Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 745.92 071 NG 527 TH (Xem kệ sách) | Available | 1387.C49 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 745.92 071 NG 527 TH (Xem kệ sách) | Không cho mượn | 1387.C1 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 745.92 071 NG 527 TH (Xem kệ sách) | Available | 1387.C2 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 745.92 071 NG 527 TH (Xem kệ sách) | Available | 1387.C3 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 745.92 071 NG 527 TH (Xem kệ sách) | Available | 1387.C4 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 745.92 071 NG 527 TH (Xem kệ sách) | Available | 1387.C5 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 745.92 071 NG 527 TH (Xem kệ sách) | Available | 1387.C6 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 745.92 071 NG 527 TH (Xem kệ sách) | Available | 1387.C7 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 745.92 071 NG 527 TH (Xem kệ sách) | Available | 1387.C8 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 745.92 071 NG 527 TH (Xem kệ sách) | Available | 1387.C9 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 745.92 071 NG 527 TH (Xem kệ sách) | Available | 1387.C10 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 745.92 071 NG 527 TH (Xem kệ sách) | Available | 1387.C11 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 745.92 071 NG 527 TH (Xem kệ sách) | Available | 1387.C12 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 745.92 071 NG 527 TH (Xem kệ sách) | Available | 1387.C13 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 745.92 071 NG 527 TH (Xem kệ sách) | Available | 1387.C14 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 745.92 071 NG 527 TH (Xem kệ sách) | Available | 1387.C15 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 745.92 071 NG 527 TH (Xem kệ sách) | Available | 1387.C16 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 745.92 071 NG 527 TH (Xem kệ sách) | Available | 1387.C17 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 745.92 071 NG 527 TH (Xem kệ sách) | Available | 1387.C18 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 745.92 071 NG 527 TH (Xem kệ sách) | Available | 1387.C19 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 745.92 071 NG 527 TH (Xem kệ sách) | Available | 1387.C20 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 745.92 071 NG 527 TH (Xem kệ sách) | Available | 1387.C21 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 745.92 071 NG 527 TH (Xem kệ sách) | Available | 1387.C22 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 745.92 071 NG 527 TH (Xem kệ sách) | Available | 1387.C23 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 745.92 071 NG 527 TH (Xem kệ sách) | Available | 1387.C24 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 745.92 071 NG 527 TH (Xem kệ sách) | Available | 1387.C25 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 745.92 071 NG 527 TH (Xem kệ sách) | Available | 1387.C26 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 745.92 071 NG 527 TH (Xem kệ sách) | Available | 1387.C27 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 745.92 071 NG 527 TH (Xem kệ sách) | Available | 1387.C28 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 745.92 071 NG 527 TH (Xem kệ sách) | Available | 1387.C29 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 745.92 071 NG 527 TH (Xem kệ sách) | Available | 1387.C30 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 745.92 071 NG 527 TH (Xem kệ sách) | Available | 1387.C31 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 745.92 071 NG 527 TH (Xem kệ sách) | Available | 1387.C32 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 745.92 071 NG 527 TH (Xem kệ sách) | Available | 1387.C33 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 745.92 071 NG 527 TH (Xem kệ sách) | Available | 1387.C34 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 745.92 071 NG 527 TH (Xem kệ sách) | Available | 1387.C35 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 745.92 071 NG 527 TH (Xem kệ sách) | Available | 1387.C36 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 745.92 071 NG 527 TH (Xem kệ sách) | Available | 1387.C37 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 745.92 071 NG 527 TH (Xem kệ sách) | Available | 1387.C38 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 745.92 071 NG 527 TH (Xem kệ sách) | Available | 1387.C39 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 745.92 071 NG 527 TH (Xem kệ sách) | Available | 1387.C40 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 745.92 071 NG 527 TH (Xem kệ sách) | Available | 1387.C41 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 745.92 071 NG 527 TH (Xem kệ sách) | Available | 1387.C42 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 745.92 071 NG 527 TH (Xem kệ sách) | Available | 1387.C43 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 745.92 071 NG 527 TH (Xem kệ sách) | Available | 1387.C44 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 745.92 071 NG 527 TH (Xem kệ sách) | Available | 1387.C45 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 745.92 071 NG 527 TH (Xem kệ sách) | Available | 1387.C46 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 745.92 071 NG 527 TH (Xem kệ sách) | Available | 1387.C47 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 745.92 071 NG 527 TH (Xem kệ sách) | Available | 1387.C48 |
Giới thiệu về kỹ thuật làm hoa giấy, hoa vải, hoa voan, hoa lá buông.Nghiên cứu về ứng dụng kết hoa trang trí.
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.