Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 361.3 L250V (Xem kệ sách) | Available | 8604.c1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 361.3 L250V (Xem kệ sách) | Available | 8604.c2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 361.3 L250V (Xem kệ sách) | Available | 8604.c3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 361.3 L250V (Xem kệ sách) | Available | 8604.c4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 361.3 L250V (Xem kệ sách) | Available | 8604.c5 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 361.3 L250V (Xem kệ sách) | Available | 8604.c6 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 361.3 L250V (Xem kệ sách) | Available | 8604.c7 |
361.3 L250V Công tác xã hội | 361.3 L250V Công tác xã hội | 361.3 L250V Công tác xã hội | 361.3 L250V Công tác xã hội | 361.3 M100T Nhập môn công tác xã hội cá nhân | 361.3 M458s. Một số trường hợp điển cứu về trẻ em trong công tác xã hội cá nhân | 361.3 NG527NG Sách bỏ túy dành cho nhân viên xã hội |
Giới thiệu về khoa học công tác xã hội; một số lĩnh vực của công tác xã hội. Trình bày phương pháp nghiên cứu và kỹ năng thực hành công tác xã hội; hoạt động công tác xã hội ở một số nước trên thế giới và ở Việt Nam.
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.