|
1.
|
New challenges in applied intelligence Nguyễn Ngọc Thành, Radoslaw Katarzymniak
Tác giả Nguyễn Ngọc Thành. Material type: Sách Nhà xuất bản: Verlag Berlin Heidelberg Springer 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 600 NG527NG] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 600 NG527NG.
|
|
2.
|
Nursinh diagnoses Sheila Sparks Ralph, Marth craft-Rosenberry, Leann Seroggins,... Detinitions
Tác giả Sheila Sparks Ralph. Material type: Sách Nhà xuất bản: Mỹ.: Nanda internationnal, .-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 610 N500R] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 610 N500R.
|
|
3.
|
Mannaging contraceptive pill patients Richard P.Dickey
Tác giả Richard P.Dickey. Ấn bản: Tái bản lần thứ 11Material type: Sách Nhà xuất bản: Mỹ.: Medical publishers, 2002 .-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 610 M100n] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 610 M100n.
|
|
4.
|
Biostatis tics LLoydd Fisher, Gerald van Belle A methodology for the Health sciences
Tác giả Fisher, LLoydd. Material type: Sách Nhà xuất bản: Mỹ John Wiley & Son [Knxb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 610 F300S] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 610 F300S.
|
|
5.
|
The medical interview Mastering skills for clinical practice John L.Coulehan, Marian R.Block
Tác giả John L.Coulehan. Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Nhà xuất bản: Mỹ Davis Company [knam xb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 615.1 C400U] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 615.1 C400U.
|
|
6.
|
Textbook of Endocrine physiology James E.Griffin, Sergio R.Ojeda
Tác giả James E.Griffin. Ấn bản: Tái bản lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 610 T200X] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 610 T200X.
|
|
7.
|
The Biomedical Engineering hand book Joseph D. Bronzino
Tác giả Joseph D. Bronzino. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh CRC Press 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 610 TH200b] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 610 TH200b.
|
|
8.
|
The principles of engineering materials Craig R.Barrett, William D.Nix, Alan S.Tetelman
Tác giả Craig R.Barrett. Material type: Sách Nhà xuất bản: M Prentice [knxb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 620 B100R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 620 B100R.
|
|
9.
|
Practical guide to health assessment: Mildred O.Hogstel through the life span
Tác giả Mildred O.Hogstel. Ấn bản: Tái bản lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: [kđ] Davis company 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 613 H400G] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 613 H400G.
|
|
10.
|
2006 lippincott's nursing drug guide Amy M.Karch RN
Tác giả Amy M.Karch RN. Material type: Sách Nhà xuất bản: Mỹ Lippincott williams & willins [knam xb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 615.1 H103ng] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 615.1 H103ng.
|
|
11.
|
New challenges in applied Intelligence technologies Nguyễn Ngọc Thành, Radoslaw katarzyniak
Tác giả Nguyễn Ngọc Thành. Material type: Sách Nhà xuất bản: Verlag Berlin Heidelberg Springer 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 600 NG527NG] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 600 NG527NG.
|
|
12.
|
Engineering materials Michael F.ashby, David R.H.Jones
Tác giả Michael F.ashby. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Robert Maxvell [knam xb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 620 E204i] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 620 E204i.
|
|
13.
|
Electronic commerce from vision to fulfillment Elias M.Awad
Tác giả AWAD, ELIAS M. Material type: Sách Nhà xuất bản: Virginia: commerce university. [knxb] [Knxb]]Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 600 A100W] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 600 A100W.
|
|
14.
|
Medicine Allen R.Mgers
Tác giả Allen R.Mgers. Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Nhà xuất bản: [Kđ] Lippincott Willians & Wilkins, 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 610 M200d] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 610 M200d.
|
|
15.
|
Từ điển giải nghĩa kỹ thuật kiến trúc và xây dựng Anh - Việt Đoàn Đinh Kiến, Lê Kiều biên dịch
Tác giả Đoàn Đinh Kiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học Kỷ thuật 1994Nhan đề chuyển đổi: English- Vietnamese dictonary architectural and bulding technologhy with explanations.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.03 T550đ] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 624.03 T550đ.
|
|
16.
|
Từ điển văn phòng và nghề thư ký Anh - Pháp - Việt Đỗ Thu Hà, Nguyễn Thanh Hương biên soạn
Tác giả Đỗ Thu Hà. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học Kỷ thuật 1996Nhan đề chuyển đổi: English French Vietnamese dictionary of office secretariat.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 651.3 Đ450TH] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 651.3 Đ450TH.
|
|
17.
|
Từ điển khoa học và công nghệ Việt - Anh Mai Anh, Lê Chiến, Phạm Đắp,... About 60.000 entries=Khoảng 60.000 mục từ
Tác giả Mai Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1998Nhan đề chuyển đổi: English Dictionary of science and technology.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 603 T550đ] (9). Items available for reference: [Call number: 603 T550đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 603 T550đ.
|
|
18.
|
Từ điển Yhọc Anh - Pháp - Nga - La tinh - Nhật - Việt I.A Xôcôlôp; Trương Cam Bảo
Tác giả Xôcôlôp, I.A. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 610.3 C450C] (10). Items available for reference: [Call number: 610.3 C450C] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 610.3 C450C.
|
|
19.
|
Vietnam forest trees
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Agricultural publishing 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.9 V308N] (1). Items available for reference: [Call number: 634.9 V308N] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 634.9 V308N.
|
|
20.
|
Từ điển khoa học và công nghệ Đức - Anh - Việt Nguyễn Văn Điền, Hoàng Thị Hoa, Nguyễn Văn Hoà,..biên soạn
Tác giả Nguyễn Văn Điền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 603 T550đ] (9). Items available for reference: [Call number: 603 T550đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 603 T550đ.
|