Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
800 - VĂN HỌC |
895.92209 Gi108tr.
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
9623.c40 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
800 - VĂN HỌC |
895.92209 Gi108tr.
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
9623.c39 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
800 - VĂN HỌC |
895.92209 Gi108tr.
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
9623.c38 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
800 - VĂN HỌC |
895.92209 Gi108tr.
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
9623.C18 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
800 - VĂN HỌC |
895.92209 Gi108tr.
(Xem kệ sách)
|
Checked out to Hồ Đậu Xuân Thi (21D109022)
|
30/12/2024 |
9623.C19 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
800 - VĂN HỌC |
895.92209 Gi108tr.
(Xem kệ sách)
|
Checked out to Hồ Đậu Xuân Thi (21D109022)
|
30/12/2024 |
9623.C20 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
800 - VĂN HỌC |
895.92209 Gi108tr.
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
9623.C21 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
800 - VĂN HỌC |
895.92209 Gi108tr.
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
9623.C22 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
800 - VĂN HỌC |
895.92209 Gi108tr.
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
9623.C23 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
800 - VĂN HỌC |
895.92209 Gi108tr.
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
9623.C24 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
800 - VĂN HỌC |
895.92209 Gi108tr.
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
9623.C25 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
800 - VĂN HỌC |
895.92209 Gi108tr.
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
9623.C26 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
800 - VĂN HỌC |
895.92209 Gi108tr.
(Xem kệ sách)
|
Checked out to Mai Khánh Linh (21D109012)
|
03/12/2024 |
9623.C27 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
800 - VĂN HỌC |
895.92209 Gi108tr.
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
9623.C28 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
800 - VĂN HỌC |
895.92209 Gi108tr.
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
9623.C29 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
800 - VĂN HỌC |
895.92209 Gi108tr.
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
9623.C30 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
800 - VĂN HỌC |
895.92209 Gi108tr.
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
9623.C31 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
800 - VĂN HỌC |
895.92209 Gi108tr.
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
9623.C32 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
800 - VĂN HỌC |
895.92209 Gi108tr.
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
9623.C33 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
800 - VĂN HỌC |
895.92209 Gi108tr.
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
9623.C34 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
800 - VĂN HỌC |
895.92209 Gi108tr.
(Xem kệ sách)
|
Withdrawn
|
|
9623.C35 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
800 - VĂN HỌC |
895.92209 Gi108tr.
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
9623.C36 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
800 - VĂN HỌC |
895.92209 Gi108tr.
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
9623.C37 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
800 - VĂN HỌC |
895.92209 Gi108tr.
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
9623.c1 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
800 - VĂN HỌC |
895.92209 Gi108tr.
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
9623.c2 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
800 - VĂN HỌC |
895.92209 Gi108tr.
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
9623.c3 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
800 - VĂN HỌC |
895.92209 Gi108tr.
(Xem kệ sách)
|
Checked out to Bùi Thị Phương Loan (21D109013)
|
03/12/2024 |
9623.c4 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
800 - VĂN HỌC |
895.92209 Gi108tr.
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
9623.c5 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
800 - VĂN HỌC |
895.92209 Gi108tr.
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
9623.c6 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
800 - VĂN HỌC |
895.92209 Gi108tr.
(Xem kệ sách)
|
Checked out to Nguyễn Thị Hà (21D109006)
|
02/01/2025 |
9623.c7 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
800 - VĂN HỌC |
895.92209 Gi108tr.
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
9623.c8 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
800 - VĂN HỌC |
895.92209 Gi108tr.
(Xem kệ sách)
|
Checked out to Lê Thị Hạt (21D109007)
|
02/01/2025 |
9623.c9 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
800 - VĂN HỌC |
895.92209 Gi108tr.
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
9623.c10 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
800 - VĂN HỌC |
895.92209 Gi108tr.
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
9623.c11 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
800 - VĂN HỌC |
895.92209 Gi108tr.
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
9623.c12 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
800 - VĂN HỌC |
895.92209 Gi108tr.
(Xem kệ sách)
|
Checked out to Nguyễn Thị Thanh Trà (21D109023)
|
18/12/2024 |
9623.c13 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
800 - VĂN HỌC |
895.92209 Gi108tr.
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
9623.c14 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
800 - VĂN HỌC |
895.92209 Gi108tr.
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
9623.c15 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
800 - VĂN HỌC |
895.92209 Gi108tr.
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
9623.c16 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
800 - VĂN HỌC |
895.92209 Gi108tr.
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
9623.c17 |
|
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.