|
2221.
|
Hội thảo thi vân Yên tử của tác giả Hoàng Thuận Nguyễn Huỳnh Phán, Hoàng Quang Thuận, Trần Phương Thảo,... Sách song ngữ Việt- Anh
Tác giả Nguyễn Huỳnh Phán. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2009Nhan đề chuyển đổi: Workshop on the thi vân Yên Tử by Hoàng Quang Thuận.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 H452th] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 H452th.
|
|
2222.
|
Nguyễn Công Trứ Vũ Ngọc Khánh
Tác giả Vũ Ngọc Khánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9228 V500NG] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 V500NG.
|
|
2223.
|
Đại cương văn học sử Hoa Kỳ Đắc Sơn
Tác giả Đắc Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Tp. Hồ Chí Minh 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 810 Đ113S] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 810 Đ113S.
|
|
2224.
|
Chân dung các nhà văn hiện đại Nguyễn Đăng Điệp, Văn Giá, Lê Quang Hưng,...
Tác giả Nguyễn Đăng Điệp. Ấn bản: T.1Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 CH120d] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 CH120d.
|
|
2225.
|
Việt Nam thi văn trích giảng Tạ Ký Sách tham khảo
Tác giả Tạ Ký. Ấn bản: T.1Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Tổng hợp 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 T100K] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 T100K.
|
|
2226.
|
Nguyễn Trãi Phạm Văn Đồng, Bùi Văn Nguyên, Hoài Thanh,...Vũ Tiến Quỳnh biên soạn Tuyển chọn và trích dẫn những bài phê bình, bình luận văn học,...
Tác giả Phạm Văn Đồng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Khánh Hòa Văn nghệ 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 NG527TR] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 NG527TR.
|
|
2227.
|
Aishylos (eschyle) và bi kịch cổ Hy Lạp Nguyễn Mạnh Tường
Tác giả Nguyễn Mạnh Tường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 882 NG527M] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 882 NG527M.
|
|
2228.
|
Con mắt thơ Đỗ Lai Thúy Phê bình phong cách thơ mới
Tác giả Đỗ Lai Thúy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221 Đ450L] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 Đ450L.
|
|
2229.
|
Tác giả thế kỷ hai mươi Bửu Ý T.1
Tác giả Bửu Ý. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 809 B566Y] (6). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809 B566Y.
|
|
2230.
|
Đời viết văn của tôi Nguyễn Hiến Lê
Tác giả Nguyễn Hiến Lê. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 NG527H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 NG527H.
|
|
2231.
|
Giá trị nhân văn và nghệ thuật trong hình tượng người phụ nữ của truyện Nôm Nguyễn Thị Chiến
Tác giả Nguyễn Thị Chiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221 NG527TH] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 NG527TH.
|
|
2232.
|
Việt Nam văn học sử Phạm Thế Ngũ Giản ước tân biên: Sách tham khảo T.1 Văn học truyền khẩu, văn học lịch triều: Hán văn
Tác giả Phạm Thế Ngũ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Nxb Đồng Tháp 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9228 PH104TH] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 PH104TH.
|
|
2233.
|
Chân dung và đối thoại Trần Đăng Khoa Bình luận văn chương
Tác giả Trần Đăng Khoa. Ấn bản: In lần thứ 8 có chỉnh lýMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9228 TR120Đ] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 895.9228 TR120Đ.
|
|
2234.
|
Văn học trung đại Việt Nam Đoàn Thị Thu Vân chủ biên, Lê Trí Viễn, Lê Thu Yến,... Thế kỷ 10 đến cuối thế kỷ 19
Tác giả Đoàn Thị Thu Vân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 V114h] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 V114h.
|
|
2235.
|
Nhà văn trong nhà trường Hoài Việt Nguyễn Bính
Tác giả Hoài Việt. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92213209 H404V] (7). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92213209 H404V.
|
|
2236.
|
Văn chương thẩm mỹ và văn hóa Lê Ngọc Trà
Tác giả Lê Ngọc Trà. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9228 L250NG] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 L250NG.
|
|
2237.
|
Văn học sử Hàn Quốc Komisook, Jungmin, Jung Byung; Jeon Hye Kyung,Lý Xuân Chung biên dịch và chú giải Từ cổ đại đến cuối TK XIX
Tác giả Komisook. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 8957 K400M] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 8957 K400M.
|
|
2238.
|
Đôi miền Trương Văn Lin
Tác giả Trương Văn Lin. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh Niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 TR561V] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 TR561V.
|
|
2239.
|
Hột muối bỏ sông Hà Nguyên Dũng Thơ
Tác giả Hà Nguyên Dũng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh NxbTrẻ 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 H100NG] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 H100NG.
|
|
2240.
|
Khoảng cuối mùa thu Quang Chuyền Thơ
Tác giả Quang Chuyền. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 QU106CH] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 QU106CH.
|