Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 378.0071 C108Gi (Xem kệ sách) | Available | 1719.c15 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 378.0071 C108Gi (Xem kệ sách) | Không cho mượn | 1719.C1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 378.0071 C108Gi (Xem kệ sách) | Available | 1719.C2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 378.0071 C108Gi (Xem kệ sách) | Available | 1719.C3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 378.0071 C108Gi (Xem kệ sách) | Available | 1719.C4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 378.0071 C108Gi (Xem kệ sách) | Available | 1719.C5 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 378.0071 C108Gi (Xem kệ sách) | Available | 1719.C6 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 378.0071 C108Gi (Xem kệ sách) | Available | 1719.C7 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 378.0071 C108Gi (Xem kệ sách) | Available | 1719.C8 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 378.0071 C108Gi (Xem kệ sách) | Available | 1719.C9 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 378.0071 C108Gi (Xem kệ sách) | Available | 1719.C10 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 378.0071 C108Gi (Xem kệ sách) | Available | 1719.C11 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 378.0071 C108Gi (Xem kệ sách) | Available | 1719.C12 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 378.0071 C108Gi (Xem kệ sách) | Available | 1719.C13 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 378.0071 C108Gi (Xem kệ sách) | Available | 1719.C14 |
378.0071 C108Gi Kế hoạch tổ chức đào tạo giáo viên THCS theo chương trình khung CĐSP 2004 | 378.0071 C108Gi Kế hoạch tổ chức đào tạo giáo viên THCS theo chương trình khung CĐSP 2004 | 378.0071 C108Gi Kế hoạch tổ chức đào tạo giáo viên THCS theo chương trình khung CĐSP 2004 | 378.0071 C108Gi Kế hoạch tổ chức đào tạo giáo viên THCS theo chương trình khung CĐSP 2004 | 378.0071 C108Gi Kế hoạch tổ chức đào tạo giáo viên THCS theo chương trình khung CĐSP 2004 | 378.0071 NG527D Giáo trình hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp | 378.0071 NG527D Giáo trình hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp |
Trình bày các chương trình khung giáo dục đại học ngành sư phạm: Toán học, Vật lý, Hóa học, Sinh học, Tin học, Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý, Giáo dục công dân, Kỹ thuật, Âm nhạc ...
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.