Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 342.597 PH109l. (Xem kệ sách) | Available | 9540.c1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 342.597 PH109l. (Xem kệ sách) | Available | 9540.c2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 342.597 PH109l. (Xem kệ sách) | Available | 9540.c3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 342.597 PH109l. (Xem kệ sách) | Available | 9540.c4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 342.597 PH109l. (Xem kệ sách) | Available | 9540.c5 |
342.597 PH104H Luật hành chính Việt Nam | 342.597 PH109l. Pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính | 342.597 PH109l. Pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính | 342.597 PH109l. Pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính | 342.597 PH109l. Pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính | 342.597 PH109l. Pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính | 342.597 PH109l Pháp lệnh xử lí vi phạm hành chính và các văn bản hướng dẫn thi hành |
v.v...
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.