|
101.
|
Sử ca Việt Nam Nguyễn Hạnh tuyển chọn, Lưu Hữu Phước, Mai Văn Bộ, Văn Cao
Tác giả Nguyễn Hạnh. Material type: Phạm vi; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh. Nxb trẻ 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 782.4209597 S550c] (2). Items available for reference: [Call number: 782.4209597 S550c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 S550c.
|
|
102.
|
Tuyển tập các bài hát tiếng Hoa Quỳnh Hoa trình bày T.1
Tác giả Quỳnh Hoa. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Tp. Hồ Chí Minh 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 782.420951 T527t] (4). Items available for reference: [Call number: 782.420951 T527t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.420951 T527t.
|
|
103.
|
Tuyển tập các bài hát tiếng Hoa Quỳnh Hoa trình bày T.2
Tác giả Quỳnh Hoa. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Tp. Hồ Chí Minh 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 782.420951 T527t] (4). Items available for reference: [Call number: 782.420951 T527t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.420951 T527t.
|
|
104.
|
Tuyển tập các bài hát tiếng Hoa Quỳnh Hoa trình bày T.3
Tác giả Quỳnh Hoa. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Tp. Hồ Chí Minh 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 782.420951 T527t] (4). Items available for reference: [Call number: 782.420951 T527t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.420951 T527t.
|
|
105.
|
Nghệ thuật sân khấu hát bội Lê Văn Chiêu
Tác giả Lê Văn Chiêu. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 792.09597 L250V] (2). Items available for reference: [Call number: 792.09597 L250V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 792.09597 L250V.
|
|
106.
|
Những bài ca vọng cổ được yêu thích Dương Thị Thu Vân, Dạ Quang, Kha Tuấn
Tác giả Dương Thị Thu Vân. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 782.4209597 NH556b] (2). Items available for reference: [Call number: 782.4209597 NH556b] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 NH556b.
|
|
107.
|
Ca khúc vượt thời gian 45 ca khúc trữ tình yêu nước và cách mạng trước 1975 Văn Ký, Xuân Hồng, Trần Chung,Trương Quang Lục tuyển chọn T.2
Tác giả Văn Ký. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Tính chất nội dung: ; Bạn đọc:
Tổng hợp; Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. NxbTrẻ 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 782.4209597 C100kh] (1). Items available for reference: [Call number: 782.4209597 C100kh] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 C100kh.
|
|
108.
|
Ca khúc vượt thời gian 30 ca khúc trữ tình yêu nước và cách mạng trước 1975 Nguyễn Ánh 9, Văn Cao, Hoàng Thoại, Trương Quang Lục tuyển chọn
Tác giả Nguyễn Ánh 9. Ấn bản: Tái bản lần 2Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Tính chất nội dung: ; Bạn đọc:
Tổng hợp; Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 782.4209597 C100kh] (3). Items available for reference: [Call number: 782.4209597 C100kh] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 C100kh.
|
|
109.
|
Thơ dịch Ức trai thi tập Nguyễn Trãi; Văn Nhĩ dịch thơ; Đinh Ninh hiệu đính, nhuận sắc, chú giải
Tác giả Nguyễn Trãi. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92211 NG527TR] (1). Items available for reference: [Call number: 895.92211 NG527TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92211 NG527TR.
|
|
110.
|
Kim loại Robertc C. Menbene, Thomas R. Rybolt; Quý Điền Tự làm thí nghiệm vui
Tác giả MEBANE, ROBERTC | Mebane, Robertc. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.413 M200B] (2). Items available for reference: [Call number: 530.413 M200B] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.413 M200B.
|
|
111.
|
Dạo chơi vườn văn Nhật Bản Hữu Ngọc Tổng quan - Tác giả- Tác phẩm
Tác giả Hữu Ngọc. Ấn bản: Tái bản có bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.6 H566NG] (4). Items available for reference: [Call number: 895.6 H566NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.6 H566NG.
|
|
112.
|
Giai thoại dã sử Việt Nam Nguyễn Khắc Thuần T.3
Tác giả Nguyễn Khắc Thuần. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7092 NG527KH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 NG527KH.
|
|
113.
|
Giai thoại dã sử Việt Nam Nguyễn Khắc Thuần T.4
Tác giả Nguyễn Khắc Thuần. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7092 NG527KH] (1). Items available for reference: [Call number: 959.7092 NG527KH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 NG527KH.
|
|
114.
|
Người Khơ - Núi Chu Thái Sơn (chủ biên),Vi Văn An
Tác giả Chu Thái Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 305.895 CH500TH] (4). Items available for reference: [Call number: 305.895 CH500TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.895 CH500TH.
|
|
115.
|
Người H'mông Chu Thái Sơn(chủ biên),Trần Thị Thu Thủy
Tác giả Chu Thái Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 305.895 CH500TH] (1). Items available for reference: [Call number: 305.895 CH500TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.895 CH500TH.
|
|
116.
|
Người Nùng Chu Thái Sơn (chủ biên), Hoàng Hoa Toàn
Tác giả Chu Thái Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. NxbTrẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 305.895 CH500TH] (4). Items available for reference: [Call number: 305.895 CH500TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.895 CH500TH.
|
|
117.
|
Câu chuyện về một nền hòa bình bị bỏ lỡ Jean Saninteny; Lê Kim dịch
Tác giả SAINTENY,JEAN. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Công an Nhân dân 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7041 S103N] (1). Items available for reference: [Call number: 959.7041 S103N] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7041 S103N.
|
|
118.
|
Tuyệt vọng và bất tử Phạm Hồng Danh Tập truyện ngắn và đoản văn
Tác giả Phạm Hồng Danh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 PH104H] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922334 PH104H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 PH104H.
|
|
119.
|
Lịch sử Thăng Long Hà Nội Nguyễn Vinh Phúc chủ biên, Lê Văn Lan, Nguyễn Minh Tường
Tác giả Nguyễn Vinh Phúc. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.731 NG527V] (2). Items available for reference: [Call number: 959.731 NG527V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.731 NG527V.
|
|
120.
|
Hiến thân Trịnh Bửu Hoài Truyện dài
Tác giả Trịnh Bửu Hoài. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 TR312B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TR312B.
|