Hiển thị đơn giản Hiển thị MARC Hiển thị ISBD

Giáo trình trang trí Sách dành cho Cao đẳng sư phạm/ Phạm Văn Tới T.2

By: Phạm Văn Tới.
Material type: materialTypeLabelSáchNhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2007Thông tin mô tả: 251tr. 24cm.Chủ đề: Mĩ thuật | Trang trí | Giáo trìnhDDC classification: 745.071 Tóm tắt: Gồm những kiến thức chung về trang trí ứng dụng. Giới thiệu một số mẫu chữ và phương pháp kẻ chữ, cách trình bày báo tường, chép và phóng tranh, vẽ tranh cổ động, chép và cách điệu động vật, trình bày bản trích dẫn.
Từ khóa: Chưa có bạn đọc nào thêm từ khóa mới cho nhan để trên. Đăng nhập để thêm từ khóa.
    Đánh giá trung bình: 0.0 (0 phiếu)
Kiểu tài liệu Thư viện hiện tại Bộ sưu tập Ký hiệu phân loại Trạng thái Ngày hết hạn Đăng ký cá biệt Item holds
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 745.071 PH 104 V (Xem kệ sách) Available 1386.c49
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 745.071 PH 104 V (Xem kệ sách) Available 1386.c50
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 745.071 PH 104 V (Xem kệ sách) Không cho mượn 1386.C1
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
745.071 PH 104 V (Xem kệ sách) Available 1386.C2
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
745.071 PH 104 V (Xem kệ sách) Available 1386.C3
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
745.071 PH 104 V (Xem kệ sách) Available 1386.C4
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
745.071 PH 104 V (Xem kệ sách) Available 1386.C5
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
745.071 PH 104 V (Xem kệ sách) Available 1386.C6
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
745.071 PH 104 V (Xem kệ sách) Available 1386.C7
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
745.071 PH 104 V (Xem kệ sách) Available 1386.C8
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
745.071 PH 104 V (Xem kệ sách) Available 1386.C9
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
745.071 PH 104 V (Xem kệ sách) Available 1386.C10
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
745.071 PH 104 V (Xem kệ sách) Available 1386.C11
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
745.071 PH 104 V (Xem kệ sách) Available 1386.C12
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
745.071 PH 104 V (Xem kệ sách) Available 1386.C13
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
745.071 PH 104 V (Xem kệ sách) Available 1386.C14
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
745.071 PH 104 V (Xem kệ sách) Available 1386.C15
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
745.071 PH 104 V (Xem kệ sách) Available 1386.C16
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
745.071 PH 104 V (Xem kệ sách) Available 1386.C17
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
745.071 PH 104 V (Xem kệ sách) Available 1386.C18
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
745.071 PH 104 V (Xem kệ sách) Available 1386.C19
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
745.071 PH 104 V (Xem kệ sách) Available 1386.C20
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
745.071 PH 104 V (Xem kệ sách) Available 1386.C21
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
745.071 PH 104 V (Xem kệ sách) Available 1386.C22
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
745.071 PH 104 V (Xem kệ sách) Available 1386.C23
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
745.071 PH 104 V (Xem kệ sách) Available 1386.C24
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
745.071 PH 104 V (Xem kệ sách) Available 1386.C25
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
745.071 PH 104 V (Xem kệ sách) Available 1386.C26
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
745.071 PH 104 V (Xem kệ sách) Available 1386.C27
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
745.071 PH 104 V (Xem kệ sách) Available 1386.C28
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
745.071 PH 104 V (Xem kệ sách) Available 1386.C29
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
745.071 PH 104 V (Xem kệ sách) Available 1386.C30
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
745.071 PH 104 V (Xem kệ sách) Available 1386.C31
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
745.071 PH 104 V (Xem kệ sách) Available 1386.C32
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
745.071 PH 104 V (Xem kệ sách) Available 1386.C33
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
745.071 PH 104 V (Xem kệ sách) Available 1386.C34
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
745.071 PH 104 V (Xem kệ sách) Available 1386.C35
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
745.071 PH 104 V (Xem kệ sách) Available 1386.C36
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
745.071 PH 104 V (Xem kệ sách) Available 1386.C37
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
745.071 PH 104 V (Xem kệ sách) Available 1386.C38
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
745.071 PH 104 V (Xem kệ sách) Available 1386.C39
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
745.071 PH 104 V (Xem kệ sách) Available 1386.C40
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
745.071 PH 104 V (Xem kệ sách) Available 1386.C41
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
745.071 PH 104 V (Xem kệ sách) Available 1386.C42
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
745.071 PH 104 V (Xem kệ sách) Available 1386.C43
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
745.071 PH 104 V (Xem kệ sách) Available 1386.C44
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
745.071 PH 104 V (Xem kệ sách) Available 1386.C45
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
745.071 PH 104 V (Xem kệ sách) Available 1386.C46
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
745.071 PH 104 V (Xem kệ sách) Available 1386.C47
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
745.071 PH 104 V (Xem kệ sách) Available 1386.C48
Total holds: 0
Browsing Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Shelves , Shelving location: Đ5 (Phòng đọc 5) Thoát
Sau
745.071 PH 104 V Giáo trình trang trí 745.071 PH 104 V Giáo trình trang trí 745.071 PH 104 V Giáo trình trang trí 745.071 PH 104 V Giáo trình trang trí 745.071 PH 104 V Giáo trình trang trí 745.071 PH 104 V Giáo trình trang trí 745.071 T100P Giáo trình trang trí

Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tao. Dự án đào tạo giáo viên THCS

Gồm những kiến thức chung về trang trí ứng dụng. Giới thiệu một số mẫu chữ và phương pháp kẻ chữ, cách trình bày báo tường, chép và phóng tranh, vẽ tranh cổ động, chép và cách điệu động vật, trình bày bản trích dẫn.

Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.

Đăng nhập để gửi bình luận.
// {lang: 'vi-VN'} //