|
101.
|
Luật cán bộ, công chức, viên chức Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2014Sẵn sàng: No items available
|
|
102.
|
Luật cán bộ, công chức, viên chức Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 342.597068 L504c] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 342.597068 L504c.
|
|
103.
|
Quách Xuân Kỳ - Người cộng sản trung kiên và cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp của nhân dân Bố Trạch qua nhật ký của ông (1947-1949) Khóa luận tốt nghiệp cao đẳng ngành sư phạm Văn - Sử Quách Dáng Hương; Lê Trọng Đại hướng dẫn
Tác giả Quách Dáng Hương. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình 2016 Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7041 QU102D] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 959.7041 QU102D.
|
|
104.
|
Thế giới mắm Nam Bộ Nguyễn Hữu Hiệp
Tác giả Nguyễn Hữu Hiệp. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 NG527H.
|
|
105.
|
Từ điển địa danh Bắc Bộ Lê Trung Hoa sưu tầm, giới thiệu Quyển 1
Tác giả Lê Trung Hoa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 915.974003 L250TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.974003 L250TR.
|
|
106.
|
Bánh dân gian có mặt ở thành phố Cần Thơ Tôn Thất Lang
Tác giả Tôn Thất Lang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12095977 T310H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12095977 T310H.
|
|
107.
|
Ca dao Tây Nam Bộ dưới góc nhìn thể loại Trần Minh Thương
Tác giả Trần Minh Thương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8095977 TR120M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8095977 TR120M.
|
|
108.
|
Tết sử Giề Pà của người Bố Y huyện Mường Khương Nguyễn Hùng Mạnh
Tác giả Nguyễn Hùng Mạnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597167 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597167 NG527H.
|
|
109.
|
Nuôi dưỡng bò sữa ở các trang gia đình tại miền Bắc Việt Nam Vũ Chí Cương Hướng dẫn thực hành cho người chăn nuôi
Tác giả Vũ Chí Cương. Ấn bản: Tái bản lần thứ tư, có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động-Xã hội 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 636.2142 V500CH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.2142 V500CH.
|
|
110.
|
Bộ chứng từ thực tế của công ty Hà Trang( tháng 1,2/2017) dùng để thực hành phần mềm kế toán Misa Mới nhất Bùi Tấn Hải Tập 1
Tác giả Bùi Tấn Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: [Đồng Nai] [Nxb Đồng Nai] [2017]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 657.0285 B510T] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657.0285 B510T.
|
|
111.
|
Chăn nuôi trâu bò Bài giảng Diệp Thị Lệ Chi
Tác giả Diệp Thị Lệ Chi. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình. Đại học Quảng Bình 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.20071 D307TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 636.20071 D307TH.
|
|
112.
|
Từ điển địa danh Bắc Bộ Lê Trung Hoa sưu tầm và giới thiệu Quyển 2
Tác giả Lê Trung Hoa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 915.97 L 250 TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97 L 250 TR.
|
|
113.
|
Động vật hoang dã dưới góc nhìn văn hóa dân gian của người miền Tây Nam Bộ Trần Minh Thương, Bùi Thúy Phượng
Tác giả Trần Minh Thương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ Thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.36 TR120M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.36 TR120M.
|
|
114.
|
Quà bánh trong đời sống văn hóa dân gian vùng Tây Nam Bộ Huỳnh Văn Nguyệt
Tác giả Huỳnh Văn Nguyệt. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 H531V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 H531V.
|
|
115.
|
Tang lễ và mộ táng ở đồng bằng Bắc Bộ Hồ Đức Thọ
Tác giả Hồ Đức Thọ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 393.93 H450Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 393.93 H450Đ.
|
|
116.
|
Tìm hiểu về vè các lái và vè các lái trên con đường giao thương ven biển ở các tỉnh Nam Trung Bộ Ngô Văn Ban sưu tầm, tìm hiểu, giới thiệu
Tác giả Ngô Văn Ban. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG450V.
|
|
117.
|
Công tác thanh niên của Đảng bộ tỉnh Quảng Bình từ năm 1954 đến năm 1975 Trần Thị Mỹ Ngọc
Tác giả Trần Thị Mỹ Ngọc. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Đại học Huế 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 324.20750959745 TR120TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 324.20750959745 TR120TH.
|
|
118.
|
Lịch sử Đảng Bộ xã Cao Quảng Phan Hồng Tuyết, Mai Phúc Sơn, Nguyễn Minh Tự Tập 1 1930-2010
Tác giả Phan Hồng Tuyết. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 324.20750959745 PH105H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 324.20750959745 PH105H.
|
|
119.
|
Nghiên cứu kỹ thuật nhân giống, sinh trưởng và phát triển loại cây Sâm Bố Chính (A belmoschus Sagittifolius Kurz, merr) Khóa luận tốt nghiệp Lê Văn Thành; Nguyễn Phương Văn hướng dẫn
Tác giả Lê Văn Thành. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Trường Đại học Quảng Bình 2017Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.531 L250V] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 631.531 L250V.
|
|
120.
|
Giáo trình kỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá biển Trần Công Trung; Nguyễn Quang Hùng, Trần Thị Yên,... Dành cho sinh viên CĐ Nuôi trồng thủy sản: Lưu hành nội bộ
Tác giả Trần Công Trung. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Trường Đại học Quảng Bình 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.8 TR120C] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 639.8 TR120C.
|