Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 355.0071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1716.c50 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 355.0071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1716.c109 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 355.0071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1716.c110 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 355.0071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1716.c111 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 355.0071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1716.C105 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 355.0071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1716.C106 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 355.0071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1716.C107 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 355.0071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1716.C108 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 355.0071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Không cho mượn | 1716.C1 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 355.0071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1716.C2 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 355.0071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1716.C3 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 355.0071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1716.C4 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 355.0071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1716.C5 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 355.0071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1716.C6 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 355.0071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1716.C7 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 355.0071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1716.C8 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 355.0071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1716.C9 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 355.0071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1716.C10 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 355.0071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1716.C11 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 355.0071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1716.C12 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 355.0071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1716.C13 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 355.0071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1716.C14 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 355.0071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1716.C15 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 355.0071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1716.C16 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 355.0071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1716.C17 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 355.0071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1716.C18 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 355.0071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1716.C19 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 355.0071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1716.C20 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 355.0071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1716.C21 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 355.0071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1716.C22 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 355.0071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1716.C23 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 355.0071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1716.C24 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 355.0071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1716.C25 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 355.0071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1716.C26 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 355.0071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1716.C27 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 355.0071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1716.C28 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 355.0071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1716.C29 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 355.0071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1716.C30 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 355.0071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1716.C31 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 355.0071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1716.C33 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 355.0071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1716.C34 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 355.0071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1716.C35 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 355.0071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1716.C36 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 355.0071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1716.C37 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 355.0071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1716.C38 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 355.0071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1716.C39 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 355.0071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1716.C40 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 355.0071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1716.C41 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 355.0071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1716.C42 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 355.0071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1716.C43 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 355.0071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1716.C44 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 355.0071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1716.C45 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 355.0071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1716.C46 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 355.0071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1716.C47 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 355.0071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1716.C48 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 355.0071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1716.C49 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 355.0071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1716.C51 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 355.0071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1716.C52 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 355.0071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1716.C53 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 355.0071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1716.C54 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 355.0071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1716.C55 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 355.0071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1716.C56 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 355.0071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1716.C58 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 355.0071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1716.C59 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 355.0071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1716.C60 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 355.0071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1716.C61 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 355.0071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1716.C62 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 355.0071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1716.C63 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 355.0071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1716.C64 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 355.0071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1716.C65 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 355.0071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1716.C66 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 355.0071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1716.C67 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 355.0071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1716.C68 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 355.0071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1716.C69 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 355.0071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1716.C70 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 355.0071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1716.C71 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 355.0071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1716.C72 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 355.0071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1716.C73 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 355.0071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1716.C74 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 355.0071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1716.C75 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 355.0071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1716.C76 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 355.0071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1716.C77 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 355.0071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1716.C78 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 355.0071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1716.C79 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 355.0071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1716.C80 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 355.0071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1716.C81 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 355.0071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1716.C82 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 355.0071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1716.C83 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 355.0071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1716.C84 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 355.0071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1716.C85 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 355.0071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1716.C86 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 355.0071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1716.C87 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 355.0071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1716.C88 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 355.0071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1716.C89 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 355.0071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1716.C90 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 355.0071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1716.C91 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 355.0071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1716.C92 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 355.0071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1716.C93 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 355.0071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1716.C94 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 355.0071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1716.C95 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 355.0071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1716.C96 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 355.0071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1716.C97 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 355.0071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1716.C98 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 355.0071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1716.C99 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 355.0071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1716.C100 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 355.0071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1716.C101 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 355.0071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1716.C102 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 355.0071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1716.C103 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 355.0071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1716.C104 |
Trình bày về đội ngũ đơn vị, sử dụng bản đồ quân sự. Giới thiệu một số vũ khí bộ binh, thuốc nổ. Nghiên cứu phòng chống vũ khí hủy diệt lớn; cấp cứu ban đầu vết thương chiến tranh. Đề cập đến ba môn quân sự phối hợp; từng người trong chiến đấu tiến công, phòng ngự; kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK.
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.