Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 344.59705 PH109l. (Xem kệ sách) | Available | 9549.c5 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 344.59705 PH109l. (Xem kệ sách) | Available | 9549.c1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 344.59705 PH109l. (Xem kệ sách) | Available | 9549.c2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 344.59705 PH109l. (Xem kệ sách) | Available | 9549.c3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 344.59705 PH109l. (Xem kệ sách) | Available | 9549.c4 |
344.597046 T305t. Tiến tới kiện toàn hệ thống cơ quan quản lý nhà nước về bảo vệ môi trường ở Việt Nam | 344.597046 T305t. Tiến tới kiện toàn hệ thống cơ quan quản lý nhà nước về bảo vệ môi trường ở Việt Nam | 344.59705 PH109l. Pháp lệnh lực lượng cảnh sát biển Việt Nam | 344.59705 PH109l. Pháp lệnh lực lượng cảnh sát biển Việt Nam | 344.59705 PH109l. Pháp lệnh lực lượng cảnh sát biển Việt Nam | 344.59705 PH109l. Pháp lệnh lực lượng cảnh sát biển Việt Nam | 344.59705 PH109l. Pháp lệnh lực lượng cảnh sát biển Việt Nam |
v.v...
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.