Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 332.7 B450t. (Xem kệ sách) | Available | 9241.c1 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 332.7 B450t. (Xem kệ sách) | Available | 9241.c2 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 332.7 B450t. (Xem kệ sách) | Available | 9241.c3 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 332.7 B450t. (Xem kệ sách) | Available | 9241.c4 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 332.7 B450t. (Xem kệ sách) | Available | 9241.c5 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 332.7 B450t. (Xem kệ sách) | Available | 9241.c6 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 332.7 B450t. (Xem kệ sách) | Available | 9241.c7 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 332.7 B450t. (Xem kệ sách) | Available | 9241.c8 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 332.7 B450t. (Xem kệ sách) | Available | 9241.c9 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 332.7 B450t. (Xem kệ sách) | Available | 9241.c10 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 332.7 B450t. (Xem kệ sách) | Available | 9241.c11 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 332.7 B450t. (Xem kệ sách) | Available | 9241.c12 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 332.7 B450t. (Xem kệ sách) | Available | 9241.c13 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 332.7 B450t. (Xem kệ sách) | Available | 9241.c14 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 332.7 B450t. (Xem kệ sách) | Available | 9241.c15 |
Trình bày các quy tắc và thực hành thống nhất về tín dụng chứng từ của ICC; tập quán ngân hàng tiêu chuẩn quốc tế để kiểm tra chứng từ theo thứ tự tín dụng phát hành số 681, sửa đổi năm 2007 ICC. Tuân thủ UCP 600 2007 ICC. Giới thiệu bản phụ trương UCP 600 về việc xuất trình chứng từ điện tử - bản diễn giải số 1.1 năm 2007; quy tắc thống nhất về hoàn trả tiền giữa các ngân hàng theo thư tín dụng - URR 525 1995 ICC
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.