|
101.
|
Ngắn mạch trong hệ thống điện Richard Roeper; Đào Kim Hoa, Nguyễn Hồng Thái dịch; Trần Đình Long hiệu đính
Tác giả Roeper, Richard. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.3192 R420P] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.3192 R420P.
|
|
102.
|
Kỹ thuật chiếu sáng: những khái niệm cơ sở, thiết kế chiếu sáng Patrick Vandeplanque; Lê Văn Doanh, Đặng Văn Đào dịch
Tác giả Vandeplanque, Patrick. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.32 V105D] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.32 V105D.
|
|
103.
|
Tủ lạnh, máy kem, máy đá, máy điều hòa nhiệt độ: cấu tạo, sử dụng, thực hành sửa chữa và tính toán thiết kế Nguyễn Đức Lợi
Tác giả Nguyễn Đức Lợi. Ấn bản: Tái bản lần thứ 5 có bổ sung và sửa chữa Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và ký thuật 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.5 NG527Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.5 NG527Đ.
|
|
104.
|
Máy thu hình màu Hà Quang Hội
Tác giả Hà Quang Hội. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.38804 H100Q] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.38804 H100Q.
|
|
105.
|
Dụng cụ và đo lường điện tử David A.Bell; Nguyễn Hữu Ngọc dịch,..
Tác giả Bell, David A. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.381 B200L] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.381 B200L.
|
|
106.
|
Cấu tạo, sử dụng và bảo dưỡng máy photocopy Lục Toàn Sinh; Phạm Văn Bình dịch
Tác giả Lục Toàn Sinh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 681.65 L506T] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 681.65 L506T.
|
|
107.
|
Bài tập cơ học kết cấu Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên T.2 Hệ siêu tĩnh
Tác giả Lều Thọ Trình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 620.1 L259TH] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 620.1 L259TH.
|
|
108.
|
Sơ đồ điện Jean Barry; Lê Văn Doanh, Võ Thạch Sơn dịch
Tác giả Barry, Jean. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.3 B100R] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.3 B100R.
|
|
109.
|
Lí thuyết và kĩ thuật anten Phan Anh
Tác giả Phan Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.3824 PH105A] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.3824 PH105A.
|
|
110.
|
Khoa học và nhân văn Đặng Mộng Lân, Nguyễn Như Kim, Đào Vọng Đức,...
Tác giả Đặng Mộng Lân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và Kỹ thuật 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 170 KH401h] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 170 KH401h.
|
|
111.
|
Thực nghiệm khoa học vui Đỗ Quang Đạt dịch
Tác giả Đỗ Quang Đạt dịch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 500 TH552ngh] (25). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 500 TH552ngh.
|
|
112.
|
100 lời khuyên khoa học trong gia đình Lê Văn Tụy Tập 4
Tác giả Lê Văn Tụy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 646.7 M458tr] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 646.7 M458tr.
|
|
113.
|
100 tình huống khoa học trong đời thường Lê Vui Tập 1
Tác giả Lê Vui. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 646.7 M458tr.] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 646.7 M458tr..
|
|
114.
|
100 lời khuyên khoa học trong gia đình Nguyễn Hữu Thăng Tập 1
Tác giả Nguyễn Hữu Thăng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 646.7 M458tr] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 646.7 M458tr.
|
|
115.
|
100 lời khuyên khoa học trong gia đình Nguyễn Hữu Thăng Tập 2
Tác giả Nguyễn Hữu Thắng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 646.7 M458tr] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 646.7 M458tr.
|
|
116.
|
Khoa học và đời sống tương lai Vũ Bội Tuyền
Tác giả Vũ Bội Tuyền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 001 V500B] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 001 V500B.
|
|
117.
|
100 tình huống khoa học đời thường Nguyễn Hồ Thuận Tập 2
Tác giả Nguyễn Hồ Thuận. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 646.7 M458tr] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 646.7 M458tr.
|
|
118.
|
mạch điện cơ bản trong máy ghi hình Phan Trường Định
Tác giả Phan Trường Định. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.388332 PH105TR] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.388332 PH105TR.
|
|
119.
|
50 năm khoa học và công nghệ Việt Nam (1945-1995) Hoàng Đình Phu hiệu đính
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 609 N114m.] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 609 N114m..
|
|
120.
|
Những phát minh vĩ đại: ô tô, tàu thuỷ, xe hơi, phi thuyền Phạm Cao Hoàn
Tác giả Phạm Cao Hoàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 600 PH104C] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 600 PH104C.
|