Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 342.597068 PH109l. (Xem kệ sách) | Available | 9538.c1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 342.597068 PH109l. (Xem kệ sách) | Available | 9538.c2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 342.597068 PH109l. (Xem kệ sách) | Available | 9538.c3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 342.597068 PH109l. (Xem kệ sách) | Available | 9538.c4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 342.597068 PH109l. (Xem kệ sách) | Available | 9538.c5 |
342.597068 PH109l. Pháp lệnh cán bộ, công chức | 342.597068 PH109l. Pháp lệnh cán bộ, công chức | 342.597068 PH109l. Pháp lệnh cán bộ, công chức | 342.597068 PH109l. Pháp lệnh cán bộ, công chức | 342.597068 T310h Tìm hiểu pháp lệnh cán bộ, công chức | 342.597068 T310h Tìm hiểu pháp lệnh cán bộ, công chức | 342.597068 T310h Tìm hiểu pháp lệnh cán bộ, công chức |
v.v...
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.