Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 330.09597 K312t. (Xem kệ sách) | Available | 9388.c1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 330.09597 K312t. (Xem kệ sách) | Available | 9388.c2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 330.09597 K312t. (Xem kệ sách) | Available | 9388.c3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 330.09597 K312t. (Xem kệ sách) | Available | 9388.c4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 330.09597 K312t. (Xem kệ sách) | Available | 9388.c5 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 330.09597 K312t. (Xem kệ sách) | Available | 9388.c6 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 330.09597 K312t. (Xem kệ sách) | Available | 9388.c7 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 330.09597 K312t. (Xem kệ sách) | Available | 9388.c8 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 330.09597 K312t. (Xem kệ sách) | Available | 9388.c9 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 330.09597 K312t. (Xem kệ sách) | Available | 9388.c10 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 330.09597 K312t. (Xem kệ sách) | Available | 9388.c11 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 330.09597 K312t. (Xem kệ sách) | Available | 9388.c12 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 330.09597 K312t. (Xem kệ sách) | Available | 9388.c13 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 330.09597 K312t. (Xem kệ sách) | Available | 9388.c14 |
330.09597 CH527đ. Chuyển đổi mô hình kinh tế ở Việt Nam | 330.09597 CH527đ. Chuyển đổi mô hình kinh tế ở Việt Nam | 330.09597 K312t. Kinh tế Việt Nam năm 2005 | 330.09597 K312t. Kinh tế Việt Nam năm 2005 | 330.09597 K312t. Kinh tế Việt Nam năm 2005 | 330.09597 K312t. Kinh tế Việt Nam năm 2005 | 330.09597 K312t. Kinh tế Việt Nam năm 2005 |
Đề cập đến gia nhập tổ chức thương mại thế giới những cơ hội và thách thức đối với Việt Nam; kinh tế Việt Nam năm 2005 - hướng tới những yêu cầu gia nhập WTO. Trình bày một số khuyến nghị về các giải pháp cấp thiết thực hiện trong năm 2006 theo yêu cầu gia nhập WTO
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.