|
101.
|
Giáo trình cây rau Tạ Thu Cúc chủ biên
Tác giả Tạ Thu Cúc (chủ biên). Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nxb Nông nghiệp, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 635.071 T100TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.071 T100TH.
|
|
102.
|
Khoa học công trình Nguyễn Trung Phước
Tác giả Nguyễn Trung Phước. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 620 KH401h] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 620 KH401h.
|
|
103.
|
Electronic commerce from vision to fulfillment Elias M.Awad
Tác giả AWAD, ELIAS M. Material type: Sách Nhà xuất bản: Virginia: commerce university. [knxb] [Knxb]]Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 600 A100W] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 600 A100W.
|
|
104.
|
Giáo trình quy hoạch sử dụng đất/ Đoàn Công Quỳ, Vũ Thị Bình, Nguyễn Thị Vòng,...
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.4 Gi 108 tr] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.4 Gi 108 tr.
|
|
105.
|
Kỹ thuật trồng cây cao su, hồ tiêu: Tài liệu phổ biến kỹ thuật / Trung tâm khuyến nông - khuyến lâm Quảng Trị .
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Trị: Sở nông nghiệp, [Knxb]Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633.8 K600th.] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633.8 K600th..
|
|
106.
|
Giới thiệu giáo án công nghệ 11/ Nguyễn Hải Châu, Đỗ Ngọc Hồng chủ biên, Lê Huy Hoàng, Lưu Văn Hùng.-
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nxb Hà nội, 2007.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 607.1 Gi 462 th] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 607.1 Gi 462 th.
|
|
107.
|
Liền vết thương và chăm sóc vết thương R.A. Hatz, W. Vanscheidt, R. Niedner, W. Westerhof; Lê Văn Đông dịch; Phạm Manh Hùng hiệu đính.-
Tác giả Hatz. R. A. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Y học 1997Nhan đề chuyển đổi: Wound Healing and Wound Management .Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 614.3 L305v] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 614.3 L305v.
|
|
108.
|
Từ điển các chất ma túy Nguyễn Đức Tâm chủ biên, Lê Văn Thuần, Hoàng Thị Hồng, Vũ Quang Vinh
Tác giả Nguyễn Đức Tâm chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Công an nhân dân 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 615.782203 T550đ.] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 615.782203 T550đ..
|
|
109.
|
Từ điển văn phòng và nghề thư ký Anh - Pháp - Việt Đỗ Thu Hà, Nguyễn Thanh Hương, Nguyễn Quang Cư, Lê Kim Trang hiệu đính
Tác giả Đỗ Thu Hà. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và Kỹ thuật 1997Nhan đề chuyển đổi: English - French - Vietnamese Dictionary of office & Secretariat.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 651.37403 T550đ] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 651.37403 T550đ.
|
|
110.
|
Kỹ thuật nuôi cá tra và cá basa Thoại Sơn biên soạn
Tác giả Thoại Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 639.8 TH404S] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.8 TH404S.
|
|
111.
|
Cơ sở di truyền chọn giống cá/ Trần Đình Trọng
Tác giả Trần Đình Trọng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.3 TR 120 Đ] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.3 TR 120 Đ.
|
|
112.
|
Sản xuất cây trồng hiệu quả cao Nguyễn Văn Luật .-
Tác giả Nguyễn Văn Luật. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.5 NG527V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.5 NG527V.
|
|
113.
|
Xử lý ảnh bằng máy tính Ngô Diên Tập
Tác giả Ngô Diên Tập. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1997Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.367 NG450D] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.367 NG450D.
|
|
114.
|
Chính sách khoa học kỹ thuật nông nghiệp của Trung Quốc đến năm 2010 Nguyễn Quang Thọ dịch; Nguyễn Công Tạn hiệu đính
Tác giả Nguyễn Quang Thọ dịch; Nguyễn Công Tạn hiệu đính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630.951 CH312s] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630.951 CH312s.
|
|
115.
|
Soạn thảo văn bản Vũ Văn Bình chủ biên, Hồ Văn Quỳnh Tập bài giảng dùng cho sinh viên hệ cao đẳng Lao động - Xã hội
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - Xã hội 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 658 S406th.] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 658 S406th..
|
|
116.
|
Hạnh phúc của con bạn Rudoly Dreikuss, Vicki Solts; Vũ Đình Bình dịch Sách dành cho các bận cha mẹ
Tác giả Dreikuss, Rudoly. Material type: Sách Nhà xuất bản: H Phụ nữ 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 649.6 DR200.i] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 649.6 DR200.i.
|
|
117.
|
Văn bản và lưu trữ học đại cương Vương Đinh Quyền chủ biên, Nguyễn Văn Hàm
Tác giả . Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Nhan đề chuyển đổi: Vương Đinh Quyền.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 651 V561Đ] (12). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 651 V561Đ.
|
|
118.
|
Giáo dục trẻ con Maurice Tie'che; Nguyễn Hữu Trọng dịch
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Tổng hợp Đồng Nai 1995Nhan đề chuyển đổi: Tie'che, Maurice.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 649.6 T300E] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 649.6 T300E.
|
|
119.
|
Thể dục chữa bệnh hô hấp Nguyễn Văn Tường
Tác giả Nguyễn Văn Tường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H Thể dục - Thể thao 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 615.82 NG527V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 615.82 NG527V.
|
|
120.
|
Gia đình trẻ và việc hình thành nhân cách thanh niên Dương Tự Đam
Tác giả Dương Tự Đam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 649.7 D561T] (7). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 649.7 D561T.
|