Hiển thị đơn giản Hiển thị MARC Hiển thị ISBD

Lịch sử Mĩ thuật Việt Nam Phạm Thị Chỉnh

By: Phạm Thị Chỉnh.
Material type: materialTypeLabelSáchNhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2005Thông tin mô tả: 290tr. 24cm.Chủ đề: Mĩ thuật | Việt Nam | Lịch sửDDC classification: 709.597 Tóm tắt: Giới thiệu nền hội hoạ, kiến trúc, điêu khắc.. của nền mĩ thuật Việt Nam từ thời nguyên thuỷ và thời đại dựng nước, thời kì phong kiến dân tộc độc lập, từ 1885 dến 1945 và từ 1945 đến nay. Giới thiệu một số tác giả tiêu biểu của mĩ thuật Việt Nam hiện đại, tranh dân gian Việt Nam
Từ khóa: Chưa có bạn đọc nào thêm từ khóa mới cho nhan để trên. Đăng nhập để thêm từ khóa.
    Đánh giá trung bình: 0.0 (0 phiếu)
Kiểu tài liệu Thư viện hiện tại Bộ sưu tập Ký hiệu phân loại Trạng thái Ngày hết hạn Đăng ký cá biệt Item holds
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 709.597 PH 104 TH (Xem kệ sách) Không cho mượn 1391.C1
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 709.597 PH 104 TH (Xem kệ sách) Available 1391.C2
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 709.597 PH 104 TH (Xem kệ sách) Available 1391.C3
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 709.597 PH 104 TH (Xem kệ sách) Available 1391.C4
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 709.597 PH 104 TH (Xem kệ sách) Available 1391.C5
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 709.597 PH 104 TH (Xem kệ sách) Available 1391.C6
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 709.597 PH 104 TH (Xem kệ sách) Available 1391.C7
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 709.597 PH 104 TH (Xem kệ sách) Available 1391.C8
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 709.597 PH 104 TH (Xem kệ sách) Available 1391.C9
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 709.597 PH 104 TH (Xem kệ sách) Available 1391.C10
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 709.597 PH 104 TH (Xem kệ sách) Available 1391.C11
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 709.597 PH 104 TH (Xem kệ sách) Available 1391.C12
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 709.597 PH 104 TH (Xem kệ sách) Available 1391.C13
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 709.597 PH 104 TH (Xem kệ sách) Available 1391.C14
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 709.597 PH 104 TH (Xem kệ sách) Available 1391.C15
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 709.597 PH 104 TH (Xem kệ sách) Available 1391.C16
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 709.597 PH 104 TH (Xem kệ sách) Available 1391.C17
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 709.597 PH 104 TH (Xem kệ sách) Available 1391.C18
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 709.597 PH 104 TH (Xem kệ sách) Available 1391.C19
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 709.597 PH 104 TH (Xem kệ sách) Available 1391.C20
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 709.597 PH 104 TH (Xem kệ sách) Available 1391.C21
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 709.597 PH 104 TH (Xem kệ sách) Available 1391.C22
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 709.597 PH 104 TH (Xem kệ sách) Available 1391.C23
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 709.597 PH 104 TH (Xem kệ sách) Available 1391.C24
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 709.597 PH 104 TH (Xem kệ sách) Available 1391.C25
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 709.597 PH 104 TH (Xem kệ sách) Available 1391.C26
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 709.597 PH 104 TH (Xem kệ sách) Available 1391.C27
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 709.597 PH 104 TH (Xem kệ sách) Available 1391.C28
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 709.597 PH 104 TH (Xem kệ sách) Available 1391.C29
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 709.597 PH 104 TH (Xem kệ sách) Available 1391.C30
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 709.597 PH 104 TH (Xem kệ sách) Available 1391.C31
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 709.597 PH 104 TH (Xem kệ sách) Available 1391.C32
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 709.597 PH 104 TH (Xem kệ sách) Available 1391.C33
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 709.597 PH 104 TH (Xem kệ sách) Available 1391.C34
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 709.597 PH 104 TH (Xem kệ sách) Available 1391.C35
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 709.597 PH 104 TH (Xem kệ sách) Available 1391.C36
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 709.597 PH 104 TH (Xem kệ sách) Available 1391.C37
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 709.597 PH 104 TH (Xem kệ sách) Available 1391.C38
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 709.597 PH 104 TH (Xem kệ sách) Available 1391.C39
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 709.597 PH 104 TH (Xem kệ sách) Available 1391.C40
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 709.597 PH 104 TH (Xem kệ sách) Available 1391.C41
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 709.597 PH 104 TH (Xem kệ sách) Available 1391.C42
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 709.597 PH 104 TH (Xem kệ sách) Available 1391.C43
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 709.597 PH 104 TH (Xem kệ sách) Available 1391.C44
Total holds: 0
Browsing Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Shelves , Shelving location: Đ5 (Phòng đọc 5) , Collection code: 700 - NGHỆ THUẬT Thoát
Sau
709.597 CH500Q Mỹ thuật Lý-Trần, mỹ thuật Phật giáo 709.597 PH 104 TH Lịch sử Mĩ thuật Việt Nam 709.597 PH 104 TH Lịch sử Mĩ thuật Việt Nam 709.597 PH 104 TH Lịch sử Mĩ thuật Việt Nam 709.597 PH 104 TH Lịch sử Mĩ thuật Việt Nam 709.597 PH 104 TH Lịch sử Mĩ thuật Việt Nam 709.597 PH 104 TH Lịch sử Mĩ thuật Việt Nam

Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo ciên THCS.

Giới thiệu nền hội hoạ, kiến trúc, điêu khắc.. của nền mĩ thuật Việt Nam từ thời nguyên thuỷ và thời đại dựng nước, thời kì phong kiến dân tộc độc lập, từ 1885 dến 1945 và từ 1945 đến nay. Giới thiệu một số tác giả tiêu biểu của mĩ thuật Việt Nam hiện đại, tranh dân gian Việt Nam

Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.

Đăng nhập để gửi bình luận.
// {lang: 'vi-VN'} //