|
101.
|
Oxford preparation course for the Toeic test: Updated for the new toeic test
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 O400X] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 O400X.
|
|
102.
|
Student encyclopedia Volume 8
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Scholastics 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 ST500D] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 ST500D.
|
|
103.
|
Vượt lên hàng đầu Tiểu thuyết Jeffrey Archer; Nhật Tâm dịch,..
Tác giả Archer, Jeffrey. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 823 A 100 R] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 A 100 R.
|
|
104.
|
Business One: One: Teacher's book advanced Rachel Appleeby, John Bradky, Nina Leeke, Jim Scrivener
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.0071 B500S] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.0071 B500S.
|
|
105.
|
Business One: One: Teacher's book Intermediate Rachel Appleeby, John Bradley,Brian Brennan, Jane Hudson
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.0071 B500S] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.0071 B500S.
|
|
106.
|
Business One: One: Student's book Pre - Intermediate Rachel Appleeby, John Bradley,Brian Brennan, Jane Hudson
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.0071 B500S] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.0071 B500S.
|
|
107.
|
Business One: One: Teacher's book Pre - Intermediate Rachel Appleeby, John Bradley,Brian Brennan, Jane Hudson
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.0071 B500S] (8). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.0071 B500S.
|
|
108.
|
Panorama 3:Building perspective though listening Daphne Mackey, Laurie Blass, Cherry Campbell,...
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 P100N] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 P100N.
|
|
109.
|
Rules of classes
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 R500L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 R500L.
|
|
110.
|
Chuyện kinh doanh Nguyễn Khắc Khoái dịch Tập truyện ngắn Trung Quốc
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Tp. Hồ Chí Minh 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 CH527k] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 CH527k.
|
|
111.
|
Chuyện đời thường của Mao Trạch Đông Cánh Hồng, Ngô Hoa tuyển chọn; Nguyễn Phú An dịch Mao Trạch Đông sinh bình thực lục
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Công an nhân dân 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 CH527đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 CH527đ.
|
|
112.
|
Ngũ hổ bình tây Nguyễn Chánh Sắt dịch
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 NG500h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 NG500h.
|
|
113.
|
Những từ tiếng Anh dễ nhầm lẫn Edwin Carpenter dịch và chú giải
Tác giả Carpenter, Edwin. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Tp. HCM 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.1 C100R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 C100R.
|
|
114.
|
Fluency in English : An Integrated couresfor Advanced students L.G ALEXANDER
Tác giả ALEXANDER, L.G. Ấn bản: 1967Material type: Sách Nhà xuất bản: A. Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 AL200X] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 AL200X.
|
|
115.
|
Developing skills : An integrated for intermediate students L.G ALEXANDER
Tác giả ALEXANDER, L.G. Ấn bản: 1973Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 AL200X] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 AL200X.
|
|
116.
|
Practial English usage : 605 đề mục ngữ pháp Michael Swan, Lê Ngọc Phương Anh dịch và chú giải, Ban biên dịch First News
Tác giả Swan, Michael. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM NXB Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 SW105M] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 SW105M.
|
|
117.
|
Cracking the toeft IBT: Proven techniques from the test - prep experts Douglas Pierce, Sean Kinsell
Tác giả Pierce, Douglas. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM: nxb Trẻ 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 P300E] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 P300E.
|
|
118.
|
Sự tiến hóa của vật lý học ALBERT EINSTEIN
Tác giả EINSTEIN, ALBERT. Ấn bản: 2005Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530 E311S] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530 E311S.
|
|
119.
|
Đêm nguyệt thực Như Bình, Phong Điệp, Trần Thu Hằng Tập truyện
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 Đ253ng] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 Đ253ng.
|
|
120.
|
Ứng dụng Toán sơ cấp giải các bài toán thực tế Phạm Phu sưu tầm & biên soạn
Tác giả Phạm Phu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510 PH104PH] (6). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510 PH104PH.
|