Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 34359702 L504th. (Xem kệ sách) | Available | 9477.c1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 34359702 L504th. (Xem kệ sách) | Available | 9477.c2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 34359702 L504th. (Xem kệ sách) | Available | 9477.c3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 34359702 L504th. (Xem kệ sách) | Available | 9477.c4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 34359702 L504th. (Xem kệ sách) | Available | 9477.c5 |
34359702 L504th. Luật thực hành tiết kiệm chống lãng phí | 34359702 L504th. Luật thực hành tiết kiệm chống lãng phí | 34359702 L504th. Luật thực hành tiết kiệm chống lãng phí | 34359702 L504th. Luật thực hành tiết kiệm chống lãng phí | 34359702 L504th. Luật thực hành tiết kiệm chống lãng phí | 344.01 L108đ Lao động cư trú trong pháp luật quốc tế Việt Nam: | 344.01 L108đ Lao động cư trú trong pháp luật quốc tế Việt Nam: |
v.v...
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.