Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Thông tin tập | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 306.09597 TR120NG (Xem kệ sách) | Available | 1722.c53 | ||||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 306.09597 TR120NG (Xem kệ sách) | 306.09597 TR120NG | Không cho mượn | 1722.C1 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 306.09597 TR120NG (Xem kệ sách) | 306.09597 TR120NG | Available | 1722.C2 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 306.09597 TR120NG (Xem kệ sách) | 306.09597 TR120NG | Available | 1722.C3 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 306.09597 TR120NG (Xem kệ sách) | 306.09597 TR120NG | Available | 1722.C4 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 306.09597 TR120NG (Xem kệ sách) | 306.09597 TR120NG | Available | 1722.C5 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 306.09597 TR120NG (Xem kệ sách) | 306.09597 TR120NG | Available | 1722.C6 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 306.09597 TR120NG (Xem kệ sách) | 306.09597 TR120NG | Available | 1722.C7 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 306.09597 TR120NG (Xem kệ sách) | 306.09597 TR120NG | Available | 1722.C8 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 306.09597 TR120NG (Xem kệ sách) | 306.09597 TR120NG | Available | 1722.C9 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 306.09597 TR120NG (Xem kệ sách) | 306.09597 TR120NG | Available | 1722.C10 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 306.09597 TR120NG (Xem kệ sách) | 306.09597 TR120NG | Available | 1722.C11 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 306.09597 TR120NG (Xem kệ sách) | 306.09597 TR120NG | Available | 1722.C12 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 306.09597 TR120NG (Xem kệ sách) | 306.09597 TR120NG | Available | 1722.C13 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 306.09597 TR120NG (Xem kệ sách) | 306.09597 TR120NG | Available | 1722.C14 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 306.09597 TR120NG (Xem kệ sách) | 306.09597 TR120NG | Available | 1722.C15 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 306.09597 TR120NG (Xem kệ sách) | 306.09597 TR120NG | Available | 1722.C16 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 306.09597 TR120NG (Xem kệ sách) | 306.09597 TR120NG | Available | 1722.C17 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 306.09597 TR120NG (Xem kệ sách) | 306.09597 TR120NG | Available | 1722.C18 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 306.09597 TR120NG (Xem kệ sách) | 306.09597 TR120NG | Available | 1722.C19 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 306.09597 TR120NG (Xem kệ sách) | 306.09597 TR120NG | Available | 1722.C20 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 306.09597 TR120NG (Xem kệ sách) | 306.09597 TR120NG | Available | 1722.C21 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 306.09597 TR120NG (Xem kệ sách) | 306.09597 TR120NG | Available | 1722.C22 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 306.09597 TR120NG (Xem kệ sách) | 306.09597 TR120NG | Available | 1722.C23 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 306.09597 TR120NG (Xem kệ sách) | 306.09597 TR120NG | Available | 1722.C24 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 306.09597 TR120NG (Xem kệ sách) | 306.09597 TR120NG | Available | 1722.C25 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 306.09597 TR120NG (Xem kệ sách) | 306.09597 TR120NG | Available | 1722.C26 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 306.09597 TR120NG (Xem kệ sách) | 306.09597 TR120NG | Available | 1722.C27 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 306.09597 TR120NG (Xem kệ sách) | 306.09597 TR120NG | Available | 1722.C28 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 306.09597 TR120NG (Xem kệ sách) | 306.09597 TR120NG | Available | 1722.C29 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 306.09597 TR120NG (Xem kệ sách) | 306.09597 TR120NG | Available | 1722.C30 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 306.09597 TR120NG (Xem kệ sách) | 306.09597 TR120NG | Available | 1722.C31 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 306.09597 TR120NG (Xem kệ sách) | 306.09597 TR120NG | Available | 1722.C32 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 306.09597 TR120NG (Xem kệ sách) | 306.09597 TR120NG | Available | 1722.C33 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 306.09597 TR120NG (Xem kệ sách) | 306.09597 TR120NG | Available | 1722.C34 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 306.09597 TR120NG (Xem kệ sách) | 306.09597 TR120NG | Available | 1722.C35 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 306.09597 TR120NG (Xem kệ sách) | 306.09597 TR120NG | Available | 1722.C36 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 306.09597 TR120NG (Xem kệ sách) | 306.09597 TR120NG | Available | 1722.C37 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 306.09597 TR120NG (Xem kệ sách) | 306.09597 TR120NG | Available | 1722.C38 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 306.09597 TR120NG (Xem kệ sách) | 306.09597 TR120NG | Available | 1722.C39 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 306.09597 TR120NG (Xem kệ sách) | 306.09597 TR120NG | Available | 1722.C40 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 306.09597 TR120NG (Xem kệ sách) | 306.09597 TR120NG | Available | 1722.C41 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 306.09597 TR120NG (Xem kệ sách) | 306.09597 TR120NG | Available | 1722.C42 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 306.09597 TR120NG (Xem kệ sách) | 306.09597 TR120NG | Available | 1722.C43 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 306.09597 TR120NG (Xem kệ sách) | 306.09597 TR120NG | Available | 1722.C44 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 306.09597 TR120NG (Xem kệ sách) | 306.09597 TR120NG | Available | 1722.C45 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 306.09597 TR120NG (Xem kệ sách) | 306.09597 TR120NG | Available | 1722.c46 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 306.09597 TR120NG (Xem kệ sách) | 306.09597 TR120NG | Available | 1722.c47 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 306.09597 TR120NG (Xem kệ sách) | 306.09597 TR120NG | Available | 1722.c48 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 306.09597 TR120NG (Xem kệ sách) | 306.09597 TR120NG | Available | 1722.c49 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 306.09597 TR120NG (Xem kệ sách) | 306.09597 TR120NG | Available | 1722.c50 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 306.09597 TR120NG (Xem kệ sách) | 306.09597 TR120NG | Available | 1722.c51 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 306.09597 TR120NG (Xem kệ sách) | 306.09597 TR120NG | Available | 1722.c52 |
v...v
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.