|
101.
|
Giải các bài toán khó lớp 4, lớp 5 Huỳnh Bảo Châu Viết theo sách giáo khoa mới
Tác giả Huỳnh Bảo Châu. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Tổng hợp 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.7 H531B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 H531B.
|
|
102.
|
Giúp em giỏi toán 4 Trần Ngọc Lan Vở ôn tập cuối tuần
Tác giả Trần Ngọc Lan. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 TR120NG] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 TR120NG.
|
|
103.
|
Phát triển trí thông minh toán lớp 4 Nguyễn Đức Tấn
Tác giả Nguyễn Đức Tấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Tổng hợp 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 NG527Đ] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 NG527Đ.
|
|
104.
|
500 bài toán chọn lọc 4 Nguyễn Tài Đức, Nguyễn Ngọc Huân, Ngô Thái Sơn Toán cơ bản và nâng cao tiểu học
Tác giả Nguyễn Tài Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 NG527T] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 NG527T.
|
|
105.
|
Bộ đề toán lớp 5 Phạm Đình Thực Dành cho phụ huynh hướng dẫn con em học tại nhà
Tác giả Phạm Đình Thực. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp 2006Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 PH104Đ] (13). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 PH104Đ.
|
|
106.
|
Tuyển chọn các bài toán hay và khó 5 Phạm Thị Minh Tâm Tài liệu bồi dưỡng học sinh giỏi toán
Tác giả Phạm Thị Minh Tâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 PH104TH] (14). Được ghi mượn (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 PH104TH.
|
|
107.
|
Phân loại và phương pháp giải bài tập toán 3: Phạm Đình Thực Nghiên cứu và phát triển tiểu học: Biên soạn theo chương trình mới
Tác giả Phạm Đình Thực. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 PH104Đ] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 PH104Đ.
|
|
108.
|
Đàm thoại tiếng Anh thực dụng cho ngành Du lịch Lê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận
Tác giả Lê Huy Lâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 Đ104th] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 Đ104th.
|
|
109.
|
Vở bài tập tiếng Anh 5 Nguyễn Hữu Dự, Nguyễn Trùng Dương Dùng cho học sinh tiểu học
Tác giả Nguyễn Hữu Dự. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.65 NG527H] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.65 NG527H.
|
|
110.
|
Ký ức thời oanh liệt Đoàn Công Tính, Nguyễn Bửu Khánh sưu tầm, biên soạn Ảnh phóng sự về chiến tranh Việt Nam
Tác giả Đoàn Công Tính. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp 2003Nhan đề chuyển đổi: Memorial of A glorious time: Photogaph material on the Vietnam war.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.704022 Đ406C] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.704022 Đ406C.
|
|
111.
|
Einstein Nguyễn Xuân Xanh
Tác giả Nguyễn Xuân Xanh. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 530.092 NG527X] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.092 NG527X.
|
|
112.
|
Sổ tay tiếng Việt cấp 2 Lê Anh Hiền
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: [K.đ] Giáo dục, Tổng hợp Quảng Ngãi 1990Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.922 L250A] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 L250A.
|
|
113.
|
Giải bài tập đại số 10 Lê Mậu Thống, Lương Mậu Dũng
Tác giả Lê Mậu Thống. Ấn bản: Tái bản, sữa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Tổng hợp 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 512.0076 L 250 M] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.0076 L 250 M.
|
|
114.
|
Cẩm nang giao tiếp Pháp Việt: Linh Giang Các vấn đề thiết thực trong đời sống
Tác giả Linh Giang. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM: Tổng Hợp, 2005Sẵn sàng: No items available
|
|
115.
|
Cẩm nang giao tiếp Pháp Việt Linh Giang Các vấn đề thiết thực trong đời sống
Tác giả Linh Giang. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM Tổng Hợp 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 448 L312GI] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 448 L312GI.
|
|
116.
|
Giải bài tập hình học 10 nâng cao Lê Mậu Thống
Tác giả Lê Mậu Thống. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM.: Tổng Hợp, 2014Sẵn sàng: No items available
|
|
117.
|
Giải bài tập hình học 10 nâng cao Lê Mậu Thống
Tác giả Lê Mậu Thống. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM. Tổng Hợp 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 516.0076 L250M] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0076 L250M.
|
|
118.
|
Thuyết tiến hóa sau Darwin Nguyễn Ngọc Hải
Tác giả Nguyễn Ngọc Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Tổng hợp, 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 576.8 NG527NG] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 576.8 NG527NG.
|
|
119.
|
160 bài tập hay Tiếng Anh 9: Ngô Văn Minh Dùng cho HS lớp 9 ôn thi vào lớp 10, các lớp chuyên Anh
Tác giả Ngô Văn Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 NG450V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 NG450V.
|
|
120.
|
Listen in: Luyện kỹ năng nghe, nói và phát âm tiếng Anh. Dùng kèm với 4 đĩa CD. Second edition. David Nunan; Nguyễn Thành Yến giới thiệu Book 2
Tác giả David Nunan. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 N500N] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 N500N.
|