Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 700.71 TR 120 T (Xem kệ sách) | Available | 1400.c46 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 700.71 TR 120 T (Xem kệ sách) | Available | 1400.c45 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 700.71 TR 120 T (Xem kệ sách) | Không cho mượn | 1400.C1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 700.71 TR 120 T (Xem kệ sách) | Available | 1400.C2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 700.71 TR 120 T (Xem kệ sách) | Available | 1400.C3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 700.71 TR 120 T (Xem kệ sách) | Available | 1400.C4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 700.71 TR 120 T (Xem kệ sách) | Available | 1400.C5 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 700.71 TR 120 T (Xem kệ sách) | Available | 1400.C6 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 700.71 TR 120 T (Xem kệ sách) | Available | 1400.C7 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 700.71 TR 120 T (Xem kệ sách) | Available | 1400.C8 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 700.71 TR 120 T (Xem kệ sách) | Available | 1400.C9 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 700.71 TR 120 T (Xem kệ sách) | Available | 1400.C10 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 700.71 TR 120 T (Xem kệ sách) | Available | 1400.C11 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 700.71 TR 120 T (Xem kệ sách) | Available | 1400.C12 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 700.71 TR 120 T (Xem kệ sách) | Available | 1400.C13 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 700.71 TR 120 T (Xem kệ sách) | Available | 1400.C14 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 700.71 TR 120 T (Xem kệ sách) | Available | 1400.C15 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 700.71 TR 120 T (Xem kệ sách) | Available | 1400.C16 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 700.71 TR 120 T (Xem kệ sách) | Available | 1400.C17 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 700.71 TR 120 T (Xem kệ sách) | Available | 1400.C18 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 700.71 TR 120 T (Xem kệ sách) | Available | 1400.C19 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 700.71 TR 120 T (Xem kệ sách) | Available | 1400.C20 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 700.71 TR 120 T (Xem kệ sách) | Available | 1400.C21 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 700.71 TR 120 T (Xem kệ sách) | Available | 1400.C22 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 700.71 TR 120 T (Xem kệ sách) | Available | 1400.C23 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 700.71 TR 120 T (Xem kệ sách) | Available | 1400.C24 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 700.71 TR 120 T (Xem kệ sách) | Available | 1400.C25 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 700.71 TR 120 T (Xem kệ sách) | Available | 1400.C26 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 700.71 TR 120 T (Xem kệ sách) | Available | 1400.C27 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 700.71 TR 120 T (Xem kệ sách) | Available | 1400.C28 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 700.71 TR 120 T (Xem kệ sách) | Available | 1400.C29 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 700.71 TR 120 T (Xem kệ sách) | Available | 1400.C30 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 700.71 TR 120 T (Xem kệ sách) | Available | 1400.C31 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 700.71 TR 120 T (Xem kệ sách) | Available | 1400.C32 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 700.71 TR 120 T (Xem kệ sách) | Available | 1400.C33 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 700.71 TR 120 T (Xem kệ sách) | Available | 1400.C34 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 700.71 TR 120 T (Xem kệ sách) | Available | 1400.C35 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 700.71 TR 120 T (Xem kệ sách) | Available | 1400.C36 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 700.71 TR 120 T (Xem kệ sách) | Available | 1400.C37 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 700.71 TR 120 T (Xem kệ sách) | Available | 1400.C38 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 700.71 TR 120 T (Xem kệ sách) | Available | 1400.C39 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 700.71 TR 120 T (Xem kệ sách) | Available | 1400.C40 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 700.71 TR 120 T (Xem kệ sách) | Available | 1400.C41 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 700.71 TR 120 T (Xem kệ sách) | Available | 1400.C42 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 700.71 TR 120 T (Xem kệ sách) | Available | 1400.C43 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 700.71 TR 120 T (Xem kệ sách) | Available | 1400.C44 |
700.71 NG 527 Q Giáo trình phương pháp dạy- học Mĩ thuật | 700.71 NG 527 Q Giáo trình phương pháp dạy- học Mĩ thuật | 700.71 TR 120 T Giáo trình Mĩ thuật học | 700.71 TR 120 T Giáo trình Mĩ thuật học | 700.71 TR 120 T Giáo trình Mĩ thuật học | 700.71 TR 120 T Giáo trình Mĩ thuật học | 700.71 TR 120 T Giáo trình Mĩ thuật học |
Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo ducc và Đào tao. Dự án đào tạo giáo viên THCS.
Khái quát về ngôn ngữ mĩ thuật; Thể loại và chất liaauj hội họa. Nghiên cứu về thể loại và chất liệu điêu khắc, thể loại đồ họa, phân tích tác phẩm.
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.