597 NG597KH] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 597 NG597KH.
|
|
115.
|
Cá biển Việt Nam The marine fishes of Vietnam Nguyễn Khắc Hường chủ biên, Nguyễn Nhật Thi Tập 1
Tác giả Nguyễn Khắc Hường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học-Kỹ thuật 1992Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 597 NG527KH] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 597 NG527KH.
|
|
116.
|
Kỹ thuật nuôi cá chim trắng nước ngọt, cá rô mô, cá dìa, tôm nương, tôm rảo, tu hài/ Thái Bá Hồ, Ngô Trọng Lư.
Tác giả Thái Bá Hồ. Ấn bản: tái bản lần 3 có sủa chữa bổ sung.Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.312 TH103B] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.312 TH103B.
|
|
117.
|
Hướng dẫn kỹ thuật nuôi thủy đặc sản nước ngọt và phòng trị bệnh/ Dương Tấn Lộc. T.2.-
Tác giả Dương Tấn Lộc. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh: Thanh niên, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.31 D516T] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.31 D516T.
|
|
118.
|
Nuôi cá nước ngọt / Nguyễn Thị An, Đỗ Đoàn Hiệp. Q6: Nuôi cá trong mô hình VAC.
Tác giả Nguyễn Thị An. Ấn bản: Tái bản lần 1.Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động và xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.312 NG527TH] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.312 NG527TH.
|
|
119.
|
Kỹ thuật nuôi cá chép và cá mè/ Vương Trung Hiếu.
Tác giả Vương Trung Hiếu. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai: Tổng hợp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.31 V561TR] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.31 V561TR.
|
|
120.
|
Nuôi cá nước ngọt / Bùi Huy Cộng, Đỗ Đoàn Hiệp. Q3: Hỏi đáp nuôi cá trong ruộng lúa .-
Tác giả Bùi Huy Cộng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.31 B510H] (14). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.31 B510H.
|