Hiển thị đơn giản Hiển thị MARC Hiển thị ISBD

Mĩ học và giáo dục thẩm mĩ Giáo trình Cao đẳng sư phạm Phan Thị Việt Hoa, Nguyễn Thị Hoàng Yến

By: Phan Việt Hoa.
Material type: materialTypeLabelSáchNhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2005Thông tin mô tả: 115tr. 24cm.Chủ đề: Mĩ học | Giáo dục | Thẩm mĩDDC classification: 111 Tóm tắt: Khái lược lịch sử mĩ học trước Mác, Mĩ học Mác- leenin. Nội dung nghiên cứu của mĩ học Mác Leenin. Nghiên cứu những hình thái thẩm mĩ cơ bản trong đời sống con người. Trình bày về giá dục thẩm mĩ đối với học sinh phổ thông.
Từ khóa: Chưa có bạn đọc nào thêm từ khóa mới cho nhan để trên. Đăng nhập để thêm từ khóa.
    Đánh giá trung bình: 0.0 (0 phiếu)
Kiểu tài liệu Thư viện hiện tại Bộ sưu tập Ký hiệu phân loại Trạng thái Ngày hết hạn Đăng ký cá biệt Item holds
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC 111 PH 105 V (Xem kệ sách) Available 1399.C44
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC 111 PH 105 V (Xem kệ sách) Available 1399.C45
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC 111 PH 105 V (Xem kệ sách) Available 1399.C46
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC 111 PH 105 V (Xem kệ sách) Available 1399.C47
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC 111 PH 105 V (Xem kệ sách) Available 1399.c40
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC 111 PH 105 V (Xem kệ sách) Available 1399.c41
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC 111 PH 105 V (Xem kệ sách) Available 1399.c42
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC 111 PH 105 V (Xem kệ sách) Available 1399.c43
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC 111 PH 105 V (Xem kệ sách) Available 1399.C38
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC 111 PH 105 V (Xem kệ sách) Available 1399.c39
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC 111 PH 105 V (Xem kệ sách) Available 1399.c37
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC 111 PH 105 V (Xem kệ sách) Không cho mượn 1399.C1
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
111 PH 105 V (Xem kệ sách) Available 1399.C2
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
111 PH 105 V (Xem kệ sách) Available 1399.C3
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
111 PH 105 V (Xem kệ sách) Available 1399.C4
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
111 PH 105 V (Xem kệ sách) Available 1399.C5
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
111 PH 105 V (Xem kệ sách) Available 1399.C6
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
111 PH 105 V (Xem kệ sách) Available 1399.C7
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
111 PH 105 V (Xem kệ sách) Available 1399.C8
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
111 PH 105 V (Xem kệ sách) Available 1399.C9
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
111 PH 105 V (Xem kệ sách) Available 1399.C10
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
111 PH 105 V (Xem kệ sách) Available 1399.C11
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
111 PH 105 V (Xem kệ sách) Available 1399.C12
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
111 PH 105 V (Xem kệ sách) Available 1399.C13
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
111 PH 105 V (Xem kệ sách) Available 1399.C14
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
111 PH 105 V (Xem kệ sách) Available 1399.C15
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
111 PH 105 V (Xem kệ sách) Available 1399.C16
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
111 PH 105 V (Xem kệ sách) Available 1399.C17
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
111 PH 105 V (Xem kệ sách) Available 1399.C18
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
111 PH 105 V (Xem kệ sách) Available 1399.C19
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
111 PH 105 V (Xem kệ sách) Available 1399.C20
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
111 PH 105 V (Xem kệ sách) Available 1399.C21
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
111 PH 105 V (Xem kệ sách) Available 1399.C22
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
111 PH 105 V (Xem kệ sách) Available 1399.C23
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
111 PH 105 V (Xem kệ sách) Available 1399.C24
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
111 PH 105 V (Xem kệ sách) Available 1399.C25
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
111 PH 105 V (Xem kệ sách) Available 1399.C26
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
111 PH 105 V (Xem kệ sách) Available 1399.C27
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
111 PH 105 V (Xem kệ sách) Available 1399.C28
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
111 PH 105 V (Xem kệ sách) Available 1399.C29
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
111 PH 105 V (Xem kệ sách) Available 1399.C30
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
111 PH 105 V (Xem kệ sách) Available 1399.C31
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
111 PH 105 V (Xem kệ sách) Available 1399.C32
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
111 PH 105 V (Xem kệ sách) Available 1399.C33
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
111 PH 105 V (Xem kệ sách) Available 1399.C34
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
111 PH 105 V (Xem kệ sách) Available 1399.C35
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
111 PH 105 V (Xem kệ sách) Available 1399.C36
Total holds: 0
Browsing Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Shelves , Shelving location: Đ2 (Phòng đọc 2) , Collection code: 100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Thoát
Sau
111 PH 105 V Mĩ học và giáo dục thẩm mĩ 111 PH 105 V Mĩ học và giáo dục thẩm mĩ 111 PH 105 V Mĩ học và giáo dục thẩm mĩ 111 PH 105 V Mĩ học và giáo dục thẩm mĩ 111.85 D450H Giáo trình mỹ học Mác-LêNin 111.85 D450H Giáo trình mỹ học Mác-LêNin 111.85 Đ450V Mỹ học đại cương

Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo. Dự án ... THCS

Khái lược lịch sử mĩ học trước Mác, Mĩ học Mác- leenin. Nội dung nghiên cứu của mĩ học Mác Leenin. Nghiên cứu những hình thái thẩm mĩ cơ bản trong đời sống con người. Trình bày về giá dục thẩm mĩ đối với học sinh phổ thông.

Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.

Đăng nhập để gửi bình luận.
// {lang: 'vi-VN'} //