|
101.
|
Giáo trình kế toán hành chính sự nghiệp Võ Văn Nhi chủ biên, Lê Tuấn, Phạm Quang Huy
Tác giả Võ Văn Nhi. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Phương Đông 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 637.835 Gi108tr] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 637.835 Gi108tr.
|
|
102.
|
Hệ thống bài tập kế toán và sơ đồ kế toán hành chính sự nghiệp Võ Văn Nhị chủ biên, Lê Tuấn, Phạm Quang Huy
Tác giả Võ Văn Nhị. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Phương Đông 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 657.076 H250th] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657.076 H250th.
|
|
103.
|
Bài tập kế toán tài chính Võ Văn Nhi chủ biên, Trần Thị Thanh Hải, Phan Ngọc Toàn,... Đã cập nhật theo thông tư số 200/TT-BTC ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính
Tác giả Võ Văn Nhi chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Kinh tế 2016Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 657.83330076 B103t] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657.83330076 B103t.
|
|
104.
|
Hướng dẫn thực hành kế toán hàng tồn kho, tài sản cố định, các khoản công nợ trong các doanh nghiệp Võ Văn Nhị chủ biên, Trần Thị Thanh Hải, Phan Ngọc Toàn,... Đã cập nhật theo thông tư số 200/TT-BTC ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính
Tác giả Võ Văn Nhị chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Tài chính 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 657.9 V400V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657.9 V400V.
|
|
105.
|
Hướng dẫn thực hành kế toán doanh nghiệp nhỏ và vừa Võ Văn Nhị
Tác giả Võ Văn Nhị. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 657.9 V400V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657.9 V400V.
|
|
106.
|
Kế toán chi phí Đoàn Ngọc Quế
Tác giả Đoàn Ngọc Quế. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Kinh tế 2015Sẵn sàng: Items available for loan: (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) .
|
|
107.
|
Nguyên lý kế toán lý thuyết và hệ thống bài tập Võ Văn Nhị chủ biên, Phạm Ngọc Toàn, Trần Thị Thanh Hải
Tác giả Võ Văn Nhị. Ấn bản: Tái bản lần thứ 8Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Kinh tế 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 657.076 V400V] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657.076 V400V.
|
|
108.
|
Hướng dẫn xây dựng khẩu phần dinh dưỡng Nguyễn Thị Minh Kiều chủ biên, Lê Ngọc Thiên Trang, Phạm Ngọc Liên Dương
Tác giả Nguyễn Thị Minh Kiều. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb TP. Hồ Chí Minh 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 613.2 NG527TH] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 613.2 NG527TH.
|
|
109.
|
Lý luận dạy học công nghệ Phần kỹ thuật công nghiệp ở trường THCS: Giáo trình CĐSP Nguyễn Văn Khôi
Tác giả Nguyễn Văn Khôi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. ĐHSP 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 607.1 NG527V] (50). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 607.1 NG527V.
|
|
110.
|
Cơ học kết cấu Lều Thọ Trình Tập 1
Tác giả Lều Thọ Trình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 624.1 L259TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.1 L259TH.
|
|
111.
|
Cơ sở lý thuyết và công nghệ xử lý nước tự nhiên Nguyễn Hữu Phú Giáo trình dùng cho SV ngành Hóa học, Công nghệ Hóa học, Môi trường, Kỹ thuật môi trường...các trường ĐH&CĐ
Tác giả Nguyễn Hữu Phú. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học & Kỹ thuật 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 628.16 NG527H] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 628.16 NG527H.
|
|
112.
|
Giáo trình xây dựng mặt đường ô tô Trần Đình Bửu Tập 2
Tác giả Trần Đình Bửu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 625.7 TR120Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 625.7 TR120Đ.
|
|
113.
|
Cơ học kết cấu Lều Thọ Trình Tập 1: Hệ tĩnh định
Tác giả Lều Thọ Trình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.1 L259TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.1 L259TH.
|
|
114.
|
Sổ tay chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng Lê Hồng Mận, Bùi Đức Lũng
Tác giả Lê Hồng Mận. Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.5 L250H] (20). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.5 L250H.
|
|
115.
|
Bệnh mới ở gia cầm và kỹ thuật phòng trị Phạm Sỹ Lăng chủ biên, Tô Long Thành, Cù Hữu Phú, Nguyễn Hoài Nam
Tác giả Phạm Sỹ Lăng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 B256m] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 B256m.
|
|
116.
|
Kỹ thuật nuôi trồng hoa, cây cảnh ngoài trời (Cây hoa thân cỏ) Jiang Qing Hai, Trần Văn Mão biên dịch T.2 Hỏi đáp về kỹ thuật nuôi trồng hoa và cây cảnh
Tác giả Jiang Qing Hai. Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 635.9 J301N] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.9 J301N.
|
|
117.
|
Bon sai Cây dáng, thế và non bộ Trần Hợp, Đức Hiệpp biên soạn, hiệu đính
Tác giả Trần Hợp. Ấn bản: In lần thứ 7Material type: Sách Nhà xuất bản: H. nxb Hà Nội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 635.9 TR120H] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.9 TR120H.
|
|
118.
|
Tác dunhj thần kỳ của hành - tỏi: Phòng và trị bênh Kỳ Anh biên soạn; Nguyễn Văn Minh hiệu đính
Tác giả Kỳ Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 613.2 K600A] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 613.2 K600A.
|
|
119.
|
Quản lý dự án Gary R. Heerkens, PMP; Ecopress biên dịch; Nguyễn Cao Thắng hiệu đính
Tác giả Heerkens, Gary R. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 658.404 H200E] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 658.404 H200E.
|
|
120.
|
Giáo trình kế toán tài chính Ngô Thế Chi, Trương Thị Thủy, Nguyễn Đình Đỗ
Tác giả Ngô Thế Chi. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H Tài chính 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 657 GI108tv] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657 GI108tv.
|