Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.71 TR 309 KH (Xem kệ sách) | Available | 1397.c50 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.71 TR 309 KH (Xem kệ sách) | Không cho mượn | 1397.C1 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.71 TR 309 KH (Xem kệ sách) | Available | 1397.C2 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.71 TR 309 KH (Xem kệ sách) | Available | 1397.C3 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.71 TR 309 KH (Xem kệ sách) | Available | 1397.C4 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.71 TR 309 KH (Xem kệ sách) | Available | 1397.C5 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.71 TR 309 KH (Xem kệ sách) | Available | 1397.C6 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.71 TR 309 KH (Xem kệ sách) | Available | 1397.C7 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.71 TR 309 KH (Xem kệ sách) | Available | 1397.C8 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.71 TR 309 KH (Xem kệ sách) | Available | 1397.C9 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.71 TR 309 KH (Xem kệ sách) | Available | 1397.C10 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.71 TR 309 KH (Xem kệ sách) | Available | 1397.C11 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.71 TR 309 KH (Xem kệ sách) | Available | 1397.C12 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.71 TR 309 KH (Xem kệ sách) | Available | 1397.C13 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.71 TR 309 KH (Xem kệ sách) | Available | 1397.C14 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.71 TR 309 KH (Xem kệ sách) | Available | 1397.C15 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.71 TR 309 KH (Xem kệ sách) | Available | 1397.C16 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.71 TR 309 KH (Xem kệ sách) | Available | 1397.C17 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.71 TR 309 KH (Xem kệ sách) | Available | 1397.C18 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.71 TR 309 KH (Xem kệ sách) | Available | 1397.C19 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.71 TR 309 KH (Xem kệ sách) | Available | 1397.C20 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.71 TR 309 KH (Xem kệ sách) | Available | 1397.C21 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.71 TR 309 KH (Xem kệ sách) | Available | 1397.C22 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.71 TR 309 KH (Xem kệ sách) | Available | 1397.C23 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.71 TR 309 KH (Xem kệ sách) | Available | 1397.C24 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.71 TR 309 KH (Xem kệ sách) | Available | 1397.C25 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.71 TR 309 KH (Xem kệ sách) | Available | 1397.C26 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.71 TR 309 KH (Xem kệ sách) | Available | 1397.C27 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.71 TR 309 KH (Xem kệ sách) | Available | 1397.C28 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.71 TR 309 KH (Xem kệ sách) | Available | 1397.C29 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.71 TR 309 KH (Xem kệ sách) | Available | 1397.C30 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.71 TR 309 KH (Xem kệ sách) | Available | 1397.C31 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.71 TR 309 KH (Xem kệ sách) | Available | 1397.C32 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.71 TR 309 KH (Xem kệ sách) | Available | 1397.C33 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.71 TR 309 KH (Xem kệ sách) | Available | 1397.C34 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.71 TR 309 KH (Xem kệ sách) | Available | 1397.C35 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.71 TR 309 KH (Xem kệ sách) | Available | 1397.C36 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.71 TR 309 KH (Xem kệ sách) | Available | 1397.C37 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.71 TR 309 KH (Xem kệ sách) | Available | 1397.C38 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.71 TR 309 KH (Xem kệ sách) | Available | 1397.C39 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.71 TR 309 KH (Xem kệ sách) | Available | 1397.C40 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.71 TR 309 KH (Xem kệ sách) | Available | 1397.C41 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.71 TR 309 KH (Xem kệ sách) | Available | 1397.C42 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.71 TR 309 KH (Xem kệ sách) | Available | 1397.C43 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.71 TR 309 KH (Xem kệ sách) | Available | 1397.C44 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.71 TR 309 KH (Xem kệ sách) | Available | 1397.C45 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.71 TR 309 KH (Xem kệ sách) | Available | 1397.C46 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.71 TR 309 KH (Xem kệ sách) | Available | 1397.C47 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.71 TR 309 KH (Xem kệ sách) | Available | 1397.C48 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.71 TR 309 KH (Xem kệ sách) | Available | 1397.C49 |
750.71 TR 309 KH Hình họa 1 | 750.71 TR 309 KH Hình họa 1 | 750.71 TR 309 KH Hình họa 1 | 750.71 TR 309 KH Hình họa 1 | 750.71 TR 309 KH Hình họa 1 | 750.71 TR 309 KH Hình họa 1 | 750.71 TR 309 KH Hình họa 1 |
Đầu bìa sách ghi:Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS.
Trình bày vẽ khối cơ bản, đồ vật và hoa quả, vẽ mô hình và đầu tượng người. Nghiên cứu vẽ tĩnh vật màu ( đơn giản và phức tạp).
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.