Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 495.922 071 NG527TR (Xem kệ sách) | Available | 10294.c1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 495.922 071 NG527TR (Xem kệ sách) | Available | 10294.c2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 495.922 071 NG527TR (Xem kệ sách) | Available | 10294.c3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 495.922 071 NG527TR (Xem kệ sách) | Available | 10294.c4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 495.922 071 NG527TR (Xem kệ sách) | Available | 10294.c5 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 495.922 071 NG527TR (Xem kệ sách) | Available | 10294.c6 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 495.922 071 NG527TR (Xem kệ sách) | Available | 10294.c7 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 495.922 071 NG527TR (Xem kệ sách) | Available | 10294.c8 |
495.922 071 NG527TR Phương pháp dạy học Tiếng Việt | 495.922 071 NG527TR Phương pháp dạy học Tiếng Việt | 495.922 071 NG527TR Phương pháp dạy học Tiếng Việt | 495.922 071 NG527TR Phương pháp dạy học Tiếng Việt | 495.922 071 PH561ph Phương pháp dạy học Tiếng Việt | 495.922 071 PH561ph Phương pháp dạy học Tiếng Việt | 495.922 071 PH561ph Phương pháp dạy học Tiếng Việt |
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.