Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.71 Đ 115 X (Xem kệ sách) | Available | 1398.c48 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.71 Đ 115 X (Xem kệ sách) | Available | 1398.c47 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.71 Đ 115 X (Xem kệ sách) | Không cho mượn | 1398.C1 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.71 Đ 115 X (Xem kệ sách) | Available | 1398.C2 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.71 Đ 115 X (Xem kệ sách) | Available | 1398.C3 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.71 Đ 115 X (Xem kệ sách) | Available | 1398.C4 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.71 Đ 115 X (Xem kệ sách) | Available | 1398.C5 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.71 Đ 115 X (Xem kệ sách) | Available | 1398.C6 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.71 Đ 115 X (Xem kệ sách) | Available | 1398.C7 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.71 Đ 115 X (Xem kệ sách) | Available | 1398.C8 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.71 Đ 115 X (Xem kệ sách) | Available | 1398.C9 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.71 Đ 115 X (Xem kệ sách) | Available | 1398.C10 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.71 Đ 115 X (Xem kệ sách) | Available | 1398.C11 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.71 Đ 115 X (Xem kệ sách) | Available | 1398.C12 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.71 Đ 115 X (Xem kệ sách) | Available | 1398.C13 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.71 Đ 115 X (Xem kệ sách) | Available | 1398.C14 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.71 Đ 115 X (Xem kệ sách) | Available | 1398.C15 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.71 Đ 115 X (Xem kệ sách) | Available | 1398.C16 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.71 Đ 115 X (Xem kệ sách) | Available | 1398.C17 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.71 Đ 115 X (Xem kệ sách) | Available | 1398.C18 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.71 Đ 115 X (Xem kệ sách) | Available | 1398.C19 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.71 Đ 115 X (Xem kệ sách) | Available | 1398.C20 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.71 Đ 115 X (Xem kệ sách) | Available | 1398.C21 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.71 Đ 115 X (Xem kệ sách) | Available | 1398.C22 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.71 Đ 115 X (Xem kệ sách) | Available | 1398.C23 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.71 Đ 115 X (Xem kệ sách) | Available | 1398.C24 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.71 Đ 115 X (Xem kệ sách) | Available | 1398.C25 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.71 Đ 115 X (Xem kệ sách) | Available | 1398.C26 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.71 Đ 115 X (Xem kệ sách) | Available | 1398.C27 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.71 Đ 115 X (Xem kệ sách) | Available | 1398.C28 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.71 Đ 115 X (Xem kệ sách) | Available | 1398.C29 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.71 Đ 115 X (Xem kệ sách) | Available | 1398.C30 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.71 Đ 115 X (Xem kệ sách) | Available | 1398.C31 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.71 Đ 115 X (Xem kệ sách) | Available | 1398.C32 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.71 Đ 115 X (Xem kệ sách) | Available | 1398.C33 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.71 Đ 115 X (Xem kệ sách) | Available | 1398.C34 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.71 Đ 115 X (Xem kệ sách) | Available | 1398.C35 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.71 Đ 115 X (Xem kệ sách) | Available | 1398.C36 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.71 Đ 115 X (Xem kệ sách) | Available | 1398.C37 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.71 Đ 115 X (Xem kệ sách) | Available | 1398.C38 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.71 Đ 115 X (Xem kệ sách) | Available | 1398.C39 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.71 Đ 115 X (Xem kệ sách) | Available | 1398.C40 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.71 Đ 115 X (Xem kệ sách) | Available | 1398.C41 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.71 Đ 115 X (Xem kệ sách) | Available | 1398.C42 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.71 Đ 115 X (Xem kệ sách) | Available | 1398.C43 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.71 Đ 115 X (Xem kệ sách) | Available | 1398.C44 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.71 Đ 115 X (Xem kệ sách) | Available | 1398.C45 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750.71 Đ 115 X (Xem kệ sách) | Available | 1398.C46 |
750.71 Đ 115 X Luật xa gần | 750.71 Đ 115 X Luật xa gần | 750.71 Đ 115 X Luật xa gần | 750.71 Đ 115 X Luật xa gần | 750.71 Đ 115 X Luật xa gần | 750.71 Đ 115 X Luật xa gần | 750.71 Đ 115 X Luật xa gần |
Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục Đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS.
Khái quát về luật xa gần. Nghiên cứu về biểu hiện không gian trên mặt phẳng. Trình bày về phối cảnh đường nét và một số hình thức phối cảnh.
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.