Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 745.071 PH 104 V (Xem kệ sách) | Available | 1386.c49 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 745.071 PH 104 V (Xem kệ sách) | Available | 1386.c50 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 745.071 PH 104 V (Xem kệ sách) | Không cho mượn | 1386.C1 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 745.071 PH 104 V (Xem kệ sách) | Available | 1386.C2 | |||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 745.071 PH 104 V (Xem kệ sách) | Available | 1386.C3 | |||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 745.071 PH 104 V (Xem kệ sách) | Available | 1386.C4 | |||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 745.071 PH 104 V (Xem kệ sách) | Available | 1386.C5 | |||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 745.071 PH 104 V (Xem kệ sách) | Available | 1386.C6 | |||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 745.071 PH 104 V (Xem kệ sách) | Available | 1386.C7 | |||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 745.071 PH 104 V (Xem kệ sách) | Available | 1386.C8 | |||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 745.071 PH 104 V (Xem kệ sách) | Available | 1386.C9 | |||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 745.071 PH 104 V (Xem kệ sách) | Available | 1386.C10 | |||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 745.071 PH 104 V (Xem kệ sách) | Available | 1386.C11 | |||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 745.071 PH 104 V (Xem kệ sách) | Available | 1386.C12 | |||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 745.071 PH 104 V (Xem kệ sách) | Available | 1386.C13 | |||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 745.071 PH 104 V (Xem kệ sách) | Available | 1386.C14 | |||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 745.071 PH 104 V (Xem kệ sách) | Available | 1386.C15 | |||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 745.071 PH 104 V (Xem kệ sách) | Available | 1386.C16 | |||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 745.071 PH 104 V (Xem kệ sách) | Available | 1386.C17 | |||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 745.071 PH 104 V (Xem kệ sách) | Available | 1386.C18 | |||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 745.071 PH 104 V (Xem kệ sách) | Available | 1386.C19 | |||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 745.071 PH 104 V (Xem kệ sách) | Available | 1386.C20 | |||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 745.071 PH 104 V (Xem kệ sách) | Available | 1386.C21 | |||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 745.071 PH 104 V (Xem kệ sách) | Available | 1386.C22 | |||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 745.071 PH 104 V (Xem kệ sách) | Available | 1386.C23 | |||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 745.071 PH 104 V (Xem kệ sách) | Available | 1386.C24 | |||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 745.071 PH 104 V (Xem kệ sách) | Available | 1386.C25 | |||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 745.071 PH 104 V (Xem kệ sách) | Available | 1386.C26 | |||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 745.071 PH 104 V (Xem kệ sách) | Available | 1386.C27 | |||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 745.071 PH 104 V (Xem kệ sách) | Available | 1386.C28 | |||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 745.071 PH 104 V (Xem kệ sách) | Available | 1386.C29 | |||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 745.071 PH 104 V (Xem kệ sách) | Available | 1386.C30 | |||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 745.071 PH 104 V (Xem kệ sách) | Available | 1386.C31 | |||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 745.071 PH 104 V (Xem kệ sách) | Available | 1386.C32 | |||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 745.071 PH 104 V (Xem kệ sách) | Available | 1386.C33 | |||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 745.071 PH 104 V (Xem kệ sách) | Available | 1386.C34 | |||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 745.071 PH 104 V (Xem kệ sách) | Available | 1386.C35 | |||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 745.071 PH 104 V (Xem kệ sách) | Available | 1386.C36 | |||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 745.071 PH 104 V (Xem kệ sách) | Available | 1386.C37 | |||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 745.071 PH 104 V (Xem kệ sách) | Available | 1386.C38 | |||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 745.071 PH 104 V (Xem kệ sách) | Available | 1386.C39 | |||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 745.071 PH 104 V (Xem kệ sách) | Available | 1386.C40 | |||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 745.071 PH 104 V (Xem kệ sách) | Available | 1386.C41 | |||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 745.071 PH 104 V (Xem kệ sách) | Available | 1386.C42 | |||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 745.071 PH 104 V (Xem kệ sách) | Available | 1386.C43 | |||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 745.071 PH 104 V (Xem kệ sách) | Available | 1386.C44 | |||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 745.071 PH 104 V (Xem kệ sách) | Available | 1386.C45 | |||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 745.071 PH 104 V (Xem kệ sách) | Available | 1386.C46 | |||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 745.071 PH 104 V (Xem kệ sách) | Available | 1386.C47 | |||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 745.071 PH 104 V (Xem kệ sách) | Available | 1386.C48 |
745.071 PH 104 V Giáo trình trang trí | 745.071 PH 104 V Giáo trình trang trí | 745.071 PH 104 V Giáo trình trang trí | 745.071 PH 104 V Giáo trình trang trí | 745.071 PH 104 V Giáo trình trang trí | 745.071 PH 104 V Giáo trình trang trí | 745.071 PH 104 V Giáo trình trang trí |
Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tao. Dự án đào tạo giáo viên THCS
Gồm những kiến thức chung về trang trí ứng dụng. Giới thiệu một số mẫu chữ và phương pháp kẻ chữ, cách trình bày báo tường, chép và phóng tranh, vẽ tranh cổ động, chép và cách điệu động vật, trình bày bản trích dẫn.
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.