Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 808.800071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1703.c43 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 808.800071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1703.c42 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 808.800071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1703.c41 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 808.800071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1703.c37 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 808.800071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1703.c38 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 808.800071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1703.c39 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 808.800071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1703.c40 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 808.800071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Không cho mượn | 1703.C1 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 808.800071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1703.C2 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 808.800071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1703.C3 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 808.800071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1703.C4 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 808.800071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1703.C5 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 808.800071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1703.C6 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 808.800071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1703.C7 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 808.800071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1703.C8 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 808.800071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1703.C9 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 808.800071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1703.C10 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 808.800071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1703.C11 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 808.800071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1703.C12 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 808.800071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1703.C13 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 808.800071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1703.C14 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 808.800071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1703.C15 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 808.800071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1703.C16 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 808.800071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1703.C17 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 808.800071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1703.C18 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 808.800071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1703.C19 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 808.800071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1703.C20 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 808.800071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1703.C21 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 808.800071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1703.C22 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 808.800071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1703.C23 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 808.800071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1703.C24 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 808.800071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1703.C25 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 808.800071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1703.C26 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 808.800071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1703.C27 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 808.800071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1703.C28 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 808.800071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1703.C29 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 808.800071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1703.C30 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 808.800071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1703.C31 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 808.800071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1703.C32 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 808.800071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1703.C33 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 808.800071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1703.C34 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 808.800071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1703.C35 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 808.800071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1703.C36 |
808.800071 Gi108tr Giáo trình Văn học thế giới | 808.800071 Gi108tr Giáo trình Văn học thế giới | 808.800071 Gi108tr Giáo trình Văn học thế giới | 808.800071 Gi108tr Giáo trình Văn học thế giới | 808.800071 Gi108tr Giáo trình Văn học thế giới | 808.800071 Gi108tr Giáo trình Văn học thế giới | 808.800071 Gi108tr Giáo trình Văn học thế giới |
Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo GV THCS.
Nghiên cứu về thần thoại, sử thi, truyện cổ, truyện ngụ ngôn. Đề cập đến tác phẩm trữ tình cổ trung đại, văn xuôi, kịch trung đại, phục hưng và cổ điển.
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.