Tìm thấy 978 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
101. Giáo trình cây rau Tạ Thu Cúc chủ biên

Tác giả Tạ Thu Cúc (chủ biên).

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nxb Nông nghiệp, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 635.071 T100TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.071 T100TH.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
102. Khoa học công trình Nguyễn Trung Phước

Tác giả Nguyễn Trung Phước.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 620 KH401h] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 620 KH401h.

103. Electronic commerce from vision to fulfillment Elias M.Awad

Tác giả AWAD, ELIAS M.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Virginia: commerce university. [knxb] [Knxb]]Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 600 A100W] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 600 A100W.

104. Giáo trình quy hoạch sử dụng đất/ Đoàn Công Quỳ, Vũ Thị Bình, Nguyễn Thị Vòng,...

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.4 Gi 108 tr] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.4 Gi 108 tr.

105. Kỹ thuật trồng cây cao su, hồ tiêu: Tài liệu phổ biến kỹ thuật / Trung tâm khuyến nông - khuyến lâm Quảng Trị .

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Trị: Sở nông nghiệp, [Knxb]Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633.8 K600th.] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633.8 K600th..

106. Giới thiệu giáo án công nghệ 11/ Nguyễn Hải Châu, Đỗ Ngọc Hồng chủ biên, Lê Huy Hoàng, Lưu Văn Hùng.-

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nxb Hà nội, 2007.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 607.1 Gi 462 th] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 607.1 Gi 462 th.

107. Liền vết thương và chăm sóc vết thương R.A. Hatz, W. Vanscheidt, R. Niedner, W. Westerhof; Lê Văn Đông dịch; Phạm Manh Hùng hiệu đính.-

Tác giả Hatz. R. A.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Y học 1997Nhan đề chuyển đổi: Wound Healing and Wound Management .Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 614.3 L305v] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 614.3 L305v.

108. Từ điển các chất ma túy Nguyễn Đức Tâm chủ biên, Lê Văn Thuần, Hoàng Thị Hồng, Vũ Quang Vinh

Tác giả Nguyễn Đức Tâm chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Công an nhân dân 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 615.782203 T550đ.] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 615.782203 T550đ..

109. Từ điển văn phòng và nghề thư ký Anh - Pháp - Việt Đỗ Thu Hà, Nguyễn Thanh Hương, Nguyễn Quang Cư, Lê Kim Trang hiệu đính

Tác giả Đỗ Thu Hà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và Kỹ thuật 1997Nhan đề chuyển đổi: English - French - Vietnamese Dictionary of office & Secretariat.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 651.37403 T550đ] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 651.37403 T550đ.

110. Kỹ thuật nuôi cá tra và cá basa Thoại Sơn biên soạn

Tác giả Thoại Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 639.8 TH404S] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.8 TH404S.

111. Cơ sở di truyền chọn giống cá/ Trần Đình Trọng

Tác giả Trần Đình Trọng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.3 TR 120 Đ] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.3 TR 120 Đ.

112. Sản xuất cây trồng hiệu quả cao Nguyễn Văn Luật .-

Tác giả Nguyễn Văn Luật.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.5 NG527V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.5 NG527V.

113. Xử lý ảnh bằng máy tính Ngô Diên Tập

Tác giả Ngô Diên Tập.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1997Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.367 NG450D] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.367 NG450D.

114. Chính sách khoa học kỹ thuật nông nghiệp của Trung Quốc đến năm 2010 Nguyễn Quang Thọ dịch; Nguyễn Công Tạn hiệu đính

Tác giả Nguyễn Quang Thọ dịch; Nguyễn Công Tạn hiệu đính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630.951 CH312s] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630.951 CH312s.

115. Soạn thảo văn bản Vũ Văn Bình chủ biên, Hồ Văn Quỳnh Tập bài giảng dùng cho sinh viên hệ cao đẳng Lao động - Xã hội

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - Xã hội 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 658 S406th.] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 658 S406th..

116. Hạnh phúc của con bạn Rudoly Dreikuss, Vicki Solts; Vũ Đình Bình dịch Sách dành cho các bận cha mẹ

Tác giả Dreikuss, Rudoly.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Phụ nữ 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 649.6 DR200.i] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 649.6 DR200.i.

117. Văn bản và lưu trữ học đại cương Vương Đinh Quyền chủ biên, Nguyễn Văn Hàm

Tác giả .

Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Nhan đề chuyển đổi: Vương Đinh Quyền.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 651 V561Đ] (12). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 651 V561Đ.

118. Giáo dục trẻ con Maurice Tie'che; Nguyễn Hữu Trọng dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Tổng hợp Đồng Nai 1995Nhan đề chuyển đổi: Tie'che, Maurice.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 649.6 T300E] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 649.6 T300E.

119. Thể dục chữa bệnh hô hấp Nguyễn Văn Tường

Tác giả Nguyễn Văn Tường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Thể dục - Thể thao 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 615.82 NG527V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 615.82 NG527V.

120. Gia đình trẻ và việc hình thành nhân cách thanh niên Dương Tự Đam

Tác giả Dương Tự Đam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 649.7 D561T] (7). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 649.7 D561T.