|
1.
|
Cuộc sống là yêu thương và tha thứ Nhiều tác giả
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.301 C514s.] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.301 C514s..
|
|
2.
|
Tuyển tập truyện ngắn hay dành cho thiếu nhi Nhiều tác giả Tập 4
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 T527t] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 T527t.
|
|
3.
|
Tuyển tập truyện ngắn hay dành cho thiếu nhi Nhiều tác giả Tập 1
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334408 T527t.] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334408 T527t..
|
|
4.
|
Chuyện kể về bà Nhiều tác giả
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 CH527k] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 CH527k.
|
|
5.
|
Hài kịch hay cực ngắn Nhiêu tác giả Đời cười
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Văn nghệ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.12 H103k.] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.12 H103k..
|
|
6.
|
Tập truyện ngắn thế giới chọn lọc Nhiều tác giả; Vũ Đình Phòng dịch T.2
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.83 T527t] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 T527t.
|
|
7.
|
Tuyển tập văn trẻ thành phố Hồ Chí Minh Nhiều tác giả
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 T527t] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 T527t.
|
|
8.
|
Một thời khói lửa Nhiều tác giả; Nguyễn Văn Nhĩ chủ biên ...sưu tầm và tuyển chọn Tập văn thơ Quảng Bình kháng chiến chống Pháp
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Hội văn học nghệ thuật 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 M458th] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 M458th.
|
|
9.
|
Truyện ngắn Nhiều tác giả T.3 Văn học Việt Nam sau Cách mạng Tháng 8
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527ng] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527ng.
|
|
10.
|
Văn học dịch Nhiều tác giả
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.83 V114h] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 V114h.
|
|
11.
|
Tuyển tập văn học các dân tộc thiểu số Nhiều tác giả
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 T527t] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 T527t.
|
|
12.
|
Giấc mơ mùa hạ Nhiều tác giả; Phan Hồng Hà dịch Tập truyện tình Bắc Âu
Tác giả Phan Hồng Hà dịch. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.83 Gi118m] (1). Items available for reference: [Call number: 808.83 Gi118m] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 Gi118m.
|
|
13.
|
Ghe hát về làng: Những câu chuyện hay nhất Nhiều tác giả; Trần Quốc Toàn tuyển chọn
Tác giả Trần Quốc Toàn tuyển chọn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.83 GH200h] (4). Items available for reference: [Call number: 808.83 GH200h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 GH200h.
|
|
14.
|
10 truyện ngắn tuyển chọn Nhiều tác giả
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 M558tr] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922334 M558tr] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 M558tr.
|
|
15.
|
Từ cái nôi văn học Tố Hữu, Nguyễn Đình Thi, Lê Quang Chánh; Hoàng Xuân biên soạn
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 T550c] (5). Items available for reference: [Call number: 895.922334 T550c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 T550c.
|
|
16.
|
Vùng đất khát vọng Nhiều tác giả Truyện - Ký - Kịch
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Hội văn học nghệ thuật 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 V513đ] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922334 V513đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 V513đ.
|
|
17.
|
Truyện ngắn trên báo văn nghê, 1987-1995 Nhiều tác giả
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922 334 H 100 m] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 334 H 100 m.
|
|
18.
|
Nguyễn Bính về tác gia và tác phẩm Bùi Hạnh Cẩn, Thuần Hoa, Ngọc Giao,..; Hà Minh Đức, Đoàn Đức Phương tuyển chọn và giới thiệu
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 NG527B] (1). Items available for reference: [Call number: 895.9221009 NG527B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 NG527B.
|
|
19.
|
Văn thơ đông kinh nghĩa thục Vũ Văn Sạch, Vũ Thị Minh Hương, Philippe Papin biên soạn
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa; Cục lưu trữ nhà nước; Viện viễn Đông Bác Cổ Pháp 1997Nhan đề chuyển đổi: Prose et Poe'sies Du đông kinh nghĩa thục.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92208 V114th] (4). Items available for reference: [Call number: 895.92208 V114th] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92208 V114th.
|
|
20.
|
Bút ký - phóng sự được giải (năm 1996 - 1997) Nguyễn Văn Đệ, Hà Đình Cẩn, Phan Tâm
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 B522k] (4). Items available for reference: [Call number: 895.922803 B522k] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 B522k.
|