|
2301.
|
Sư già chùa Thắm và ông đại tá về hưu Nguyễn Khải Tập truyện vừa
Tác giả Nguyễn Khải. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527KH] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527KH.
|
|
2302.
|
Sống như anh - Nguyễn Văn Trỗi và đồng đội Trần Đình Vân
Tác giả Trần Đình Vân. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 TR120Đ] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TR120Đ.
|
|
2303.
|
Kể chuyện nhà giáo kiệt xuất Chu Văn An Đinh Mạnh Thoại
Tác giả Đinh Mạnh Thoại. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 Đ312M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 Đ312M.
|
|
2304.
|
20 truyện ngắn chọn lọc Theodore Jacobs, Peter L. Sandburs, Heyward Brunn; Nguyễn Thị Ái Nguyệt, Cát Tiên dịch Đã phát trên đài VOA: Luyện dịch Anh - Việt
Tác giả Theodore Jacobs. Ấn bản: Tái bản có sửa chữaMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 H103m] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 H103m.
|
|
2305.
|
Chuyện tình danh nhân Vương Trung Hiếu biên soạn Chân dung nghệ sĩ
Tác giả Vương Trung Hiếu. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 V561TR] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 V561TR.
|
|
2306.
|
Cầu vòng đi đón cơn mưa Nguyễn Đỗ Phú Truyện ngắn
Tác giả Nguyễn Đỗ Phú. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527Đ.
|
|
2307.
|
Mười lăm năm mưa xói Trần Đức Tiến Tập truyện ngắn chọn lọc
Tác giả Trần Đức Tiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 TR105Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TR105Đ.
|
|
2308.
|
Chuyện làng nho Vũ Đình Ngạn Bộ mới
Tác giả Vũ Đình Ngạn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922 V500Đ] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 V500Đ.
|
|
2309.
|
Cuộc kiếm tìm vô vọng Ông Văn Tùng Tiểu thuyết: Giải thưởng văn học trẻ
Tác giả Ông Văn Tùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 Ô455V] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 Ô455V.
|
|
2310.
|
Người đàn bà kỳ dị Vũ Tú Nam Tập truyện ngắn
Tác giả Vũ Tú Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 V500T] (6). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 V500T.
|
|
2311.
|
Tuyển tập Nguyễn Quang Sáng Nguyễn Quang Sáng; Thạch Sơn tuyển chọn; Bùi Việt Thắng giới thiệu T.2
Tác giả Nguyễn Quang Sáng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527Q] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527Q.
|
|
2312.
|
Tuyển tập văn học Trường Chinh; Hà Xuân Tường giới thiệu; Chu Giang biên soạn T.2
Tác giả Trường Chinh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922 TR561CH] (7). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 TR561CH.
|
|
2313.
|
Tuyển tập văn học Trường Chinh; Hà Xuân Tường giới thiệu; Chu Giang biên soạn T.1
Tác giả Trường Chinh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922 TR561CH] (7). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 TR561CH.
|
|
2314.
|
Tuyển tập truyện ngắn 1930 - 1945 Nguyễn Công Hoan, Vũ Trọng Phụng, Ngô Tất Tố,.. T.1
Tác giả Nguyễn Công Hoan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 T527t] (9). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 T527t.
|
|
2315.
|
Nụ hôn dành cho thiên sứ Ngô Thu Huyền, Thanh Phương, Thanh Huyền Nhân Tập truyện ngắn trẻ chọn lọc
Tác giả Ngô Thu Huyền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Công an nhân dân 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 N500h] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 N500h.
|
|
2316.
|
Những gương mặt chân dung văn học Tô Hoài
Tác giả Tô Hoài. Ấn bản: In lần thứ 3, có sửa chữa, bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922 T450H] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 T450H.
|
|
2317.
|
Tuyển tập Tô Hoài Tô Hoài; Hà Minh Đức sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu T.3
Tác giả Tô Hoài. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 T450H] (6). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 T450H.
|
|
2318.
|
Tuyển tập Tô Hoài Tô Hoài; Hà Minh Đức sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu T.2
Tác giả Tô Hoài. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 T450H] (6). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 T450H.
|
|
2319.
|
Tuyển tập văn học thiếu nhi Tô Hoài T.1
Tác giả Tô Hoài. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 T450H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 T450H.
|
|
2320.
|
Hồi ký: Cỏ dại, Tự truyện, Cát bụi, Chân ai Tô Hoài
Tác giả Tô Hoài. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 T450H] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 T450H.
|