Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 709.597 PH 104 TH (Xem kệ sách) | Không cho mượn | 1391.C1 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 709.597 PH 104 TH (Xem kệ sách) | Available | 1391.C2 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 709.597 PH 104 TH (Xem kệ sách) | Available | 1391.C3 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 709.597 PH 104 TH (Xem kệ sách) | Available | 1391.C4 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 709.597 PH 104 TH (Xem kệ sách) | Available | 1391.C5 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 709.597 PH 104 TH (Xem kệ sách) | Available | 1391.C6 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 709.597 PH 104 TH (Xem kệ sách) | Available | 1391.C7 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 709.597 PH 104 TH (Xem kệ sách) | Available | 1391.C8 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 709.597 PH 104 TH (Xem kệ sách) | Available | 1391.C9 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 709.597 PH 104 TH (Xem kệ sách) | Available | 1391.C10 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 709.597 PH 104 TH (Xem kệ sách) | Available | 1391.C11 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 709.597 PH 104 TH (Xem kệ sách) | Available | 1391.C12 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 709.597 PH 104 TH (Xem kệ sách) | Available | 1391.C13 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 709.597 PH 104 TH (Xem kệ sách) | Available | 1391.C14 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 709.597 PH 104 TH (Xem kệ sách) | Available | 1391.C15 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 709.597 PH 104 TH (Xem kệ sách) | Available | 1391.C16 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 709.597 PH 104 TH (Xem kệ sách) | Available | 1391.C17 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 709.597 PH 104 TH (Xem kệ sách) | Available | 1391.C18 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 709.597 PH 104 TH (Xem kệ sách) | Available | 1391.C19 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 709.597 PH 104 TH (Xem kệ sách) | Available | 1391.C20 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 709.597 PH 104 TH (Xem kệ sách) | Available | 1391.C21 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 709.597 PH 104 TH (Xem kệ sách) | Available | 1391.C22 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 709.597 PH 104 TH (Xem kệ sách) | Available | 1391.C23 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 709.597 PH 104 TH (Xem kệ sách) | Available | 1391.C24 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 709.597 PH 104 TH (Xem kệ sách) | Available | 1391.C25 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 709.597 PH 104 TH (Xem kệ sách) | Available | 1391.C26 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 709.597 PH 104 TH (Xem kệ sách) | Available | 1391.C27 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 709.597 PH 104 TH (Xem kệ sách) | Available | 1391.C28 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 709.597 PH 104 TH (Xem kệ sách) | Available | 1391.C29 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 709.597 PH 104 TH (Xem kệ sách) | Available | 1391.C30 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 709.597 PH 104 TH (Xem kệ sách) | Available | 1391.C31 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 709.597 PH 104 TH (Xem kệ sách) | Available | 1391.C32 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 709.597 PH 104 TH (Xem kệ sách) | Available | 1391.C33 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 709.597 PH 104 TH (Xem kệ sách) | Available | 1391.C34 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 709.597 PH 104 TH (Xem kệ sách) | Available | 1391.C35 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 709.597 PH 104 TH (Xem kệ sách) | Available | 1391.C36 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 709.597 PH 104 TH (Xem kệ sách) | Available | 1391.C37 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 709.597 PH 104 TH (Xem kệ sách) | Available | 1391.C38 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 709.597 PH 104 TH (Xem kệ sách) | Available | 1391.C39 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 709.597 PH 104 TH (Xem kệ sách) | Available | 1391.C40 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 709.597 PH 104 TH (Xem kệ sách) | Available | 1391.C41 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 709.597 PH 104 TH (Xem kệ sách) | Available | 1391.C42 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 709.597 PH 104 TH (Xem kệ sách) | Available | 1391.C43 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 709.597 PH 104 TH (Xem kệ sách) | Available | 1391.C44 |
709.597 PH 104 TH Lịch sử Mĩ thuật Việt Nam | 709.597 PH 104 TH Lịch sử Mĩ thuật Việt Nam | 709.597 PH 104 TH Lịch sử Mĩ thuật Việt Nam | 709.597 PH 104 TH Lịch sử Mĩ thuật Việt Nam | 709.597 PH 104 TH Lịch sử Mĩ thuật Việt Nam | 709.597 T400nh. To như cái đình | 709.597 TR312Q Lược sử mỹ thuật Việt Nam |
Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo ciên THCS.
Giới thiệu nền hội hoạ, kiến trúc, điêu khắc.. của nền mĩ thuật Việt Nam từ thời nguyên thuỷ và thời đại dựng nước, thời kì phong kiến dân tộc độc lập, từ 1885 dến 1945 và từ 1945 đến nay. Giới thiệu một số tác giả tiêu biểu của mĩ thuật Việt Nam hiện đại, tranh dân gian Việt Nam
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.