Tìm thấy 1383 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
141. Dinh dưỡng thể thao sức khỏe và cuộc sông Trọng Đức, Hải Bình

Tác giả Trọng Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Thể dục thể thao, 2016Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 613.2 TR433Đ] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 613.2 TR433Đ.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
142. Cây trồng công nghệ sinh học trong nông nghiệp thế giới và Việt Nam =Biotech crops in world agricul ture and in Viẹtnam Lê Tiến, Lê Đức Linh, Lê Xuân Hùng biên soạn

Tác giả Lê Tiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Công thương, 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 631.5 L250T] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.5 L250T.

143. Kỹ thuật nuôi chim yến Khoa học và thực tiễn Lê Hữu Hoàng, Lương Công Bình, Vò Văn Can,...

Tác giả Lê Hữu Hoàng, Lương Công Bình, Vò Văn Can.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.68625 L250H] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.68625 L250H.

144. Kim chỉ nam cuộc đời Stephen R.Covey, A.Roger Merrill, Rebeca R.Merrill; Phạm Quý Diễm dịch

Tác giả Stephen R.Covey, A.Roger Merrill, Rebeca R.Merrill; Phạm Quý Diễm dịch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Phụ nữ, 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 646.7 C400V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 646.7 C400V.

145. Giáo trình quản lý chất lượng trong các tổ chức Nguyễn Đình Phan chủ biên, Trương Đoàn Thể, Đặng Ngọc Sự,...

Tác giả Nguyễn Đình Phan chủ biên, Trương Đoàn Thể, Đặng Ngọc Sự.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 658.4013 GI108tr] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 658.4013 GI108tr.

146. Công nghệ 9: Nấu ăn Nguyễn Minh Đường tổng chủ biên

Tác giả .

Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 641.5 C455ngh.] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 641.5 C455ngh..

147. Át lát các giống vật nuôi ở Việt Nam Võ Văn Sự, Nguyễn Văn Thiện, Đặng Tất Nhiễm,...

Tác giả Võ Văn Sự.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.0022 V400V] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.0022 V400V.

148. Công nghệ 7: Nông nghiệp: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường tổng chủ biên, Vũ Hài chủ biên, Vũ Văn Hiển, Đỗ Nguyễn Ban,...-

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630.71 C 455 ngh] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630.71 C 455 ngh.

149. Công nghệ 9: Lắp đặt mạng điện trong nhà: Sách giáo viên Nguyễn Minh Đường, Trần Mai Thu

Tác giả Nguyễn Minh Đường.

Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.3071 NG527M] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.3071 NG527M.

150. Công nghệ 9: Cắt may: Sách giáo viên Nguyễn Minh Đường, Nguyễn Thị Hanh

Tác giả Nguyễn Minh Đường.

Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 646.2071 NG527M] (12). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 646.2071 NG527M.

151. Công nghệ 6: Kinh tế gia đình: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường tổng chủ biên, Nguyễn Thị Hạnh chủ biên, Triệu Thị Chơi, Vũ Thùy Dương.-

Tác giả .

Ấn bản: Tái bản lần thứ 4.-Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 640.71 C 455 ngh] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 640.71 C 455 ngh.

152. Công nghệ 9: Sửa chữa xe đạp/ Nguyễn Minh Đường tổng chủ biên kiêm chủ biên, Lê Phương Yên.-

Tác giả .

Ấn bản: Tái bản lần thứ nhất.-Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 629.28772 C 455 ngh] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 629.28772 C 455 ngh.

153. Công nghệ 9: Lắp đặt mạng điện trong nhà/ Nguyễn Minh Đường tổng chủ biên,Trần Mai Thu.-

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.3 C 455 ngh] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.3 C 455 ngh.

154. Công nghệ 8: Nông nghiệp: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường tổng chủ biên, Đặng Văn Đào chủ biên, Trần Hữu Quế,...-

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630.71 c 455 ngh] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630.71 c 455 ngh.

155. Công nghệ 11: Nguyễn Văn Khôi, Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình,... Công nghệ: Sách giáo viên

Tác giả Nguyễn Văn Khôi, Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 607.1 C455ngh] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 607.1 C455ngh.

156. Công nghệ 11: Nguyễn Văn Khôi, Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình,... Công nghiệp

Tác giả Nguyễn Văn Khôi, Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 607 C455ngh] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 607 C455ngh.

157. Công nghệ 9: Cắt may/ Nguyễn Minh Đường tổng chủ biên, Nguyễn Thị Hạnh.-

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 646.2 C 455 ngh] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 646.2 C 455 ngh.

158. Công nghệ 10: Nguyễn Văn Khôi, Trần Văn Chương, Vũ Thùy Dương,... Nông, Lâm, Ngư nghiệp. Tạo lập doanh nghiệp: Sách giáo viên

Tác giả Nguyễn Văn Khôi, Trần Văn Chương, Vũ Thùy Dương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630 C455ngh] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630 C455ngh.

159. Công nghệ 8/ Nguyễn Minh Đường tổng chủ biên, Đặng Văn Đào chủ biên,Trần Hữu Quế,...-

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 607 C 455 ngh] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 607 C 455 ngh.

160. Công nghệ 10: Nguyễn Văn Khôi, Trần Văn Chương, Vũ Thùy Dương,... Nông, Lâm, Ngư nghiệp. Tạo lập doanh nghiệp

Tác giả Nguyễn Văn Khôi, Trần Văn Chương, Vũ Thùy Dương.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630 C455ngh] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630 C455ngh.