|
101.
|
Bảo vệ và chăm sóc trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn Phạm Thế Duyệt, Phạm Gia Khiêm
Tác giả Phạm Thế Duyệt, Phạm Gia Khiêm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động-xã hội 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 649.1 B108v] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 649.1 B108v.
|
|
102.
|
Practical guide to health assessment: Mildred O.Hogstel through the life span
Tác giả Mildred O.Hogstel. Ấn bản: Tái bản lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: [kđ] Davis company 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 613 H400G] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 613 H400G.
|
|
103.
|
Khoẻ và đẹp Vương Để Phúc; Đoàn Văn Phúc biên dịch
Tác giả Vương Để Phúc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 613.71 V 561 Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 613.71 V 561 Đ.
|
|
104.
|
2006 lippincott's nursing drug guide Amy M.Karch RN
Tác giả Amy M.Karch RN. Material type: Sách Nhà xuất bản: Mỹ Lippincott williams & willins [knam xb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 615.1 H103ng] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 615.1 H103ng.
|
|
105.
|
New challenges in applied Intelligence technologies Nguyễn Ngọc Thành, Radoslaw katarzyniak
Tác giả Nguyễn Ngọc Thành. Material type: Sách Nhà xuất bản: Verlag Berlin Heidelberg Springer 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 600 NG527NG] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 600 NG527NG.
|
|
106.
|
Một số vấn đề cơ bản về hành chính học Đỗ Đức Hạp chủ biên, Nguyễn Thế Thuần, Nguyễn Hữu Lệ Tập bài giảng
Tác giả Đỗ Đức Hạp. Material type: Sách Nhà xuất bản: H Lý luận chính trị 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 658.0071 M458s] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 658.0071 M458s.
|
|
107.
|
Engineering materials Michael F.ashby, David R.H.Jones
Tác giả Michael F.ashby. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Robert Maxvell [knam xb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 620 E204i] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 620 E204i.
|
|
108.
|
Medicine Allen R.Mgers
Tác giả Allen R.Mgers. Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Nhà xuất bản: [Kđ] Lippincott Willians & Wilkins, 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 610 M200d] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 610 M200d.
|
|
109.
|
Động cơ đốt trong Hoàng Minh Tác chủ biên, Nguyễn Thị Loan Tập 1
Tác giả Hoàng Minh Tác. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.43 H407M] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.43 H407M.
|
|
110.
|
Kế toán doanh nghiệp với Excel VN - Guide
Tác giả VN - Guide. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 657.9 K250t.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657.9 K250t..
|
|
111.
|
Sử dụng vi sinh vật có ích Trần Văn Mão Tập 2 Ứng dụng nấm cộng sinh và vi sinh vật phòng trừ sâu hại
Tác giả Trần Văn Mão. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 632.9 TR120V] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.9 TR120V.
|
|
112.
|
Bài tập kế toán doanh nghiệp Nguyễn Thị Thu Hương
Tác giả Nguyễn Thị Thu Hương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Kinh tế quốc dân 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 657.9 NG527TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657.9 NG527TH.
|
|
113.
|
Bách khoa gia đình Tập thể tác giả, Chu Xuân Giao dịch Nội trợ
Tác giả Tập thể tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 646.7 B102kh.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 646.7 B102kh..
|
|
114.
|
Hiểm họa ma túy và cuộc chiến mới Nguyễn Xuân Yêm
Tác giả Nguyễn Xuân Yêm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Công an nhân dân 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 615.7822 NG527X] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 615.7822 NG527X.
|
|
115.
|
Nghề cắt may Nguyễn Thị Hạnh
Tác giả Nguyễn thị Hạnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 646.2 NG527TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 646.2 NG527TH.
|
|
116.
|
Chế biến món ăn Hoài Linh
Tác giả Hoài Linh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa-Thông tin 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 641.5 H404L] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 641.5 H404L.
|
|
117.
|
200 câu hỏi về dinh dưỡng và sức khỏe của bé Duril, Dr. Clever
Tác giả Duril, Dr. Clever. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 649.4 D500R] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 649.4 D500R.
|
|
118.
|
Chữa bệnh trẻ em Chu Văn Tường
Tác giả Chu Văn Tường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. 1994 Y họcSẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 618.92 CH500V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 618.92 CH500V.
|
|
119.
|
Kỹ thuật nuôi cá tra và cá basa Thoại Sơn biên soạn
Tác giả Thoại Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 639.8 TH404S] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.8 TH404S.
|
|
120.
|
Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá tra xuất khẩu Dương Tấn Lộc
Tác giả Dương Tấn Lộc. Material type: Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa: Nxb Thanh Hóa, 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 639.312 D561T] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.312 D561T.
|