Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 700.71 NG 527 Q (Xem kệ sách) | Available | 1390.c44 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 700.71 NG 527 Q (Xem kệ sách) | Available | 1390.c43 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 700.71 NG 527 Q (Xem kệ sách) | Không cho mượn | 1390.C1 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 700.71 NG 527 Q (Xem kệ sách) | Available | 1390.C2 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 700.71 NG 527 Q (Xem kệ sách) | Available | 1390.C3 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 700.71 NG 527 Q (Xem kệ sách) | Available | 1390.C4 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 700.71 NG 527 Q (Xem kệ sách) | Available | 1390.C5 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 700.71 NG 527 Q (Xem kệ sách) | Available | 1390.C6 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 700.71 NG 527 Q (Xem kệ sách) | Available | 1390.C7 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 700.71 NG 527 Q (Xem kệ sách) | Available | 1390.C8 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 700.71 NG 527 Q (Xem kệ sách) | Available | 1390.C9 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 700.71 NG 527 Q (Xem kệ sách) | Available | 1390.C10 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 700.71 NG 527 Q (Xem kệ sách) | Available | 1390.C11 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 700.71 NG 527 Q (Xem kệ sách) | Available | 1390.C12 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 700.71 NG 527 Q (Xem kệ sách) | Available | 1390.C13 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 700.71 NG 527 Q (Xem kệ sách) | Available | 1390.C14 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 700.71 NG 527 Q (Xem kệ sách) | Available | 1390.C15 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 700.71 NG 527 Q (Xem kệ sách) | Available | 1390.C16 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 700.71 NG 527 Q (Xem kệ sách) | Available | 1390.C17 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 700.71 NG 527 Q (Xem kệ sách) | Available | 1390.C18 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 700.71 NG 527 Q (Xem kệ sách) | Available | 1390.C19 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 700.71 NG 527 Q (Xem kệ sách) | Available | 1390.C20 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 700.71 NG 527 Q (Xem kệ sách) | Available | 1390.C21 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 700.71 NG 527 Q (Xem kệ sách) | Available | 1390.C22 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 700.71 NG 527 Q (Xem kệ sách) | Available | 1390.C23 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 700.71 NG 527 Q (Xem kệ sách) | Available | 1390.C24 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 700.71 NG 527 Q (Xem kệ sách) | Available | 1390.C25 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 700.71 NG 527 Q (Xem kệ sách) | Available | 1390.C26 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 700.71 NG 527 Q (Xem kệ sách) | Available | 1390.C27 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 700.71 NG 527 Q (Xem kệ sách) | Available | 1390.C28 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 700.71 NG 527 Q (Xem kệ sách) | Available | 1390.C29 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 700.71 NG 527 Q (Xem kệ sách) | Available | 1390.C30 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 700.71 NG 527 Q (Xem kệ sách) | Available | 1390.C31 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 700.71 NG 527 Q (Xem kệ sách) | Available | 1390.C32 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 700.71 NG 527 Q (Xem kệ sách) | Available | 1390.C33 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 700.71 NG 527 Q (Xem kệ sách) | Available | 1390.C34 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 700.71 NG 527 Q (Xem kệ sách) | Available | 1390.C35 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 700.71 NG 527 Q (Xem kệ sách) | Available | 1390.C36 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 700.71 NG 527 Q (Xem kệ sách) | Available | 1390.C37 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 700.71 NG 527 Q (Xem kệ sách) | Available | 1390.C38 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 700.71 NG 527 Q (Xem kệ sách) | Available | 1390.C39 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 700.71 NG 527 Q (Xem kệ sách) | Available | 1390.C40 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 700.71 NG 527 Q (Xem kệ sách) | Available | 1390.C41 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 700.71 NG 527 Q (Xem kệ sách) | Available | 1390.C42 |
700.71 NG 527 Q Giáo trình phương pháp dạy- học Mĩ thuật | 700.71 NG 527 Q Giáo trình phương pháp dạy- học Mĩ thuật | 700.71 NG 527 Q Giáo trình phương pháp dạy- học Mĩ thuật | 700.71 NG 527 Q Giáo trình phương pháp dạy- học Mĩ thuật | 700.71 TR 120 T Giáo trình Mĩ thuật học | 700.71 TR 120 T Giáo trình Mĩ thuật học | 700.71 TR 120 T Giáo trình Mĩ thuật học |
Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS
Trình bày một số vấn đề chung về dạy họcmĩ thuật ở THCS; Thực hành sư phạm 1, thực hành sư phạm 2, thực hành sư phạm 3 và nghiên cứu khoa học.
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.