Hiển thị đơn giản Hiển thị MARC Hiển thị ISBD

Phương pháp dạy học Tiếng Việt Lê A, Thành Thị Yến Mỹ, Lê Phương Nga,...

By: Lê A.
Material type: materialTypeLabelSáchNhà xuất bản: H. Giáo dục 1995Ấn bản: Tái bản lần 4.Thông tin mô tả: 299tr. 24cm.Chủ đề: Ngôn ngữDDC classification: 495.922071 Tóm tắt: v..v
Từ khóa: Chưa có bạn đọc nào thêm từ khóa mới cho nhan để trên. Đăng nhập để thêm từ khóa.
    Đánh giá trung bình: 0.0 (0 phiếu)
Kiểu tài liệu Thư viện hiện tại Bộ sưu tập Ký hiệu phân loại Trạng thái Ngày hết hạn Đăng ký cá biệt Item holds
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.922071 PH561ph (Xem kệ sách) Không cho mượn 1791.C1
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.922071 PH561ph (Xem kệ sách) Available 1791.C2
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.922071 PH561ph (Xem kệ sách) Available 1791.C3
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.922071 PH561ph (Xem kệ sách) Available 1791.C4
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.922071 PH561ph (Xem kệ sách) Available 1791.C5
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.922071 PH561ph (Xem kệ sách) Available 1791.C6
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.922071 PH561ph (Xem kệ sách) Available 1791.C7
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.922071 PH561ph (Xem kệ sách) Available 1791.C8
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.922071 PH561ph (Xem kệ sách) Available 1791.C9
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.922071 PH561ph (Xem kệ sách) Available 1791.C10
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.922071 PH561ph (Xem kệ sách) Available 1791.C11
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.922071 PH561ph (Xem kệ sách) Available 1791.C12
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.922071 PH561ph (Xem kệ sách) Available 1791.C13
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.922071 PH561ph (Xem kệ sách) Available 1791.C14
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.922071 PH561ph (Xem kệ sách) Available 1791.C15
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.922071 PH561ph (Xem kệ sách) Available 1791.C16
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.922071 PH561ph (Xem kệ sách) Available 1791.C17
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.922071 PH561ph (Xem kệ sách) Available 1791.C18
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.922071 PH561ph (Xem kệ sách) Available 1791.C19
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.922071 PH561ph (Xem kệ sách) Available 1791.C20
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.922071 PH561ph (Xem kệ sách) Available 1791.C21
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.922071 PH561ph (Xem kệ sách) Available 1791.C22
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.922071 PH561ph (Xem kệ sách) Available 1791.C23
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.922071 PH561ph (Xem kệ sách) Available 1791.C24
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.922071 PH561ph (Xem kệ sách) Available 1791.C25
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.922071 PH561ph (Xem kệ sách) Available 1791.C26
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.922071 PH561ph (Xem kệ sách) Available 1791.C27
Total holds: 0
Browsing Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Shelves , Shelving location: Đ2 (Phòng đọc 2) , Collection code: 400 - NGÔN NGỮ Thoát
Sau
495.922071 NG527TH Giáo trình phong cách học Tiếng Việt 495.922071 NG527TH Giáo trình phong cách học Tiếng Việt 495.922071 NH556đ Những điểm mới về nội dung và phương pháp dạy học ở Tiểu học 495.922071 PH561ph Phương pháp dạy học Tiếng Việt 495.922071 PH561ph Phương pháp dạy học Tiếng Việt 495.922071 PH561ph Phương pháp dạy học Tiếng Việt 495.922071 PH561ph Phương pháp dạy học Tiếng Việt

v..v

Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.

Đăng nhập để gửi bình luận.

Click vào ảnh bìa để xem rõ hơn.

// {lang: 'vi-VN'} //