Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | 111 PH 105 V (Xem kệ sách) | Available | 1399.C44 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | 111 PH 105 V (Xem kệ sách) | Available | 1399.C45 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | 111 PH 105 V (Xem kệ sách) | Available | 1399.C46 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | 111 PH 105 V (Xem kệ sách) | Available | 1399.C47 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | 111 PH 105 V (Xem kệ sách) | Available | 1399.c40 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | 111 PH 105 V (Xem kệ sách) | Available | 1399.c41 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | 111 PH 105 V (Xem kệ sách) | Available | 1399.c42 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | 111 PH 105 V (Xem kệ sách) | Available | 1399.c43 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | 111 PH 105 V (Xem kệ sách) | Available | 1399.C38 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | 111 PH 105 V (Xem kệ sách) | Available | 1399.c39 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | 111 PH 105 V (Xem kệ sách) | Available | 1399.c37 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | 111 PH 105 V (Xem kệ sách) | Không cho mượn | 1399.C1 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 111 PH 105 V (Xem kệ sách) | Available | 1399.C2 | |||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 111 PH 105 V (Xem kệ sách) | Available | 1399.C3 | |||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 111 PH 105 V (Xem kệ sách) | Available | 1399.C4 | |||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 111 PH 105 V (Xem kệ sách) | Available | 1399.C5 | |||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 111 PH 105 V (Xem kệ sách) | Available | 1399.C6 | |||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 111 PH 105 V (Xem kệ sách) | Available | 1399.C7 | |||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 111 PH 105 V (Xem kệ sách) | Available | 1399.C8 | |||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 111 PH 105 V (Xem kệ sách) | Available | 1399.C9 | |||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 111 PH 105 V (Xem kệ sách) | Available | 1399.C10 | |||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 111 PH 105 V (Xem kệ sách) | Available | 1399.C11 | |||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 111 PH 105 V (Xem kệ sách) | Available | 1399.C12 | |||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 111 PH 105 V (Xem kệ sách) | Available | 1399.C13 | |||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 111 PH 105 V (Xem kệ sách) | Available | 1399.C14 | |||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 111 PH 105 V (Xem kệ sách) | Available | 1399.C15 | |||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 111 PH 105 V (Xem kệ sách) | Available | 1399.C16 | |||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 111 PH 105 V (Xem kệ sách) | Available | 1399.C17 | |||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 111 PH 105 V (Xem kệ sách) | Available | 1399.C18 | |||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 111 PH 105 V (Xem kệ sách) | Available | 1399.C19 | |||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 111 PH 105 V (Xem kệ sách) | Available | 1399.C20 | |||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 111 PH 105 V (Xem kệ sách) | Available | 1399.C21 | |||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 111 PH 105 V (Xem kệ sách) | Available | 1399.C22 | |||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 111 PH 105 V (Xem kệ sách) | Available | 1399.C23 | |||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 111 PH 105 V (Xem kệ sách) | Available | 1399.C24 | |||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 111 PH 105 V (Xem kệ sách) | Available | 1399.C25 | |||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 111 PH 105 V (Xem kệ sách) | Available | 1399.C26 | |||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 111 PH 105 V (Xem kệ sách) | Available | 1399.C27 | |||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 111 PH 105 V (Xem kệ sách) | Available | 1399.C28 | |||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 111 PH 105 V (Xem kệ sách) | Available | 1399.C29 | |||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 111 PH 105 V (Xem kệ sách) | Available | 1399.C30 | |||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 111 PH 105 V (Xem kệ sách) | Available | 1399.C31 | |||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 111 PH 105 V (Xem kệ sách) | Available | 1399.C32 | |||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 111 PH 105 V (Xem kệ sách) | Available | 1399.C33 | |||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 111 PH 105 V (Xem kệ sách) | Available | 1399.C34 | |||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 111 PH 105 V (Xem kệ sách) | Available | 1399.C35 | |||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 111 PH 105 V (Xem kệ sách) | Available | 1399.C36 |
111 PH 105 V Mĩ học và giáo dục thẩm mĩ | 111 PH 105 V Mĩ học và giáo dục thẩm mĩ | 111 PH 105 V Mĩ học và giáo dục thẩm mĩ | 111 PH 105 V Mĩ học và giáo dục thẩm mĩ | 111.85 D450H Giáo trình mỹ học Mác-LêNin | 111.85 D450H Giáo trình mỹ học Mác-LêNin | 111.85 Đ450V Mỹ học đại cương |
Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo. Dự án ... THCS
Khái lược lịch sử mĩ học trước Mác, Mĩ học Mác- leenin. Nội dung nghiên cứu của mĩ học Mác Leenin. Nghiên cứu những hình thái thẩm mĩ cơ bản trong đời sống con người. Trình bày về giá dục thẩm mĩ đối với học sinh phổ thông.
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.