Tìm thấy 30 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Thơ tác gia trung đại viết về Quảng Bình Giang Biên sưu tầm và biên soạn

Tác giả Giang Biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92211 GI106B] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92211 GI106B.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Mái nhà xưa Lê Ngọc Minh; Đào Hải Phong bìa và minh họa

Tác giả Lê Ngọc Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 L250NG] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 L250NG.

3. Lỗ Tấn Trương Chính

Tác giả Trương Chinh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1977Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 TR 561 CH] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 TR 561 CH.

4. Ngữ văn 12 Phan Trọng Luận, Trần Đăng Suyền, Bùi Minh Toán,... T.1 Sách giáo khoa

Tác giả Phan Trọng Luận.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 807 NG550v.] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 NG550v..

5. 100 bài làm văn mẫu lớp 9 Nguyễn Hữu Quang, nguyễn Lê Tuyết Mai Dùng cho học sinh lớp 9 và bồi dưỡng học sinh khá - giỏi

Tác giả Nguyễn Hữu Quang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 807 NG527H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 NG527H.

6. Giới thiệu giáo án ngữ văn 11 nâng cao Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Trọng Hoàn, Nguyễn Khắc Đàm T.2

Tác giả Nguyễn Hải Châu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.1 NG527H] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.1 NG527H.

7. Phương pháp làm văn và rèn luyện kỹ năng làm văn lớp 10 Nguyễn Hữu Quang

Tác giả Nguyễn Hữu Quang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807 NG527H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 NG527H.

8. Văn học Việt Nam trong thời đại mới Nguyễn Văn Long

Tác giả Nguyễn Văn Long.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 NG527V] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 NG527V.

9. Nhà văn trong nhà trường Hoài Việt Nguyễn Bính

Tác giả Hoài Việt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92213209 H404V] (7). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92213209 H404V.

10. Kiếp người Toàn văn W.Somerset Maugham; Hoàng Túy, Nguyễn Xuân Phương dịch T.2

Tác giả Maugham, W.Somerset.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 823 M 111 G] (1). Items available for reference: [Call number: 823 M 111 G] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 M 111 G.

11. Nguyễn Tuân về tác gia và tác phẩm Tôn Thảo Miên tuyển chọn và giới thiệu

Tác giả Nguyễn Tuân.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527T] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527T.

12. Văn hóa, văn học Trung Quốc cùng một số liên hệ ở Việt Nam Phương Lựu

Tác giả Phương Lựu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.109 PH 561 L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.109 PH 561 L.

13. Hồ Xuân Hương Bùi Hạnh Cẩn Thơ chữ Hán, chữ Nôm và giai thoại

Tác giả Bùi Hạnh Cẩn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin, 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221 B510H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 B510H.

14. Tuyển tập văn học 1945 - 1975: kỷ niệm Sài Gòn - TP.Hồ Chí Minh 300 năm Triệu Bôn, Hoàng Văn Bốn, Nguyễn Văn Bổng T.1

Tác giả Triệu Bôn, Hoàng Văn Bốn, Nguyễn Văn Bổng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Sở văn hóa - thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922 33408 T 527 t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 33408 T 527 t.

15. Phương Lựu tuyển tập Phương Lựu T.3 Lý luận văn học Mác - Lênin

Tác giả Phương Lựu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 809 PH 561 L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809 PH 561 L.

16. Lý luận văn học Phương Lựu, Nguyễn Nghĩa Trọng, La Khắc Hòa, Lê Lưu oanh T.1 Văn học, nhà văn, bạn đọc

Tác giả Phương Lựu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. ĐHSP 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 809 L 600 l] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809 L 600 l.

17. Tìm hiểu lý luận văn học phương Tây hiện đại Phương Lựu

Tác giả Phương Lựu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 809 PH 561 L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809 PH 561 L.

18. Hoàng Trung Thông một thời thơ văn Hoàng Trung Thông, Phong Lan sưu tầm

Tác giả Hoàng Trung Thông.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92213409 H 407 TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92213409 H 407 TR.

19. Nhà văn phê bình Khảo cứu văn học Việt Nam: Thời kỳ 1932-1945 Mộng Bình Sơn, Đào Đức Chương

Tác giả Mộng Bình Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922 090032 M455B] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 090032 M455B.

20. Văn học giáo dục thế kỷ XXI Phan Trọng Luận

Tác giả Phan Trọng Luận.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92207 PH105TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92207 PH105TR.