Hiển thị đơn giản Hiển thị MARC Hiển thị ISBD

Giáo trình trang trí Sách dành cho Cao đẳng sư phạm Nguyễn Thế Hùng chủ biên, Nguyễn Thị Nhung T.3

By: Nguyễn, Thế Hùng.
Material type: materialTypeLabelSáchNhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2007Thông tin mô tả: 194tr. 24cm.Chủ đề: Mĩ thuật | Trang trí ứng dụng | Giáo trìnhDDC classification: 745.071 Tóm tắt: Trình bày về tranh dán giấy, trang trí hội trường,phòng ảnh lãnh tụ,bìa sách và minh họa. Những vấn đề chung về tranh trang trí, tranh tĩnh vật trang trí, tranh phong cảnh trang trí, tranh sinh hoạt trang trí.
Từ khóa: Chưa có bạn đọc nào thêm từ khóa mới cho nhan để trên. Đăng nhập để thêm từ khóa.
    Đánh giá trung bình: 0.0 (0 phiếu)
Kiểu tài liệu Thư viện hiện tại Bộ sưu tập Ký hiệu phân loại Trạng thái Ngày hết hạn Đăng ký cá biệt Item holds
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 745.071 NG 527 TH (Xem kệ sách) Available 1388.c49
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 745.071 NG 527 TH (Xem kệ sách) Không cho mượn 1388.C1
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 745.071 NG 527 TH (Xem kệ sách) Available 1388.C2
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 745.071 NG 527 TH (Xem kệ sách) Available 1388.C3
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 745.071 NG 527 TH (Xem kệ sách) Available 1388.C4
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 745.071 NG 527 TH (Xem kệ sách) Available 1388.C5
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 745.071 NG 527 TH (Xem kệ sách) Available 1388.C6
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 745.071 NG 527 TH (Xem kệ sách) Available 1388.C7
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 745.071 NG 527 TH (Xem kệ sách) Available 1388.C8
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 745.071 NG 527 TH (Xem kệ sách) Available 1388.C9
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 745.071 NG 527 TH (Xem kệ sách) Available 1388.C10
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 745.071 NG 527 TH (Xem kệ sách) Available 1388.C11
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 745.071 NG 527 TH (Xem kệ sách) Available 1388.C12
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 745.071 NG 527 TH (Xem kệ sách) Available 1388.C13
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 745.071 NG 527 TH (Xem kệ sách) Available 1388.C14
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 745.071 NG 527 TH (Xem kệ sách) Available 1388.C15
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 745.071 NG 527 TH (Xem kệ sách) Available 1388.C16
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 745.071 NG 527 TH (Xem kệ sách) Available 1388.C17
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 745.071 NG 527 TH (Xem kệ sách) Available 1388.C18
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 745.071 NG 527 TH (Xem kệ sách) Available 1388.C19
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 745.071 NG 527 TH (Xem kệ sách) Available 1388.C20
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 745.071 NG 527 TH (Xem kệ sách) Available 1388.C21
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 745.071 NG 527 TH (Xem kệ sách) Available 1388.C22
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 745.071 NG 527 TH (Xem kệ sách) Available 1388.C23
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 745.071 NG 527 TH (Xem kệ sách) Available 1388.C24
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 745.071 NG 527 TH (Xem kệ sách) Available 1388.C25
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 745.071 NG 527 TH (Xem kệ sách) Available 1388.C26
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 745.071 NG 527 TH (Xem kệ sách) Available 1388.C27
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 745.071 NG 527 TH (Xem kệ sách) Available 1388.C28
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 745.071 NG 527 TH (Xem kệ sách) Available 1388.C29
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 745.071 NG 527 TH (Xem kệ sách) Available 1388.C30
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 745.071 NG 527 TH (Xem kệ sách) Available 1388.C31
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 745.071 NG 527 TH (Xem kệ sách) Available 1388.C32
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 745.071 NG 527 TH (Xem kệ sách) Available 1388.C33
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 745.071 NG 527 TH (Xem kệ sách) Available 1388.C34
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 745.071 NG 527 TH (Xem kệ sách) Available 1388.C35
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 745.071 NG 527 TH (Xem kệ sách) Available 1388.C36
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 745.071 NG 527 TH (Xem kệ sách) Available 1388.C37
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 745.071 NG 527 TH (Xem kệ sách) Available 1388.C38
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 745.071 NG 527 TH (Xem kệ sách) Available 1388.C39
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 745.071 NG 527 TH (Xem kệ sách) Available 1388.C40
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 745.071 NG 527 TH (Xem kệ sách) Available 1388.C41
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 745.071 NG 527 TH (Xem kệ sách) Available 1388.C42
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 745.071 NG 527 TH (Xem kệ sách) Available 1388.C43
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 745.071 NG 527 TH (Xem kệ sách) Available 1388.C44
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 745.071 NG 527 TH (Xem kệ sách) Available 1388.C45
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 745.071 NG 527 TH (Xem kệ sách) Available 1388.C46
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 745.071 NG 527 TH (Xem kệ sách) Available 1388.C47
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 745.071 NG 527 TH (Xem kệ sách) Available 1388.C48
Total holds: 0
Browsing Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Shelves , Shelving location: Đ5 (Phòng đọc 5) , Collection code: 700 - NGHỆ THUẬT Thoát
Sau
745.071 NG 527 TH Giáo trình trang trí 745.071 NG 527 TH Giáo trình trang trí 745.071 NG 527 TH Giáo trình trang trí 745.071 NG 527 TH Giáo trình trang trí 745.071 NG 527 TH Giáo trình trang trí 745.071 NG 527 TH Giáo trình trang trí 745.071 PH 104 V Giáo trình trang trí

Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS.

Trình bày về tranh dán giấy, trang trí hội trường,phòng ảnh lãnh tụ,bìa sách và minh họa. Những vấn đề chung về tranh trang trí, tranh tĩnh vật trang trí, tranh phong cảnh trang trí, tranh sinh hoạt trang trí.

Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.

Đăng nhập để gửi bình luận.
// {lang: 'vi-VN'} //