|
101.
|
Tuyển chọn 400 bài tập toán 5: Tô Hoàng Phong Bồi dưỡng học sinh giỏi ôn thi tốt nghiệp tiểu học vào lớp 6 công lập
Tác giả Tô Hoàng Phong. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng: Nxb Đà Nẵng, 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.7 T450H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 T450H.
|
|
102.
|
Học tốt tiếng Anh 7 Tôn Thất Dân, lăng Mỹ Lệ, Tôn nữ Thiên Ngãi
Tác giả Tôn Thất Dân. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng: Nxb Đà Nẵng, 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 H419t] (7). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 H419t.
|
|
103.
|
400 bài tập nâng cao tiếng Anh: Nguyễn Nam Nguyên THCS Q.7
Tác giả Nguyễn Nam Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng: Nxb Đà Nẵng, 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 NG527N] (7). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 NG527N.
|
|
104.
|
30 bài kiểm tra Tiếng Anh THCS 9 Nguyễn Bá, Thảo Nguyên
Tác giả Nguyễn Thị Chi. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng: Nxb Đà Nẵng: 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 NG527B] (6). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 NG527B.
|
|
105.
|
Bài tập Tiếng Anh 7 Dùng kèm sách giáo khoa English 7 của Bộ GD&ĐT Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan
Tác giả Mai Lan Hương. Ấn bản: Tái bản năm 2011Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng: Nxb Đà Nẵng, 2011Sẵn sàng: No items available
|
|
106.
|
Bài tập Tiếng Anh 7 Dùng kèm sách giáo khoa English 7 của Bộ GD&ĐT Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan
Tác giả Mai Lan Hương. Ấn bản: Tái bản năm 2011Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng: Nxb Đà Nẵng, 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.76 M103L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 M103L.
|
|
107.
|
Chuẩn ngữ pháp Tiếng Anh 12: Trần Bá Kiểm Tài liệu ôn thi tú tài
Tác giả Trần Bá Kiểm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Đà Nẵng, 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 TR120B] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 TR120B.
|
|
108.
|
Bài tập Tiếng Anh 11 Vĩnh Khuê, Phùng Cảnh Thành
Tác giả Vĩnh Khuê. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng: Nxb Đà Nẵng, 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 V312KH] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 V312KH.
|
|
109.
|
Giải bài tập đại số 8: Nguyễn Anh Thi Soạn theo SGK hiện hành
Tác giả Nguyễn Anh Thi. Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng: Nxb Đà Nẵng: 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 512.0076 NG527A] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.0076 NG527A.
|
|
110.
|
Giáo trình kinh tế phát triển: Tài liệu lưu hành nội bộ dành cho sinh viện hệ đào tạo từ xa Lê Bảo
Tác giả Lê Bảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng: [K.đ], 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 338.9 L250B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.9 L250B.
|
|
111.
|
Một số dạng bài tập phát triển năng lực sử dụng từ láy cho học sinh lớp 5: Luận văn thạc sĩ Nguyễn Duy Linh; Võ Trung Hùng hướng dẫn
Tác giả Nguyễn Duy Linh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng [k.đ], 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.0721 NG527D] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 004.0721 NG527D.
|
|
112.
|
Khoảnh khắc yêu thương Tri Thức Việt chọn và dịch T9 Mãi không tuyệt vọng Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Đà Nẵng 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.8301 Kh408kh] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.8301 Kh408kh.
|
|
113.
|
Khoảnh khắc yêu thương Tri Thức Việt chọn và dịch T11 Món quà biết ơn Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Đà Nẵng 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.8301 Kh408kh] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.8301 Kh408kh.
|
|
114.
|
Tác dunhj thần kỳ của hành - tỏi: Phòng và trị bênh Kỳ Anh biên soạn; Nguyễn Văn Minh hiệu đính
Tác giả Kỳ Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 613.2 K600A] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 613.2 K600A.
|
|
115.
|
Khoảnh khắc yêu thương Tri Thức Việt tuyển chọn và dịch T.10 Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng nxb Đà Nẵng 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.301 KH408kh.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.301 KH408kh..
|
|
116.
|
Khoảnh khắc yêu thương Tri Thức Việt tuyển chọn và dịch T.4 Tấm thiệp sinh nhật Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng nxb Đà Nẵng 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.301 KH408kh.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.301 KH408kh..
|
|
117.
|
Khoảnh khắc yêu thương Tri Thức Việt tuyển chọn và dịch T.2 Nữa phần cơm trưa Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng nxb Đà Nẵng 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.301 KH408kh.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.301 KH408kh..
|
|
118.
|
Người bắn súng Bassari Modibo Sounkalo Keita; Vưu Hữu Chánh, Đà Linh dịch
Tác giả Keita, Modibo Sounkalo. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 K200I] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 K200I.
|
|
119.
|
Tạp chí khoa học và giáo dục:Tạp chí Trường Đại học sư phạm Đà Nẵng
Tác giả Trường Đại học sư phạm Đà Nẵng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Trường Đại học sư phạm Đà Nẵng Nhan đề chuyển đổi: Journal of science and education.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 600 T109c] (16). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 600 T109c.
|
|
120.
|
Tạp chí khoa học công nghệ Đại học Duy Tân
Tác giả Đại học Duy Tân. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Đại học Duy Tân Nhan đề chuyển đổi: Journal of science.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 600 T109c] (7). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 600 T109c.
|