|
1.
|
Thơ tác gia trung đại viết về Quảng Bình Giang Biên sưu tầm và biên soạn
Tác giả Giang Biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92211 GI106B] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92211 GI106B.
|
|
2.
|
Mái nhà xưa Lê Ngọc Minh; Đào Hải Phong bìa và minh họa
Tác giả Lê Ngọc Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 L250NG] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 L250NG.
|
|
3.
|
Lỗ Tấn Trương Chính
Tác giả Trương Chinh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1977Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 TR 561 CH] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 TR 561 CH.
|
|
4.
|
Ngữ văn 12 Phan Trọng Luận, Trần Đăng Suyền, Bùi Minh Toán,... T.1 Sách giáo khoa
Tác giả Phan Trọng Luận. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 807 NG550v.] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 NG550v..
|
|
5.
|
100 bài làm văn mẫu lớp 9 Nguyễn Hữu Quang, nguyễn Lê Tuyết Mai Dùng cho học sinh lớp 9 và bồi dưỡng học sinh khá - giỏi
Tác giả Nguyễn Hữu Quang. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 807 NG527H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 NG527H.
|
|
6.
|
Giới thiệu giáo án ngữ văn 11 nâng cao Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Trọng Hoàn, Nguyễn Khắc Đàm T.2
Tác giả Nguyễn Hải Châu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.1 NG527H] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.1 NG527H.
|
|
7.
|
Phương pháp làm văn và rèn luyện kỹ năng làm văn lớp 10 Nguyễn Hữu Quang
Tác giả Nguyễn Hữu Quang. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807 NG527H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 NG527H.
|
|
8.
|
Văn học Việt Nam trong thời đại mới Nguyễn Văn Long
Tác giả Nguyễn Văn Long. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 NG527V] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 NG527V.
|
|
9.
|
Nhà văn trong nhà trường Hoài Việt Nguyễn Bính
Tác giả Hoài Việt. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92213209 H404V] (7). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92213209 H404V.
|
|
10.
|
Kiếp người Toàn văn W.Somerset Maugham; Hoàng Túy, Nguyễn Xuân Phương dịch T.2
Tác giả Maugham, W.Somerset. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 823 M 111 G] (1). Items available for reference: [Call number: 823 M 111 G] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 M 111 G.
|
|
11.
|
Nguyễn Tuân về tác gia và tác phẩm Tôn Thảo Miên tuyển chọn và giới thiệu
Tác giả Nguyễn Tuân. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527T] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527T.
|
|
12.
|
Văn hóa, văn học Trung Quốc cùng một số liên hệ ở Việt Nam Phương Lựu
Tác giả Phương Lựu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.109 PH 561 L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.109 PH 561 L.
|
|
13.
|
Hồ Xuân Hương Bùi Hạnh Cẩn Thơ chữ Hán, chữ Nôm và giai thoại
Tác giả Bùi Hạnh Cẩn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin, 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221 B510H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 B510H.
|
|
14.
|
Tuyển tập văn học 1945 - 1975: kỷ niệm Sài Gòn - TP.Hồ Chí Minh 300 năm Triệu Bôn, Hoàng Văn Bốn, Nguyễn Văn Bổng T.1
Tác giả Triệu Bôn, Hoàng Văn Bốn, Nguyễn Văn Bổng. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Sở văn hóa - thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922 33408 T 527 t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 33408 T 527 t.
|
|
15.
|
Phương Lựu tuyển tập Phương Lựu T.3 Lý luận văn học Mác - Lênin
Tác giả Phương Lựu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 809 PH 561 L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809 PH 561 L.
|
|
16.
|
Lý luận văn học Phương Lựu, Nguyễn Nghĩa Trọng, La Khắc Hòa, Lê Lưu oanh T.1 Văn học, nhà văn, bạn đọc
Tác giả Phương Lựu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. ĐHSP 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 809 L 600 l] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809 L 600 l.
|
|
17.
|
Tìm hiểu lý luận văn học phương Tây hiện đại Phương Lựu
Tác giả Phương Lựu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 809 PH 561 L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809 PH 561 L.
|
|
18.
|
Hoàng Trung Thông một thời thơ văn Hoàng Trung Thông, Phong Lan sưu tầm
Tác giả Hoàng Trung Thông. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92213409 H 407 TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92213409 H 407 TR.
|
|
19.
|
Nhà văn phê bình Khảo cứu văn học Việt Nam: Thời kỳ 1932-1945 Mộng Bình Sơn, Đào Đức Chương
Tác giả Mộng Bình Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922 090032 M455B] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 090032 M455B.
|
|
20.
|
Văn học giáo dục thế kỷ XXI Phan Trọng Luận
Tác giả Phan Trọng Luận. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92207 PH105TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92207 PH105TR.
|