Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 624.15136 V500C (Xem kệ sách) | Không cho mượn | 5458.c1 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 624.15136 V500C (Xem kệ sách) | Available | 5458.c2 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 624.15136 V500C (Xem kệ sách) | Available | 5458.c3 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 624.15136 V500C (Xem kệ sách) | Available | 5458.c4 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 624.15136 V500C (Xem kệ sách) | Available | 5458.c5 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 624.15136 V500C (Xem kệ sách) | Available | 5458.c6 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 624.15136 V500C (Xem kệ sách) | Available | 5458.c7 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 624.15136 V500C (Xem kệ sách) | Available | 5458.c8 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 624.15136 V500C (Xem kệ sách) | Available | 5458.c9 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 624.15136 V500C (Xem kệ sách) | Available | 5458.c10 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 624.15136 V500C (Xem kệ sách) | Available | 5458.c11 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 624.15136 V500C (Xem kệ sách) | Available | 5458.c12 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 624.15136 V500C (Xem kệ sách) | Available | 5458.c13 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 624.15136 V500C (Xem kệ sách) | Available | 5458.c14 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 624.15136 V500C (Xem kệ sách) | Available | 5458.c15 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 624.15136 V500C (Xem kệ sách) | Available | 5458.c16 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 624.15136 V500C (Xem kệ sách) | Available | 5458.c17 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 624.15136 V500C (Xem kệ sách) | Available | 5458.c18 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 624.15136 V500C (Xem kệ sách) | Available | 5458.c19 |
Cung cấp kiến thức cơ bản về tính chất vật lý của đất và phân loại đất, tính chất cơ học của đất, phân bố ứng suất trong đất, lún của nền đất, sức chịu tải và ổn định mái đất, áp lực đất lên tường chắn, các thí nghiệm đất ở hiện trường.
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.