Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.1 TR 309 KH (Xem kệ sách) | Không cho mượn | 1395.C1 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.1 TR 309 KH (Xem kệ sách) | Available | 1395.C2 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.1 TR 309 KH (Xem kệ sách) | Available | 1395.C3 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.1 TR 309 KH (Xem kệ sách) | Available | 1395.C4 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.1 TR 309 KH (Xem kệ sách) | Available | 1395.C5 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.1 TR 309 KH (Xem kệ sách) | Available | 1395.C6 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.1 TR 309 KH (Xem kệ sách) | Available | 1395.C7 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.1 TR 309 KH (Xem kệ sách) | Available | 1395.C8 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.1 TR 309 KH (Xem kệ sách) | Available | 1395.C9 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.1 TR 309 KH (Xem kệ sách) | Available | 1395.C10 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.1 TR 309 KH (Xem kệ sách) | Available | 1395.C11 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.1 TR 309 KH (Xem kệ sách) | Available | 1395.C12 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.1 TR 309 KH (Xem kệ sách) | Available | 1395.C13 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.1 TR 309 KH (Xem kệ sách) | Available | 1395.C14 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.1 TR 309 KH (Xem kệ sách) | Available | 1395.C15 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.1 TR 309 KH (Xem kệ sách) | Available | 1395.C16 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.1 TR 309 KH (Xem kệ sách) | Available | 1395.C17 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.1 TR 309 KH (Xem kệ sách) | Available | 1395.C18 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.1 TR 309 KH (Xem kệ sách) | Available | 1395.C19 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.1 TR 309 KH (Xem kệ sách) | Available | 1395.C20 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.1 TR 309 KH (Xem kệ sách) | Available | 1395.C21 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.1 TR 309 KH (Xem kệ sách) | Available | 1395.C22 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.1 TR 309 KH (Xem kệ sách) | Available | 1395.C23 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.1 TR 309 KH (Xem kệ sách) | Available | 1395.C24 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.1 TR 309 KH (Xem kệ sách) | Available | 1395.C25 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.1 TR 309 KH (Xem kệ sách) | Available | 1395.C26 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.1 TR 309 KH (Xem kệ sách) | Available | 1395.C27 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.1 TR 309 KH (Xem kệ sách) | Available | 1395.C28 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.1 TR 309 KH (Xem kệ sách) | Available | 1395.C29 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.1 TR 309 KH (Xem kệ sách) | Available | 1395.C30 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.1 TR 309 KH (Xem kệ sách) | Available | 1395.C31 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.1 TR 309 KH (Xem kệ sách) | Available | 1395.C32 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.1 TR 309 KH (Xem kệ sách) | Available | 1395.C33 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.1 TR 309 KH (Xem kệ sách) | Available | 1395.C34 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.1 TR 309 KH (Xem kệ sách) | Available | 1395.C35 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.1 TR 309 KH (Xem kệ sách) | Available | 1395.C36 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.1 TR 309 KH (Xem kệ sách) | Available | 1395.C37 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.1 TR 309 KH (Xem kệ sách) | Available | 1395.C38 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.1 TR 309 KH (Xem kệ sách) | Available | 1395.C39 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.1 TR 309 KH (Xem kệ sách) | Available | 1395.C40 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.1 TR 309 KH (Xem kệ sách) | Available | 1395.C41 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.1 TR 309 KH (Xem kệ sách) | Available | 1395.C42 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.1 TR 309 KH (Xem kệ sách) | Available | 1395.C43 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.1 TR 309 KH (Xem kệ sách) | Available | 1395.C44 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.1 TR 309 KH (Xem kệ sách) | Available | 1395.C45 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.1 TR 309 KH (Xem kệ sách) | Available | 1395.C46 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.1 TR 309 KH (Xem kệ sách) | Available | 1395.C47 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.1 TR 309 KH (Xem kệ sách) | Available | 1395.C48 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.1 TR 309 KH (Xem kệ sách) | Available | 1395.C49 |
750.1 TR 309 KH Giáo trình hình họa 3 | 750.1 TR 309 KH Giáo trình hình họa 3 | 750.1 TR 309 KH Giáo trình hình họa 3 | 750.1 TR 309 KH Giáo trình hình họa 3 | 750.1 TR 309 KH Giáo trình hình họa 3 | 750.1 TR 309 KH Giáo trình hình họa 3 | 750.18 L504ph Luật phối cảnh trong hội họa |
Đầu bìa sách ghi: Bộ GD - ĐT. Dự án đào tạo giáo viên THCS.
Trình bày những kiến thức chung về vẽ mẫu người toàn thân đen trắng. Lý thuyết về vẽ chân dung và bán thân người
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.